Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:36 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 19m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 17.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:50
93° E
18:37
266° W
11h 47m -2m 28s 05:22 20:06 05:53 19:35 06:23 19:04 12:44 149.78
2
06:51
94° E
18:36
266° W
11h 44m -2m 27s 05:23 20:04 05:54 19:33 06:24 19:03 12:44 149.73
3
06:52
94° E
18:34
265° W
11h 42m -2m 27s 05:24 20:02 05:55 19:32 06:25 19:01 12:44 149.69
4
06:53
95° E
18:33
265° W
11h 39m -2m 27s 05:25 20:01 05:56 19:30 06:26 19:00 12:43 149.65
5
06:54
95° E
18:31
264° W
11h 37m -2m 27s 05:26 19:59 05:56 19:29 06:27 18:58 12:43 149.60
6
06:55
96° E
18:30
264° W
11h 34m -2m 27s 05:27 19:58 05:57 19:27 06:28 18:57 12:43 149.56
7
06:56
96° E
18:28
263° W
11h 32m -2m 27s 05:28 19:56 05:58 19:26 06:29 18:55 12:42 149.52
8
06:57
97° E
18:27
263° W
11h 29m -2m 26s 05:28 19:55 05:59 19:24 06:30 18:54 12:42 149.48
9
06:58
97° E
18:25
262° W
11h 27m -2m 26s 05:29 19:53 06:00 19:23 06:31 18:52 12:42 149.43
10
06:59
98° E
18:24
262° W
11h 24m -2m 26s 05:30 19:52 06:01 19:21 06:32 18:51 12:41 149.39
11
07:00
98° E
18:22
261° W
11h 22m -2m 25s 05:31 19:50 06:02 19:20 06:33 18:49 12:41 149.35
12
07:01
99° E
18:21
261° W
11h 20m -2m 25s 05:32 19:49 06:03 19:18 06:33 18:48 12:41 149.31
13
07:02
99° E
18:19
260° W
11h 17m -2m 25s 05:33 19:47 06:04 19:17 06:34 18:46 12:41 149.27
14
07:02
100° E
18:18
260° W
11h 15m -2m 24s 05:34 19:46 06:05 19:15 06:35 18:45 12:40 149.22
15
07:03
100° E
18:16
260° W
11h 12m -2m 24s 05:35 19:45 06:06 19:14 06:36 18:44 12:40 149.18
16
07:04
101° E
18:15
259° W
11h 10m -2m 23s 05:36 19:43 06:07 19:13 06:37 18:42 12:40 149.14
17
07:05
101° E
18:14
259° WSW
11h 08m -2m 23s 05:37 19:42 06:08 19:11 06:38 18:41 12:40 149.10
18
07:06
102° ESE
18:12
258° WSW
11h 05m -2m 22s 05:38 19:41 06:08 19:10 06:39 18:39 12:40 149.06
19
07:07
102° ESE
18:11
258° WSW
11h 03m -2m 22s 05:39 19:39 06:09 19:09 06:40 18:38 12:39 149.02
20
07:08
103° ESE
18:09
257° WSW
11h 00m -2m 21s 05:40 19:38 06:10 19:07 06:41 18:37 12:39 148.98
21
07:09
103° ESE
18:08
257° WSW
10h 58m -2m 21s 05:41 19:37 06:11 19:06 06:42 18:35 12:39 148.93
22
07:10
104° ESE
18:07
256° WSW
10h 56m -2m 20s 05:42 19:36 06:12 19:05 06:43 18:34 12:39 148.89
23
07:11
104° ESE
18:05
256° WSW
10h 53m -2m 19s 05:42 19:34 06:13 19:04 06:44 18:33 12:39 148.85
24
07:13
104° ESE
18:04
255° WSW
10h 51m -2m 19s 05:43 19:33 06:14 19:02 06:45 18:32 12:39 148.81
25
07:14
105° ESE
18:03
255° WSW
10h 49m -2m 18s 05:44 19:32 06:15 19:01 06:46 18:30 12:38 148.77
26
07:15
105° ESE
18:02
254° WSW
10h 47m -2m 17s 05:45 19:31 06:16 19:00 06:47 18:29 12:38 148.73
27
07:16
106° ESE
18:00
254° WSW
10h 44m -2m 16s 05:46 19:30 06:17 18:59 06:48 18:28 12:38 148.69
28
07:17
106° ESE
17:59
254° WSW
10h 42m -2m 15s 05:47 19:29 06:18 18:58 06:49 18:27 12:38 148.65
29
07:18
107° ESE
17:58
253° WSW
10h 40m -2m 14s 05:48 19:27 06:19 18:57 06:50 18:26 12:38 148.60
30
07:19
107° ESE
17:57
253° WSW
10h 38m -2m 13s 05:49 19:26 06:20 18:56 06:51 18:25 12:38 148.56
31
07:20
108° ESE
17:56
252° WSW
10h 35m -2m 12s 05:50 19:25 06:21 18:55 06:52 18:24 12:38 148.52

In Yinchuan, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yinchuan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yinchuan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yinchuan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí