Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yiwu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 25.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.307 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yiwu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
115° ESE
17:00
245° WSW
10h 24m -0m 49s 05:12 18:24 05:41 17:56 06:10 17:26 11:48 147.52
2
06:37
115° ESE
17:00
245° WSW
10h 23m -0m 47s 05:12 18:24 05:41 17:56 06:10 17:26 11:48 147.50
3
06:38
115° ESE
17:00
245° WSW
10h 22m -0m 45s 05:13 18:25 05:42 17:56 06:11 17:27 11:49 147.47
4
06:38
115° ESE
17:00
245° WSW
10h 21m -0m 43s 05:14 18:25 05:43 17:56 06:12 17:27 11:49 147.45
5
06:39
115° ESE
17:00
245° WSW
10h 21m -0m 41s 05:15 18:25 05:43 17:56 06:13 17:27 11:50 147.43
6
06:40
116° ESE
17:00
244° WSW
10h 20m -0m 38s 05:15 18:25 05:44 17:56 06:13 17:27 11:50 147.41
7
06:41
116° ESE
17:01
244° WSW
10h 19m -0m 36s 05:16 18:25 05:45 17:56 06:14 17:27 11:51 147.39
8
06:41
116° ESE
17:01
244° WSW
10h 19m -0m 34s 05:17 18:25 05:45 17:57 06:15 17:27 11:51 147.37
9
06:42
116° ESE
17:01
244° WSW
10h 18m -0m 31s 05:17 18:26 05:46 17:57 06:15 17:27 11:51 147.35
10
06:43
116° ESE
17:01
244° WSW
10h 18m -0m 29s 05:18 18:26 05:47 17:57 06:16 17:28 11:52 147.33
11
06:43
116° ESE
17:01
244° WSW
10h 17m -0m 27s 05:18 18:26 05:47 17:57 06:17 17:28 11:52 147.31
12
06:44
116° ESE
17:02
244° WSW
10h 17m -0m 24s 05:19 18:27 05:48 17:58 06:17 17:28 11:53 147.30
13
06:45
116° ESE
17:02
244° WSW
10h 17m -0m 22s 05:20 18:27 05:49 17:58 06:18 17:28 11:53 147.28
14
06:45
116° ESE
17:02
244° WSW
10h 16m -0m 19s 05:20 18:27 05:49 17:58 06:19 17:29 11:54 147.27
15
06:46
116° ESE
17:02
244° WSW
10h 16m -0m 17s 05:21 18:28 05:50 17:59 06:19 17:29 11:54 147.25
16
06:47
116° ESE
17:03
244° WSW
10h 16m -0m 15s 05:21 18:28 05:50 17:59 06:20 17:29 11:55 147.24
17
06:47
116° ESE
17:03
243° WSW
10h 16m -0m 12s 05:22 18:28 05:51 17:59 06:21 17:30 11:55 147.23
18
06:48
117° ESE
17:04
243° WSW
10h 15m -0m 10s 05:23 18:29 05:52 18:00 06:21 17:30 11:56 147.21
19
06:48
117° ESE
17:04
243° WSW
10h 15m -0m 07s 05:23 18:29 05:52 18:00 06:22 17:31 11:56 147.20
20
06:49
117° ESE
17:05
243° WSW
10h 15m -0m 04s 05:24 18:30 05:53 18:01 06:22 17:31 11:57 147.19
21
06:49
117° ESE
17:05
243° WSW
10h 15m -0m 02s 05:24 18:30 05:53 18:01 06:23 17:32 11:57 147.18
22
06:50
117° ESE
17:06
243° WSW
10h 15m +0m 00s 05:25 18:31 05:54 18:02 06:23 17:32 11:58 147.17
23
06:50
117° ESE
17:06
243° WSW
10h 15m +0m 02s 05:25 18:31 05:54 18:02 06:24 17:33 11:58 147.16
24
06:51
117° ESE
17:07
243° WSW
10h 15m +0m 05s 05:26 18:32 05:55 18:03 06:24 17:33 11:59 147.15
25
06:51
117° ESE
17:07
243° WSW
10h 15m +0m 07s 05:26 18:32 05:55 18:03 06:25 17:34 11:59 147.14
26
06:52
117° ESE
17:08
244° WSW
10h 16m +0m 10s 05:26 18:33 05:56 18:04 06:25 17:34 12:00 147.13
27
06:52
116° ESE
17:08
244° WSW
10h 16m +0m 12s 05:27 18:34 05:56 18:04 06:25 17:35 12:00 147.13
28
06:52
116° ESE
17:09
244° WSW
10h 16m +0m 15s 05:27 18:34 05:56 18:05 06:26 17:36 12:01 147.12
29
06:53
116° ESE
17:10
244° WSW
10h 16m +0m 17s 05:28 18:35 05:57 18:06 06:26 17:36 12:01 147.11
30
06:53
116° ESE
17:10
244° WSW
10h 17m +0m 20s 05:28 18:35 05:57 18:06 06:27 17:37 12:02 147.11
31
06:53
116° ESE
17:11
244° WSW
10h 17m +0m 22s 05:28 18:36 05:57 18:07 06:27 17:38 12:02 147.11

In Yiwu, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yiwu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yiwu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yiwu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí