Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:33
61° ENE
20:12
300° WNW
14h 39m +1m 05s 03:39 22:07 04:22 21:23 05:01 20:44 12:52 151.69
2
05:32
60° ENE
20:13
300° WNW
14h 40m +1m 02s 03:38 22:08 04:22 21:24 05:00 20:45 12:52 151.71
3
05:32
60° ENE
20:14
300° WNW
14h 41m +0m 59s 03:37 22:09 04:21 21:24 05:00 20:46 12:53 151.73
4
05:32
60° ENE
20:14
300° WNW
14h 42m +0m 56s 03:37 22:10 04:21 21:25 05:00 20:46 12:53 151.76
5
05:31
60° ENE
20:15
300° WNW
14h 43m +0m 53s 03:36 22:10 04:20 21:26 04:59 20:47 12:53 151.77
6
05:31
60° ENE
20:16
300° WNW
14h 44m +0m 50s 03:35 22:11 04:20 21:27 04:59 20:48 12:53 151.79
7
05:31
60° ENE
20:16
300° WNW
14h 45m +0m 47s 03:35 22:12 04:19 21:27 04:59 20:48 12:53 151.81
8
05:31
60° ENE
20:17
300° WNW
14h 46m +0m 44s 03:34 22:13 04:19 21:28 04:58 20:49 12:53 151.83
9
05:30
59° ENE
20:17
301° WNW
14h 46m +0m 41s 03:34 22:14 04:19 21:29 04:58 20:49 12:54 151.85
10
05:30
59° ENE
20:18
301° WNW
14h 47m +0m 38s 03:34 22:15 04:19 21:29 04:58 20:50 12:54 151.87
11
05:30
59° ENE
20:18
301° WNW
14h 47m +0m 34s 03:33 22:15 04:18 21:30 04:58 20:50 12:54 151.88
12
05:30
59° ENE
20:19
301° WNW
14h 48m +0m 31s 03:33 22:16 04:18 21:31 04:58 20:51 12:54 151.90
13
05:30
59° ENE
20:19
301° WNW
14h 48m +0m 28s 03:33 22:16 04:18 21:31 04:58 20:51 12:54 151.92
14
05:30
59° ENE
20:19
301° WNW
14h 49m +0m 24s 03:33 22:17 04:18 21:32 04:58 20:52 12:55 151.93
15
05:30
59° ENE
20:20
301° WNW
14h 49m +0m 21s 03:33 22:18 04:18 21:32 04:58 20:52 12:55 151.95
16
05:30
59° ENE
20:20
301° WNW
14h 50m +0m 18s 03:33 22:18 04:18 21:32 04:58 20:53 12:55 151.96
17
05:30
59° ENE
20:21
301° WNW
14h 50m +0m 14s 03:32 22:18 04:18 21:33 04:58 20:53 12:55 151.97
18
05:30
59° ENE
20:21
301° WNW
14h 50m +0m 11s 03:33 22:19 04:18 21:33 04:58 20:53 12:56 151.99
19
05:30
59° ENE
20:21
301° WNW
14h 50m +0m 08s 03:33 22:19 04:18 21:33 04:58 20:54 12:56 152.00
20
05:31
59° ENE
20:21
301° WNW
14h 50m +0m 04s 03:33 22:19 04:18 21:34 04:58 20:54 12:56 152.01
21
05:31
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 50m +0m 01s 03:33 22:20 04:19 21:34 04:58 20:54 12:56 152.02
22
05:31
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 50m -0m 02s 03:33 22:20 04:19 21:34 04:59 20:54 12:56 152.03
23
05:31
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 50m -0m 05s 03:33 22:20 04:19 21:34 04:59 20:54 12:57 152.04
24
05:32
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 50m -0m 08s 03:34 22:20 04:19 21:34 04:59 20:54 12:57 152.05
25
05:32
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 50m -0m 12s 03:34 22:20 04:20 21:34 05:00 20:55 12:57 152.06
26
05:32
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 49m -0m 15s 03:35 22:20 04:20 21:34 05:00 20:55 12:57 152.07
27
05:33
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 49m -0m 18s 03:35 22:20 04:21 21:34 05:00 20:55 12:57 152.07
28
05:33
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 49m -0m 22s 03:35 22:20 04:21 21:34 05:01 20:55 12:58 152.08
29
05:33
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 48m -0m 25s 03:36 22:19 04:21 21:34 05:01 20:55 12:58 152.08
30
05:34
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 48m -0m 28s 03:37 22:19 04:22 21:34 05:02 20:54 12:58 152.08

In Yinchuan, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yinchuan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yinchuan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yinchuan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí