Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yixing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yixing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:00
297° Tây Tây Bắc
14h 02m +0m 49s 03:20 20:37 03:55 20:01 04:29 19:28 11:58 151.69
2
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:00
297° Tây Tây Bắc
14h 03m +0m 47s 03:19 20:38 03:55 20:02 04:28 19:28 11:58 151.71
3
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:01
297° Tây Tây Bắc
14h 04m +0m 44s 03:19 20:38 03:55 20:02 04:28 19:29 11:58 151.73
4
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:01
297° Tây Tây Bắc
14h 05m +0m 42s 03:18 20:39 03:54 20:03 04:28 19:29 11:59 151.75
5
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:02
297° Tây Tây Bắc
14h 05m +0m 40s 03:18 20:40 03:54 20:04 04:28 19:30 11:59 151.77
6
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:02
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 38s 03:18 20:40 03:54 20:04 04:28 19:31 11:59 151.79
7
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:03
298° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 35s 03:17 20:41 03:54 20:05 04:27 19:31 11:59 151.81
8
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:03
298° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 33s 03:17 20:42 03:54 20:05 04:27 19:32 11:59 151.83
9
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 30s 03:17 20:42 03:53 20:06 04:27 19:32 11:59 151.85
10
04:55
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 28s 03:17 20:43 03:53 20:06 04:27 19:32 12:00 151.87
11
04:55
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 26s 03:17 20:43 03:53 20:07 04:27 19:33 12:00 151.88
12
04:55
62° Đông Đông Bắc
19:05
298° Tây Tây Bắc
14h 09m +0m 23s 03:17 20:44 03:53 20:07 04:27 19:33 12:00 151.90
13
04:55
62° Đông Đông Bắc
19:05
298° Tây Tây Bắc
14h 09m +0m 21s 03:16 20:44 03:53 20:08 04:27 19:34 12:00 151.91
14
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 18s 03:16 20:45 03:53 20:08 04:27 19:34 12:00 151.93
15
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 16s 03:16 20:45 03:53 20:08 04:27 19:34 12:01 151.94
16
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 13s 03:16 20:46 03:53 20:09 04:27 19:35 12:01 151.96
17
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:07
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 11s 03:16 20:46 03:53 20:09 04:27 19:35 12:01 151.97
18
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:07
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 08s 03:17 20:46 03:53 20:09 04:27 19:35 12:01 151.99
19
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:07
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 06s 03:17 20:47 03:54 20:10 04:28 19:36 12:02 152.00
20
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:07
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 03s 03:17 20:47 03:54 20:10 04:28 19:36 12:02 152.01
21
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 01s 03:17 20:47 03:54 20:10 04:28 19:36 12:02 152.02
22
04:57
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 11m -0m 01s 03:17 20:47 03:54 20:10 04:28 19:36 12:02 152.03
23
04:57
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 03s 03:18 20:47 03:54 20:11 04:28 19:36 12:02 152.04
24
04:57
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 06s 03:18 20:47 03:55 20:11 04:29 19:37 12:03 152.05
25
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 09s 03:18 20:48 03:55 20:11 04:29 19:37 12:03 152.06
26
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 11s 03:18 20:48 03:55 20:11 04:29 19:37 12:03 152.06
27
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 14s 03:19 20:48 03:56 20:11 04:30 19:37 12:03 152.07
28
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 16s 03:19 20:48 03:56 20:11 04:30 19:37 12:03 152.08
29
04:59
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 19s 03:20 20:48 03:56 20:11 04:30 19:37 12:04 152.08
30
04:59
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 21s 03:20 20:47 03:57 20:11 04:31 19:37 12:04 152.08

In Yixing, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yixing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yixing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yixing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí