Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yixing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yixing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
98° Đông
17:58
262° Tây
11h 30m +1m 52s 05:07 19:19 05:35 18:51 06:03 18:23 12:13 148.23
2
06:26
98° Đông
17:59
262° Tây
11h 32m +1m 52s 05:06 19:20 05:34 18:52 06:02 18:24 12:12 148.27
3
06:25
98° Đông
18:00
263° Tây
11h 34m +1m 53s 05:04 19:20 05:32 18:52 06:00 18:24 12:12 148.31
4
06:24
97° Đông
18:00
263° Tây
11h 36m +1m 53s 05:03 19:21 05:31 18:53 05:59 18:25 12:12 148.34
5
06:23
97° Đông
18:01
264° Tây
11h 38m +1m 53s 05:02 19:22 05:30 18:54 05:58 18:26 12:12 148.38
6
06:22
96° Đông
18:02
264° Tây
11h 39m +1m 54s 05:01 19:23 05:29 18:54 05:57 18:26 12:12 148.41
7
06:21
96° Đông
18:02
264° Tây
11h 41m +1m 54s 05:00 19:23 05:28 18:55 05:56 18:27 12:11 148.45
8
06:19
95° Đông
18:03
265° Tây
11h 43m +1m 54s 04:59 19:24 05:27 18:56 05:55 18:28 12:11 148.49
9
06:18
95° Đông
18:04
265° Tây
11h 45m +1m 54s 04:57 19:25 05:25 18:57 05:53 18:29 12:11 148.53
10
06:17
94° Đông
18:05
266° Tây
11h 47m +1m 54s 04:56 19:25 05:24 18:57 05:52 18:29 12:11 148.57
11
06:16
94° Đông
18:05
266° Tây
11h 49m +1m 54s 04:55 19:26 05:23 18:58 05:51 18:30 12:10 148.60
12
06:14
93° Đông
18:06
267° Tây
11h 51m +1m 55s 04:54 19:27 05:22 18:59 05:50 18:31 12:10 148.65
13
06:13
93° Đông
18:07
267° Tây
11h 53m +1m 55s 04:52 19:28 05:21 18:59 05:49 18:31 12:10 148.69
14
06:12
92° Đông
18:07
268° Tây
11h 55m +1m 55s 04:51 19:28 05:19 19:00 05:47 18:32 12:09 148.72
15
06:11
92° Đông
18:08
268° Tây
11h 57m +1m 55s 04:50 19:29 05:18 19:01 05:46 18:33 12:09 148.76
16
06:10
92° Đông
18:09
269° Tây
11h 59m +1m 55s 04:49 19:30 05:17 19:01 05:45 18:33 12:09 148.81
17
06:08
91° Đông
18:09
269° Tây
12h 01m +1m 55s 04:47 19:30 05:16 19:02 05:44 18:34 12:09 148.85
18
06:07
91° Đông
18:10
270° Tây
12h 03m +1m 55s 04:46 19:31 05:14 19:03 05:42 18:35 12:08 148.89
19
06:06
90° Đông
18:11
270° Tây
12h 04m +1m 55s 04:45 19:32 05:13 19:03 05:41 18:35 12:08 148.93
20
06:04
90° Đông
18:11
270° Tây
12h 06m +1m 55s 04:43 19:33 05:12 19:04 05:40 18:36 12:08 148.97
21
06:03
89° Đông
18:12
271° Tây
12h 08m +1m 55s 04:42 19:33 05:10 19:05 05:39 18:37 12:07 149.02
22
06:02
89° Đông
18:13
271° Tây
12h 10m +1m 55s 04:41 19:34 05:09 19:06 05:37 18:37 12:07 149.06
23
06:01
88° Đông
18:13
272° Tây
12h 12m +1m 55s 04:39 19:35 05:08 19:06 05:36 18:38 12:07 149.10
24
05:59
88° Đông
18:14
272° Tây
12h 14m +1m 55s 04:38 19:36 05:07 19:07 05:35 18:39 12:07 149.15
25
05:58
87° Đông
18:15
273° Tây
12h 16m +1m 55s 04:37 19:36 05:05 19:08 05:33 18:39 12:06 149.19
26
05:57
87° Đông
18:15
273° Tây
12h 18m +1m 55s 04:35 19:37 05:04 19:08 05:32 18:40 12:06 149.23
27
05:56
86° Đông
18:16
274° Tây
12h 20m +1m 55s 04:34 19:38 05:03 19:09 05:31 18:41 12:06 149.28
28
05:54
86° Đông
18:17
274° Tây
12h 22m +1m 54s 04:33 19:39 05:01 19:10 05:30 18:41 12:05 149.32
29
05:53
86° Đông
18:17
275° Tây
12h 24m +1m 54s 04:31 19:39 05:00 19:11 05:28 18:42 12:05 149.36
30
05:52
85° Đông
18:18
275° Tây
12h 26m +1m 54s 04:30 19:40 04:59 19:11 05:27 18:43 12:05 149.40
31
05:51
85° Đông
18:19
276° Tây
12h 27m +1m 54s 04:28 19:41 04:57 19:12 05:26 18:43 12:04 149.45

In Yixing, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yixing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yixing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yixing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí