Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yiwu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yiwu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:03
63° ENE
19:03
297° WNW
13h 59m -0m 21s 03:28 20:38 04:03 20:03 04:36 19:30 12:03 152.09
2
05:04
63° ENE
19:03
297° WNW
13h 58m -0m 24s 03:29 20:38 04:04 20:03 04:36 19:30 12:03 152.09
3
05:04
63° ENE
19:02
297° WNW
13h 58m -0m 26s 03:29 20:38 04:04 20:03 04:37 19:30 12:03 152.09
4
05:05
63° ENE
19:02
297° WNW
13h 57m -0m 28s 03:30 20:37 04:04 20:03 04:37 19:30 12:04 152.09
5
05:05
63° ENE
19:02
297° WNW
13h 57m -0m 30s 03:30 20:37 04:05 20:02 04:38 19:30 12:04 152.09
6
05:06
63° ENE
19:02
297° WNW
13h 56m -0m 32s 03:31 20:37 04:06 20:02 04:38 19:30 12:04 152.09
7
05:06
63° ENE
19:02
297° WNW
13h 56m -0m 34s 03:31 20:37 04:06 20:02 04:39 19:30 12:04 152.08
8
05:06
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 55m -0m 37s 03:32 20:36 04:07 20:02 04:39 19:29 12:04 152.08
9
05:07
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 54m -0m 39s 03:33 20:36 04:07 20:01 04:40 19:29 12:04 152.08
10
05:07
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 54m -0m 41s 03:33 20:36 04:08 20:01 04:40 19:29 12:05 152.08
11
05:08
64° ENE
19:01
296° WNW
13h 53m -0m 43s 03:34 20:35 04:08 20:01 04:41 19:29 12:05 152.07
12
05:08
64° ENE
19:01
296° WNW
13h 52m -0m 45s 03:35 20:35 04:09 20:00 04:41 19:28 12:05 152.07
13
05:09
64° ENE
19:01
296° WNW
13h 51m -0m 47s 03:35 20:34 04:10 20:00 04:42 19:28 12:05 152.06
14
05:09
64° ENE
19:01
296° WNW
13h 51m -0m 48s 03:36 20:34 04:10 20:00 04:42 19:28 12:05 152.06
15
05:10
65° ENE
19:00
295° WNW
13h 50m -0m 50s 03:37 20:33 04:11 19:59 04:43 19:27 12:05 152.05
16
05:10
65° ENE
19:00
295° WNW
13h 49m -0m 52s 03:38 20:33 04:11 19:59 04:43 19:27 12:05 152.04
17
05:11
65° ENE
18:59
295° WNW
13h 48m -0m 54s 03:38 20:32 04:12 19:58 04:44 19:26 12:05 152.04
18
05:12
65° ENE
18:59
295° WNW
13h 47m -0m 56s 03:39 20:31 04:13 19:58 04:45 19:26 12:05 152.03
19
05:12
65° ENE
18:59
294° WNW
13h 46m -0m 58s 03:40 20:31 04:13 19:57 04:45 19:26 12:06 152.02
20
05:13
66° ENE
18:58
294° WNW
13h 45m -0m 59s 03:41 20:30 04:14 19:57 04:46 19:25 12:06 152.01
21
05:13
66° ENE
18:58
294° WNW
13h 44m -1m 01s 03:41 20:29 04:15 19:56 04:46 19:25 12:06 152.00
22
05:14
66° ENE
18:57
294° WNW
13h 43m -1m 02s 03:42 20:29 04:15 19:55 04:47 19:24 12:06 151.99
23
05:14
66° ENE
18:57
294° WNW
13h 42m -1m 04s 03:43 20:28 04:16 19:55 04:48 19:23 12:06 151.98
24
05:15
67° ENE
18:56
293° WNW
13h 41m -1m 06s 03:44 20:27 04:17 19:54 04:48 19:23 12:06 151.97
25
05:15
67° ENE
18:56
293° WNW
13h 40m -1m 07s 03:45 20:26 04:18 19:53 04:49 19:22 12:06 151.95
26
05:16
67° ENE
18:55
293° WNW
13h 39m -1m 09s 03:45 20:25 04:18 19:53 04:49 19:22 12:06 151.94
27
05:17
67° ENE
18:54
292° WNW
13h 37m -1m 10s 03:46 20:25 04:19 19:52 04:50 19:21 12:06 151.92
28
05:17
68° ENE
18:54
292° WNW
13h 36m -1m 11s 03:47 20:24 04:20 19:51 04:51 19:20 12:06 151.91
29
05:18
68° ENE
18:53
292° WNW
13h 35m -1m 13s 03:48 20:23 04:20 19:50 04:51 19:20 12:06 151.89
30
05:18
68° ENE
18:53
292° WNW
13h 34m -1m 14s 03:49 20:22 04:21 19:50 04:52 19:19 12:06 151.87
31
05:19
68° ENE
18:52
291° WNW
13h 32m -1m 15s 03:50 20:21 04:22 19:49 04:53 19:18 12:06 151.85

In Yiwu, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yiwu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yiwu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yiwu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí