Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:52 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
64° ENE
19:13
296° WNW
13h 46m +0m 42s 03:55 20:45 04:28 20:12 05:00 19:40 12:20 151.69
2
05:26
64° ENE
19:14
296° WNW
13h 47m +0m 40s 03:54 20:46 04:28 20:12 04:59 19:41 12:20 151.71
3
05:26
64° ENE
19:14
296° WNW
13h 48m +0m 38s 03:54 20:46 04:28 20:13 04:59 19:41 12:20 151.73
4
05:26
64° ENE
19:15
296° WNW
13h 48m +0m 36s 03:54 20:47 04:27 20:13 04:59 19:42 12:20 151.75
5
05:26
64° ENE
19:15
296° WNW
13h 49m +0m 34s 03:54 20:48 04:27 20:14 04:59 19:42 12:20 151.77
6
05:26
64° ENE
19:16
296° WNW
13h 49m +0m 32s 03:53 20:48 04:27 20:14 04:59 19:43 12:21 151.79
7
05:26
64° ENE
19:16
296° WNW
13h 50m +0m 30s 03:53 20:49 04:27 20:15 04:59 19:43 12:21 151.81
8
05:26
64° ENE
19:17
297° WNW
13h 50m +0m 28s 03:53 20:49 04:27 20:15 04:59 19:44 12:21 151.83
9
05:26
63° ENE
19:17
297° WNW
13h 51m +0m 26s 03:53 20:50 04:27 20:16 04:58 19:44 12:21 151.85
10
05:26
63° ENE
19:17
297° WNW
13h 51m +0m 24s 03:53 20:50 04:27 20:16 04:58 19:44 12:21 151.87
11
05:26
63° ENE
19:18
297° WNW
13h 52m +0m 22s 03:53 20:51 04:26 20:17 04:58 19:45 12:22 151.88
12
05:26
63° ENE
19:18
297° WNW
13h 52m +0m 20s 03:52 20:51 04:26 20:17 04:58 19:45 12:22 151.90
13
05:26
63° ENE
19:18
297° WNW
13h 52m +0m 18s 03:52 20:52 04:26 20:18 04:58 19:46 12:22 151.92
14
05:26
63° ENE
19:19
297° WNW
13h 53m +0m 16s 03:52 20:52 04:27 20:18 04:59 19:46 12:22 151.93
15
05:26
63° ENE
19:19
297° WNW
13h 53m +0m 13s 03:52 20:52 04:27 20:18 04:59 19:46 12:22 151.95
16
05:26
63° ENE
19:19
297° WNW
13h 53m +0m 11s 03:53 20:53 04:27 20:19 04:59 19:47 12:23 151.96
17
05:26
63° ENE
19:20
297° WNW
13h 53m +0m 09s 03:53 20:53 04:27 20:19 04:59 19:47 12:23 151.97
18
05:26
63° ENE
19:20
297° WNW
13h 53m +0m 07s 03:53 20:53 04:27 20:19 04:59 19:47 12:23 151.99
19
05:26
63° ENE
19:20
297° WNW
13h 53m +0m 05s 03:53 20:54 04:27 20:20 04:59 19:47 12:23 152.00
20
05:27
63° ENE
19:20
297° WNW
13h 53m +0m 03s 03:53 20:54 04:27 20:20 04:59 19:48 12:23 152.01
21
05:27
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 53m +0m 00s 03:53 20:54 04:27 20:20 05:00 19:48 12:24 152.02
22
05:27
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 53m -0m 01s 03:53 20:54 04:28 20:20 05:00 19:48 12:24 152.03
23
05:27
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 53m -0m 03s 03:54 20:55 04:28 20:20 05:00 19:48 12:24 152.04
24
05:27
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 53m -0m 05s 03:54 20:55 04:28 20:21 05:00 19:48 12:24 152.05
25
05:28
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 53m -0m 07s 03:54 20:55 04:28 20:21 05:01 19:49 12:25 152.06
26
05:28
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 53m -0m 09s 03:55 20:55 04:29 20:21 05:01 19:49 12:25 152.07
27
05:28
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 53m -0m 12s 03:55 20:55 04:29 20:21 05:01 19:49 12:25 152.07
28
05:29
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 53m -0m 14s 03:55 20:55 04:29 20:21 05:01 19:49 12:25 152.08
29
05:29
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 52m -0m 16s 03:56 20:55 04:30 20:21 05:02 19:49 12:25 152.08
30
05:29
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 52m -0m 18s 03:56 20:55 04:30 20:21 05:02 19:49 12:26 152.08

In Yichun, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yichun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yichun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yichun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí