Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
80° Đông
18:43
280° Tây
12h 41m -1m 34s 04:40 20:03 05:09 19:35 05:36 19:07 12:22 150.98
2
06:01
81° Đông
18:42
279° Tây
12h 40m -1m 34s 04:41 20:02 05:09 19:34 05:37 19:06 12:22 150.94
3
06:02
81° Đông
18:40
279° Tây
12h 38m -1m 35s 04:41 20:01 05:10 19:32 05:37 19:05 12:21 150.90
4
06:02
81° Đông
18:39
278° Tây
12h 37m -1m 35s 04:42 19:59 05:10 19:31 05:38 19:04 12:21 150.87
5
06:03
82° Đông
18:38
278° Tây
12h 35m -1m 35s 04:43 19:58 05:11 19:30 05:38 19:02 12:21 150.83
6
06:03
82° Đông
18:37
278° Tây
12h 33m -1m 36s 04:43 19:57 05:11 19:29 05:39 19:01 12:20 150.79
7
06:04
83° Đông
18:36
277° Tây
12h 32m -1m 36s 04:44 19:56 05:12 19:28 05:39 19:00 12:20 150.75
8
06:04
83° Đông
18:35
277° Tây
12h 30m -1m 36s 04:44 19:54 05:12 19:26 05:40 18:59 12:20 150.72
9
06:04
84° Đông
18:34
276° Tây
12h 29m -1m 36s 04:45 19:53 05:13 19:25 05:40 18:58 12:19 150.68
10
06:05
84° Đông
18:32
276° Tây
12h 27m -1m 37s 04:45 19:52 05:13 19:24 05:41 18:56 12:19 150.64
11
06:05
84° Đông
18:31
275° Tây
12h 25m -1m 37s 04:46 19:51 05:14 19:23 05:41 18:55 12:19 150.60
12
06:06
85° Đông
18:30
275° Tây
12h 24m -1m 37s 04:47 19:49 05:14 19:21 05:42 18:54 12:18 150.56
13
06:06
85° Đông
18:29
274° Tây
12h 22m -1m 37s 04:47 19:48 05:15 19:20 05:42 18:53 12:18 150.52
14
06:07
86° Đông
18:28
274° Tây
12h 21m -1m 37s 04:48 19:47 05:15 19:19 05:43 18:52 12:18 150.49
15
06:07
86° Đông
18:27
274° Tây
12h 19m -1m 37s 04:48 19:45 05:16 19:18 05:43 18:51 12:17 150.45
16
06:08
87° Đông
18:25
273° Tây
12h 17m -1m 38s 04:49 19:44 05:17 19:17 05:44 18:49 12:17 150.41
17
06:08
87° Đông
18:24
273° Tây
12h 16m -1m 38s 04:49 19:43 05:17 19:15 05:44 18:48 12:17 150.37
18
06:09
88° Đông
18:23
272° Tây
12h 14m -1m 38s 04:50 19:42 05:18 19:14 05:45 18:47 12:16 150.33
19
06:09
88° Đông
18:22
272° Tây
12h 12m -1m 38s 04:50 19:40 05:18 19:13 05:45 18:46 12:16 150.29
20
06:10
88° Đông
18:21
271° Tây
12h 11m -1m 38s 04:51 19:39 05:19 19:12 05:46 18:45 12:15 150.25
21
06:10
89° Đông
18:20
271° Tây
12h 09m -1m 38s 04:52 19:38 05:19 19:11 05:46 18:43 12:15 150.21
22
06:10
89° Đông
18:18
271° Tây
12h 07m -1m 38s 04:52 19:37 05:20 19:09 05:47 18:42 12:15 150.16
23
06:11
90° Đông
18:17
270° Tây
12h 06m -1m 38s 04:53 19:35 05:20 19:08 05:47 18:41 12:14 150.12
24
06:11
90° Đông
18:16
270° Tây
12h 04m -1m 38s 04:53 19:34 05:20 19:07 05:48 18:40 12:14 150.08
25
06:12
90° Đông
18:15
269° Tây
12h 03m -1m 38s 04:54 19:33 05:21 19:06 05:48 18:39 12:14 150.04
26
06:12
91° Đông
18:14
269° Tây
12h 01m -1m 38s 04:54 19:32 05:21 19:05 05:49 18:38 12:13 150.00
27
06:13
91° Đông
18:13
268° Tây
11h 59m -1m 38s 04:55 19:31 05:22 19:03 05:49 18:36 12:13 149.95
28
06:13
92° Đông
18:11
268° Tây
11h 58m -1m 38s 04:55 19:29 05:22 19:02 05:50 18:35 12:13 149.91
29
06:14
92° Đông
18:10
268° Tây
11h 56m -1m 38s 04:56 19:28 05:23 19:01 05:50 18:34 12:12 149.87
30
06:14
93° Đông
18:09
267° Tây
11h 54m -1m 38s 04:56 19:27 05:23 19:00 05:50 18:33 12:12 149.82

In Yichun, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yichun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yichun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yichun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí