Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 62.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 47m -0m 32s 03:37 22:19 04:22 21:34 05:02 20:54 12:58 152.09
2
05:35
59° ENE
20:22
301° WNW
14h 47m -0m 35s 03:38 22:19 04:23 21:34 05:03 20:54 12:58 152.09
3
05:35
59° ENE
20:22
300° WNW
14h 46m -0m 38s 03:39 22:18 04:24 21:33 05:03 20:54 12:59 152.09
4
05:36
60° ENE
20:22
300° WNW
14h 45m -0m 41s 03:39 22:18 04:24 21:33 05:04 20:54 12:59 152.09
5
05:36
60° ENE
20:22
300° WNW
14h 45m -0m 44s 03:40 22:17 04:25 21:33 05:04 20:54 12:59 152.09
6
05:37
60° ENE
20:21
300° WNW
14h 44m -0m 47s 03:41 22:17 04:26 21:32 05:05 20:53 12:59 152.09
7
05:37
60° ENE
20:21
300° WNW
14h 43m -0m 51s 03:42 22:16 04:26 21:32 05:05 20:53 12:59 152.08
8
05:38
60° ENE
20:21
300° WNW
14h 42m -0m 54s 03:43 22:16 04:27 21:32 05:06 20:53 13:00 152.08
9
05:39
60° ENE
20:20
300° WNW
14h 41m -0m 57s 03:44 22:15 04:28 21:31 05:07 20:52 13:00 152.08
10
05:39
60° ENE
20:20
300° WNW
14h 40m -0m 59s 03:45 22:14 04:29 21:30 05:08 20:52 13:00 152.08
11
05:40
60° ENE
20:20
299° WNW
14h 39m -1m 02s 03:46 22:13 04:30 21:30 05:08 20:51 13:00 152.07
12
05:41
61° ENE
20:19
299° WNW
14h 38m -1m 05s 03:47 22:13 04:30 21:29 05:09 20:51 13:00 152.07
13
05:41
61° ENE
20:19
299° WNW
14h 37m -1m 08s 03:48 22:12 04:31 21:29 05:10 20:50 13:00 152.06
14
05:42
61° ENE
20:18
299° WNW
14h 36m -1m 11s 03:49 22:11 04:32 21:28 05:10 20:50 13:00 152.06
15
05:43
61° ENE
20:18
298° WNW
14h 34m -1m 13s 03:50 22:10 04:33 21:27 05:11 20:49 13:00 152.05
16
05:43
62° ENE
20:17
298° WNW
14h 33m -1m 16s 03:51 22:09 04:34 21:27 05:12 20:49 13:01 152.04
17
05:44
62° ENE
20:17
298° WNW
14h 32m -1m 19s 03:52 22:08 04:35 21:26 05:13 20:48 13:01 152.04
18
05:45
62° ENE
20:16
298° WNW
14h 31m -1m 21s 03:53 22:07 04:36 21:25 05:14 20:47 13:01 152.03
19
05:46
62° ENE
20:15
298° WNW
14h 29m -1m 24s 03:55 22:06 04:37 21:24 05:15 20:46 13:01 152.02
20
05:47
62° ENE
20:15
297° WNW
14h 28m -1m 26s 03:56 22:05 04:38 21:23 05:15 20:46 13:01 152.01
21
05:47
63° ENE
20:14
297° WNW
14h 26m -1m 28s 03:57 22:04 04:39 21:22 05:16 20:45 13:01 152.00
22
05:48
63° ENE
20:13
297° WNW
14h 25m -1m 31s 03:58 22:03 04:40 21:21 05:17 20:44 13:01 151.99
23
05:49
63° ENE
20:13
296° WNW
14h 23m -1m 33s 04:00 22:01 04:41 21:20 05:18 20:43 13:01 151.98
24
05:50
64° ENE
20:12
296° WNW
14h 22m -1m 35s 04:01 22:00 04:42 21:19 05:19 20:42 13:01 151.96
25
05:51
64° ENE
20:11
296° WNW
14h 20m -1m 37s 04:02 21:59 04:43 21:18 05:20 20:42 13:01 151.95
26
05:51
64° ENE
20:10
296° WNW
14h 18m -1m 39s 04:03 21:58 04:44 21:17 05:21 20:41 13:01 151.94
27
05:52
64° ENE
20:09
295° WNW
14h 17m -1m 41s 04:05 21:56 04:45 21:16 05:22 20:40 13:01 151.92
28
05:53
65° ENE
20:08
295° WNW
14h 15m -1m 43s 04:06 21:55 04:46 21:15 05:23 20:39 13:01 151.91
29
05:54
65° ENE
20:07
295° WNW
14h 13m -1m 45s 04:07 21:54 04:47 21:14 05:24 20:38 13:01 151.89
30
05:55
65° ENE
20:06
294° WNW
14h 11m -1m 47s 04:09 21:52 04:48 21:13 05:25 20:37 13:01 151.87
31
05:56
66° ENE
20:06
294° WNW
14h 09m -1m 49s 04:10 21:51 04:49 21:12 05:25 20:36 13:01 151.85

In Yinchuan, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yinchuan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yinchuan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yinchuan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí