Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:52 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:15
93° E
18:08
267° W
11h 53m -1m 38s 04:57 19:26 05:24 18:59 05:51 18:32 12:12 149.78
2
06:15
94° E
18:07
266° W
11h 51m -1m 38s 04:57 19:25 05:24 18:58 05:51 18:31 12:11 149.74
3
06:16
94° E
18:06
266° W
11h 49m -1m 38s 04:58 19:24 05:25 18:57 05:52 18:30 12:11 149.69
4
06:16
94° E
18:05
265° W
11h 48m -1m 37s 04:58 19:23 05:25 18:55 05:52 18:28 12:11 149.65
5
06:17
95° E
18:03
265° W
11h 46m -1m 37s 04:59 19:21 05:26 18:54 05:53 18:27 12:10 149.60
6
06:17
95° E
18:02
264° W
11h 45m -1m 37s 04:59 19:20 05:26 18:53 05:53 18:26 12:10 149.56
7
06:18
96° E
18:01
264° W
11h 43m -1m 37s 05:00 19:19 05:27 18:52 05:54 18:25 12:10 149.52
8
06:18
96° E
18:00
264° W
11h 41m -1m 37s 05:00 19:18 05:27 18:51 05:54 18:24 12:10 149.48
9
06:19
97° E
17:59
263° W
11h 40m -1m 37s 05:01 19:17 05:28 18:50 05:55 18:23 12:09 149.43
10
06:19
97° E
17:58
263° W
11h 38m -1m 36s 05:01 19:16 05:28 18:49 05:56 18:22 12:09 149.39
11
06:20
98° E
17:57
262° W
11h 36m -1m 36s 05:02 19:15 05:29 18:48 05:56 18:21 12:09 149.35
12
06:21
98° E
17:56
262° W
11h 35m -1m 36s 05:02 19:14 05:29 18:47 05:57 18:20 12:08 149.31
13
06:21
98° E
17:55
261° W
11h 33m -1m 36s 05:03 19:13 05:30 18:46 05:57 18:19 12:08 149.27
14
06:22
99° E
17:54
261° W
11h 32m -1m 35s 05:03 19:12 05:31 18:45 05:58 18:18 12:08 149.22
15
06:22
99° E
17:53
261° W
11h 30m -1m 35s 05:04 19:11 05:31 18:44 05:58 18:17 12:08 149.18
16
06:23
100° E
17:52
260° W
11h 28m -1m 35s 05:04 19:10 05:32 18:43 05:59 18:16 12:07 149.14
17
06:23
100° E
17:51
260° W
11h 27m -1m 34s 05:05 19:09 05:32 18:42 05:59 18:15 12:07 149.10
18
06:24
100° E
17:50
259° W
11h 25m -1m 34s 05:05 19:08 05:33 18:41 06:00 18:14 12:07 149.06
19
06:25
101° E
17:49
259° W
11h 24m -1m 33s 05:06 19:07 05:33 18:40 06:00 18:13 12:07 149.02
20
06:25
101° ESE
17:48
258° WSW
11h 22m -1m 33s 05:07 19:06 05:34 18:39 06:01 18:12 12:07 148.98
21
06:26
102° ESE
17:47
258° WSW
11h 21m -1m 33s 05:07 19:05 05:34 18:38 06:02 18:11 12:07 148.93
22
06:26
102° ESE
17:46
258° WSW
11h 19m -1m 32s 05:08 19:05 05:35 18:37 06:02 18:10 12:06 148.89
23
06:27
102° ESE
17:45
257° WSW
11h 18m -1m 32s 05:08 19:04 05:35 18:37 06:03 18:09 12:06 148.85
24
06:28
103° ESE
17:44
257° WSW
11h 16m -1m 31s 05:09 19:03 05:36 18:36 06:03 18:08 12:06 148.81
25
06:28
103° ESE
17:43
256° WSW
11h 14m -1m 30s 05:09 19:02 05:37 18:35 06:04 18:08 12:06 148.77
26
06:29
104° ESE
17:42
256° WSW
11h 13m -1m 30s 05:10 19:01 05:37 18:34 06:05 18:07 12:06 148.73
27
06:30
104° ESE
17:42
256° WSW
11h 11m -1m 29s 05:10 19:01 05:38 18:33 06:05 18:06 12:06 148.69
28
06:30
104° ESE
17:41
255° WSW
11h 10m -1m 29s 05:11 19:00 05:38 18:33 06:06 18:05 12:06 148.65
29
06:31
105° ESE
17:40
255° WSW
11h 09m -1m 28s 05:12 18:59 05:39 18:32 06:06 18:04 12:06 148.61
30
06:32
105° ESE
17:39
255° WSW
11h 07m -1m 27s 05:12 18:59 05:40 18:31 06:07 18:04 12:06 148.56
31
06:32
106° ESE
17:38
254° WSW
11h 06m -1m 27s 05:13 18:58 05:40 18:30 06:08 18:03 12:05 148.52

In Yichun, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yichun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yichun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yichun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí