Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 21.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
84° E
19:17
277° W
12h 37m +2m 28s 05:09 20:48 05:41 20:16 06:13 19:45 12:58 149.49
2
06:38
83° E
19:18
277° W
12h 39m +2m 28s 05:07 20:50 05:40 20:17 06:11 19:46 12:58 149.53
3
06:37
83° E
19:19
278° W
12h 42m +2m 28s 05:06 20:51 05:38 20:18 06:10 19:47 12:58 149.57
4
06:35
82° E
19:20
278° W
12h 44m +2m 28s 05:04 20:52 05:36 20:19 06:08 19:48 12:57 149.62
5
06:34
82° E
19:21
279° W
12h 47m +2m 27s 05:02 20:53 05:35 20:20 06:06 19:49 12:57 149.66
6
06:32
81° E
19:22
279° W
12h 49m +2m 27s 05:00 20:54 05:33 20:21 06:05 19:50 12:57 149.70
7
06:31
81° E
19:23
280° W
12h 52m +2m 26s 04:59 20:55 05:32 20:22 06:03 19:51 12:57 149.74
8
06:29
80° E
19:24
280° W
12h 54m +2m 26s 04:57 20:57 05:30 20:23 06:02 19:52 12:56 149.78
9
06:28
80° E
19:25
281° W
12h 57m +2m 26s 04:55 20:58 05:28 20:25 06:00 19:53 12:56 149.83
10
06:26
79° E
19:26
281° W
12h 59m +2m 25s 04:53 20:59 05:27 20:26 05:59 19:54 12:56 149.87
11
06:25
79° ENE
19:27
282° WNW
13h 02m +2m 25s 04:52 21:00 05:25 20:27 05:57 19:55 12:56 149.91
12
06:23
78° ENE
19:28
282° WNW
13h 04m +2m 24s 04:50 21:02 05:23 20:28 05:56 19:56 12:55 149.95
13
06:22
78° ENE
19:29
282° WNW
13h 06m +2m 24s 04:48 21:03 05:22 20:29 05:54 19:57 12:55 149.99
14
06:20
77° ENE
19:30
283° WNW
13h 09m +2m 23s 04:46 21:04 05:20 20:30 05:53 19:58 12:55 150.04
15
06:19
77° ENE
19:31
283° WNW
13h 11m +2m 22s 04:45 21:05 05:19 20:31 05:51 19:59 12:55 150.08
16
06:18
76° ENE
19:32
284° WNW
13h 13m +2m 22s 04:43 21:07 05:17 20:32 05:50 20:00 12:54 150.12
17
06:16
76° ENE
19:32
284° WNW
13h 16m +2m 21s 04:41 21:08 05:15 20:33 05:48 20:01 12:54 150.16
18
06:15
76° ENE
19:33
285° WNW
13h 18m +2m 20s 04:39 21:09 05:14 20:35 05:47 20:02 12:54 150.21
19
06:13
75° ENE
19:34
285° WNW
13h 21m +2m 20s 04:38 21:10 05:12 20:36 05:45 20:03 12:54 150.25
20
06:12
75° ENE
19:35
286° WNW
13h 23m +2m 19s 04:36 21:12 05:11 20:37 05:44 20:04 12:53 150.29
21
06:11
74° ENE
19:36
286° WNW
13h 25m +2m 18s 04:34 21:13 05:09 20:38 05:42 20:05 12:53 150.33
22
06:09
74° ENE
19:37
286° WNW
13h 27m +2m 17s 04:32 21:14 05:08 20:39 05:41 20:06 12:53 150.37
23
06:08
73° ENE
19:38
287° WNW
13h 30m +2m 16s 04:31 21:16 05:06 20:40 05:40 20:07 12:53 150.41
24
06:07
73° ENE
19:39
287° WNW
13h 32m +2m 16s 04:29 21:17 05:05 20:41 05:38 20:08 12:53 150.46
25
06:05
72° ENE
19:40
288° WNW
13h 34m +2m 15s 04:27 21:18 05:03 20:43 05:37 20:09 12:52 150.50
26
06:04
72° ENE
19:41
288° WNW
13h 37m +2m 14s 04:26 21:20 05:02 20:44 05:35 20:10 12:52 150.54
27
06:03
72° ENE
19:42
289° WNW
13h 39m +2m 13s 04:24 21:21 05:00 20:45 05:34 20:11 12:52 150.58
28
06:02
71° ENE
19:43
289° WNW
13h 41m +2m 12s 04:22 21:22 04:59 20:46 05:33 20:12 12:52 150.61
29
06:00
71° ENE
19:44
290° WNW
13h 43m +2m 10s 04:21 21:24 04:57 20:47 05:31 20:13 12:52 150.65
30
05:59
70° ENE
19:45
290° WNW
13h 45m +2m 09s 04:19 21:25 04:56 20:48 05:30 20:14 12:52 150.69

In Yinchuan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yinchuan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yinchuan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yinchuan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí