Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yongchuan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:21 111.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 39m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -16.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yongchuan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
69° Đông Đông Bắc
19:48
291° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 17s 04:47 21:17 05:19 20:45 05:50 20:14 13:02 151.83
2
06:17
69° Đông Đông Bắc
19:47
291° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 18s 04:48 21:16 05:20 20:44 05:51 20:13 13:02 151.81
3
06:17
69° Đông Đông Bắc
19:46
290° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 19s 04:49 21:15 05:21 20:43 05:51 20:13 13:02 151.79
4
06:18
70° Đông Đông Bắc
19:46
290° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 20s 04:50 21:14 05:22 20:42 05:52 20:12 13:02 151.77
5
06:19
70° Đông Đông Bắc
19:45
290° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 22s 04:50 21:13 05:22 20:41 05:53 20:11 13:02 151.75
6
06:19
70° Đông Đông Bắc
19:44
290° Tây Tây Bắc
13h 24m -1m 23s 04:51 21:12 05:23 20:40 05:53 20:10 13:02 151.73
7
06:20
71° Đông Đông Bắc
19:43
289° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 24s 04:52 21:11 05:24 20:39 05:54 20:09 13:02 151.70
8
06:20
71° Đông Đông Bắc
19:42
289° Tây Tây Bắc
13h 22m -1m 25s 04:53 21:10 05:24 20:38 05:55 20:08 13:02 151.68
9
06:21
71° Đông Đông Bắc
19:42
288° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 26s 04:54 21:08 05:25 20:37 05:55 20:07 13:02 151.66
10
06:22
72° Đông Đông Bắc
19:41
288° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 27s 04:55 21:07 05:26 20:36 05:56 20:06 13:01 151.63
11
06:22
72° Đông Đông Bắc
19:40
288° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 27s 04:55 21:06 05:27 20:35 05:56 20:05 13:01 151.61
12
06:23
72° Đông Đông Bắc
19:39
288° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 28s 04:56 21:05 05:27 20:34 05:57 20:05 13:01 151.59
13
06:23
73° Đông Đông Bắc
19:38
287° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 29s 04:57 21:04 05:28 20:33 05:58 20:04 13:01 151.56
14
06:24
73° Đông Đông Bắc
19:37
287° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 30s 04:58 21:03 05:29 20:32 05:58 20:03 13:01 151.53
15
06:24
73° Đông Đông Bắc
19:36
286° Tây Tây Bắc
13h 11m -1m 31s 04:59 21:02 05:29 20:31 05:59 20:02 13:00 151.51
16
06:25
74° Đông Đông Bắc
19:35
286° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 32s 05:00 21:00 05:30 20:30 06:00 20:00 13:00 151.48
17
06:25
74° Đông Đông Bắc
19:34
286° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 32s 05:00 20:59 05:31 20:29 06:00 19:59 13:00 151.46
18
06:26
74° Đông Đông Bắc
19:33
285° Tây Tây Bắc
13h 07m -1m 33s 05:01 20:58 05:31 20:28 06:01 19:58 13:00 151.43
19
06:27
75° Đông Đông Bắc
19:32
285° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 34s 05:02 20:57 05:32 20:26 06:01 19:57 13:00 151.40
20
06:27
75° Đông Đông Bắc
19:31
285° Tây Tây Bắc
13h 03m -1m 34s 05:03 20:55 05:33 20:25 06:02 19:56 12:59 151.37
21
06:28
76° Đông Đông Bắc
19:30
284° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 35s 05:03 20:54 05:33 20:24 06:03 19:55 12:59 151.34
22
06:28
76° Đông Đông Bắc
19:29
284° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 36s 05:04 20:53 05:34 20:23 06:03 19:54 12:59 151.31
23
06:29
76° Đông Đông Bắc
19:28
283° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 36s 05:05 20:52 05:35 20:22 06:04 19:53 12:59 151.28
24
06:29
77° Đông Đông Bắc
19:27
283° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 37s 05:06 20:50 05:35 20:21 06:04 19:52 12:58 151.25
25
06:30
77° Đông Đông Bắc
19:26
283° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 37s 05:06 20:49 05:36 20:19 06:05 19:51 12:58 151.22
26
06:30
78° Đông Đông Bắc
19:25
282° Tây Tây Bắc
12h 54m -1m 38s 05:07 20:48 05:37 20:18 06:06 19:50 12:58 151.18
27
06:31
78° Đông Đông Bắc
19:24
282° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 38s 05:08 20:46 05:37 20:17 06:06 19:48 12:58 151.15
28
06:31
78° Đông Đông Bắc
19:22
281° Tây Tây Bắc
12h 50m -1m 39s 05:09 20:45 05:38 20:16 06:07 19:47 12:57 151.12
29
06:32
79° Đông
19:21
281° Tây
12h 49m -1m 39s 05:09 20:44 05:39 20:15 06:07 19:46 12:57 151.08
30
06:33
79° Đông
19:20
281° Tây
12h 47m -1m 40s 05:10 20:42 05:39 20:13 06:08 19:45 12:57 151.05
31
06:33
80° Đông
19:19
280° Tây
12h 45m -1m 40s 05:11 20:41 05:40 20:12 06:08 19:44 12:56 151.01

In Yongchuan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yongchuan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yongchuan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yongchuan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí