Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yixing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yixing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
84° Đông
18:19
276° Tây
12h 29m +1m 54s 04:27 19:42 04:56 19:13 05:25 18:44 12:04 149.49
2
05:48
84° Đông
18:20
276° Tây
12h 31m +1m 53s 04:26 19:43 04:55 19:13 05:23 18:45 12:04 149.53
3
05:47
83° Đông
18:21
277° Tây
12h 33m +1m 53s 04:24 19:43 04:53 19:14 05:22 18:46 12:04 149.57
4
05:46
83° Đông
18:21
277° Tây
12h 35m +1m 53s 04:23 19:44 04:52 19:15 05:21 18:46 12:03 149.62
5
05:44
82° Đông
18:22
278° Tây
12h 37m +1m 53s 04:21 19:45 04:51 19:16 05:19 18:47 12:03 149.66
6
05:43
82° Đông
18:23
278° Tây
12h 39m +1m 52s 04:20 19:46 04:49 19:16 05:18 18:48 12:03 149.70
7
05:42
82° Đông
18:23
279° Tây
12h 41m +1m 52s 04:19 19:47 04:48 19:17 05:17 18:48 12:02 149.74
8
05:41
81° Đông
18:24
279° Tây
12h 43m +1m 52s 04:17 19:48 04:47 19:18 05:16 18:49 12:02 149.78
9
05:40
81° Đông
18:25
280° Tây
12h 44m +1m 51s 04:16 19:48 04:46 19:19 05:14 18:50 12:02 149.82
10
05:38
80° Đông
18:25
280° Tây
12h 46m +1m 51s 04:15 19:49 04:44 19:19 05:13 18:50 12:02 149.87
11
05:37
80° Đông
18:26
280° Tây
12h 48m +1m 51s 04:13 19:50 04:43 19:20 05:12 18:51 12:01 149.91
12
05:36
79° Đông
18:26
281° Tây
12h 50m +1m 50s 04:12 19:51 04:42 19:21 05:11 18:52 12:01 149.95
13
05:35
79° Đông
18:27
281° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 50s 04:10 19:52 04:40 19:22 05:10 18:52 12:01 149.99
14
05:34
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 49s 04:09 19:53 04:39 19:23 05:08 18:53 12:01 150.03
15
05:33
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 49s 04:08 19:54 04:38 19:23 05:07 18:54 12:00 150.08
16
05:31
78° Đông Đông Bắc
18:29
283° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 48s 04:06 19:54 04:37 19:24 05:06 18:55 12:00 150.12
17
05:30
77° Đông Đông Bắc
18:30
283° Tây Tây Bắc
12h 59m +1m 48s 04:05 19:55 04:35 19:25 05:05 18:55 12:00 150.16
18
05:29
77° Đông Đông Bắc
18:31
283° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 47s 04:04 19:56 04:34 19:26 05:04 18:56 12:00 150.20
19
05:28
76° Đông Đông Bắc
18:31
284° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 47s 04:02 19:57 04:33 19:26 05:02 18:57 11:59 150.25
20
05:27
76° Đông Đông Bắc
18:32
284° Tây Tây Bắc
13h 04m +1m 46s 04:01 19:58 04:32 19:27 05:01 18:58 11:59 150.29
21
05:26
76° Đông Đông Bắc
18:33
285° Tây Tây Bắc
13h 06m +1m 45s 04:00 19:59 04:30 19:28 05:00 18:58 11:59 150.33
22
05:25
75° Đông Đông Bắc
18:33
285° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 45s 03:58 20:00 04:29 19:29 04:59 18:59 11:59 150.37
23
05:24
75° Đông Đông Bắc
18:34
285° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 44s 03:57 20:01 04:28 19:30 04:58 19:00 11:59 150.41
24
05:23
74° Đông Đông Bắc
18:35
286° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 43s 03:56 20:02 04:27 19:31 04:57 19:00 11:58 150.45
25
05:22
74° Đông Đông Bắc
18:35
286° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 42s 03:54 20:03 04:26 19:31 04:56 19:01 11:58 150.49
26
05:21
74° Đông Đông Bắc
18:36
287° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 42s 03:53 20:04 04:25 19:32 04:55 19:02 11:58 150.53
27
05:20
73° Đông Đông Bắc
18:37
287° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 41s 03:52 20:05 04:23 19:33 04:54 19:03 11:58 150.57
28
05:19
73° Đông Đông Bắc
18:37
287° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 40s 03:51 20:06 04:22 19:34 04:53 19:03 11:58 150.61
29
05:18
72° Đông Đông Bắc
18:38
288° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 39s 03:49 20:07 04:21 19:35 04:52 19:04 11:58 150.65
30
05:17
72° Đông Đông Bắc
18:39
288° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 38s 03:48 20:07 04:20 19:36 04:51 19:05 11:57 150.69

In Yixing, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yixing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yixing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yixing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí