Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 11.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yinchuan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
66° ENE
20:05
294° WNW
14h 08m -1m 51s 04:11 21:49 04:50 21:10 05:26 20:35 13:01 151.83
2
05:57
66° ENE
20:04
293° WNW
14h 06m -1m 52s 04:13 21:48 04:52 21:09 05:27 20:33 13:01 151.81
3
05:58
67° ENE
20:02
293° WNW
14h 04m -1m 54s 04:14 21:46 04:53 21:08 05:28 20:32 13:01 151.79
4
05:59
67° ENE
20:01
293° WNW
14h 02m -1m 56s 04:15 21:45 04:54 21:07 05:29 20:31 13:01 151.77
5
06:00
67° ENE
20:00
292° WNW
14h 00m -1m 57s 04:17 21:43 04:55 21:05 05:30 20:30 13:00 151.75
6
06:01
68° ENE
19:59
292° WNW
13h 58m -1m 59s 04:18 21:42 04:56 21:04 05:31 20:29 13:00 151.73
7
06:02
68° ENE
19:58
292° WNW
13h 56m -2m 00s 04:19 21:40 04:57 21:03 05:32 20:28 13:00 151.70
8
06:03
68° ENE
19:57
291° WNW
13h 54m -2m 01s 04:20 21:39 04:58 21:01 05:33 20:26 13:00 151.68
9
06:04
69° ENE
19:56
291° WNW
13h 52m -2m 03s 04:22 21:37 04:59 21:00 05:34 20:25 13:00 151.66
10
06:04
69° ENE
19:55
290° WNW
13h 50m -2m 04s 04:23 21:35 05:00 20:58 05:35 20:24 13:00 151.63
11
06:05
70° ENE
19:53
290° WNW
13h 48m -2m 05s 04:24 21:34 05:02 20:57 05:36 20:23 13:00 151.61
12
06:06
70° ENE
19:52
290° WNW
13h 46m -2m 06s 04:26 21:32 05:03 20:55 05:37 20:21 13:00 151.59
13
06:07
70° ENE
19:51
289° WNW
13h 43m -2m 08s 04:27 21:31 05:04 20:54 05:38 20:20 12:59 151.56
14
06:08
71° ENE
19:50
289° WNW
13h 41m -2m 09s 04:28 21:29 05:05 20:53 05:39 20:19 12:59 151.54
15
06:09
71° ENE
19:48
288° WNW
13h 39m -2m 10s 04:30 21:27 05:06 20:51 05:40 20:17 12:59 151.51
16
06:10
72° ENE
19:47
288° WNW
13h 37m -2m 11s 04:31 21:25 05:07 20:50 05:41 20:16 12:59 151.48
17
06:11
72° ENE
19:46
288° WNW
13h 35m -2m 12s 04:32 21:24 05:08 20:48 05:42 20:14 12:59 151.46
18
06:12
72° ENE
19:44
287° WNW
13h 32m -2m 13s 04:33 21:22 05:09 20:47 05:43 20:13 12:58 151.43
19
06:12
73° ENE
19:43
287° WNW
13h 30m -2m 14s 04:35 21:20 05:10 20:45 05:44 20:12 12:58 151.40
20
06:13
73° ENE
19:42
286° WNW
13h 28m -2m 14s 04:36 21:19 05:11 20:43 05:45 20:10 12:58 151.37
21
06:14
74° ENE
19:40
286° WNW
13h 26m -2m 15s 04:37 21:17 05:12 20:42 05:46 20:09 12:58 151.34
22
06:15
74° ENE
19:39
286° WNW
13h 23m -2m 16s 04:39 21:15 05:14 20:40 05:47 20:07 12:57 151.31
23
06:16
75° ENE
19:38
285° WNW
13h 21m -2m 17s 04:40 21:13 05:15 20:39 05:48 20:06 12:57 151.28
24
06:17
75° ENE
19:36
285° WNW
13h 19m -2m 18s 04:41 21:12 05:16 20:37 05:49 20:04 12:57 151.25
25
06:18
76° ENE
19:35
284° WNW
13h 17m -2m 18s 04:42 21:10 05:17 20:35 05:50 20:03 12:57 151.22
26
06:19
76° ENE
19:33
284° WNW
13h 14m -2m 19s 04:43 21:08 05:18 20:34 05:51 20:01 12:56 151.18
27
06:19
76° ENE
19:32
283° WNW
13h 12m -2m 20s 04:45 21:06 05:19 20:32 05:51 20:00 12:56 151.15
28
06:20
77° ENE
19:30
283° WNW
13h 10m -2m 20s 04:46 21:05 05:20 20:31 05:52 19:58 12:56 151.12
29
06:21
77° ENE
19:29
282° WNW
13h 07m -2m 21s 04:47 21:03 05:21 20:29 05:53 19:57 12:55 151.08
30
06:22
78° ENE
19:27
282° WNW
13h 05m -2m 21s 04:48 21:01 05:22 20:27 05:54 19:55 12:55 151.05
31
06:23
78° ENE
19:26
282° WNW
13h 02m -2m 22s 04:49 20:59 05:23 20:26 05:55 19:54 12:55 151.01

In Yinchuan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yinchuan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yinchuan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yinchuan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí