Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yunfu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 47m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.304 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yunfu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
115° ESE
17:57
245° WSW
10h 45m +0m 19s 05:52 19:18 06:20 18:50 06:47 18:22 12:35 147.11
2
07:13
115° ESE
17:58
245° WSW
10h 45m +0m 20s 05:52 19:18 06:20 18:51 06:48 18:23 12:35 147.11
3
07:13
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 45m +0m 22s 05:53 19:19 06:20 18:51 06:48 18:24 12:36 147.10
4
07:13
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 46m +0m 24s 05:53 19:20 06:21 18:52 06:48 18:24 12:36 147.10
5
07:13
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 46m +0m 26s 05:53 19:20 06:21 18:53 06:49 18:25 12:37 147.10
6
07:14
114° ESE
18:01
246° WSW
10h 47m +0m 27s 05:54 19:21 06:21 18:53 06:49 18:26 12:37 147.10
7
07:14
114° ESE
18:01
246° WSW
10h 47m +0m 29s 05:54 19:21 06:21 18:54 06:49 18:26 12:38 147.11
8
07:14
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 48m +0m 31s 05:54 19:22 06:22 18:55 06:49 18:27 12:38 147.11
9
07:14
114° ESE
18:03
246° WSW
10h 48m +0m 32s 05:54 19:23 06:22 18:55 06:49 18:28 12:38 147.11
10
07:14
114° ESE
18:04
246° WSW
10h 49m +0m 34s 05:55 19:23 06:22 18:56 06:50 18:28 12:39 147.12
11
07:14
113° ESE
18:04
247° WSW
10h 49m +0m 36s 05:55 19:24 06:22 18:57 06:50 18:29 12:39 147.12
12
07:14
113° ESE
18:05
247° WSW
10h 50m +0m 37s 05:55 19:24 06:22 18:57 06:50 18:30 12:40 147.13
13
07:15
113° ESE
18:06
247° WSW
10h 51m +0m 39s 05:55 19:25 06:22 18:58 06:50 18:30 12:40 147.13
14
07:15
113° ESE
18:06
247° WSW
10h 51m +0m 40s 05:55 19:26 06:22 18:58 06:50 18:31 12:40 147.14
15
07:15
113° ESE
18:07
247° WSW
10h 52m +0m 42s 05:55 19:26 06:22 18:59 06:50 18:32 12:41 147.15
16
07:15
112° ESE
18:08
248° WSW
10h 53m +0m 43s 05:55 19:27 06:23 19:00 06:50 18:32 12:41 147.16
17
07:14
112° ESE
18:08
248° WSW
10h 53m +0m 45s 05:55 19:28 06:23 19:00 06:50 18:33 12:41 147.17
18
07:14
112° ESE
18:09
248° WSW
10h 54m +0m 46s 05:55 19:28 06:23 19:01 06:50 18:34 12:42 147.18
19
07:14
112° ESE
18:10
248° WSW
10h 55m +0m 47s 05:55 19:29 06:23 19:02 06:50 18:34 12:42 147.19
20
07:14
112° ESE
18:11
248° WSW
10h 56m +0m 49s 05:55 19:29 06:23 19:02 06:50 18:35 12:42 147.21
21
07:14
111° ESE
18:11
249° WSW
10h 57m +0m 50s 05:55 19:30 06:22 19:03 06:50 18:36 12:43 147.22
22
07:14
111° ESE
18:12
249° WSW
10h 58m +0m 51s 05:55 19:31 06:22 19:04 06:50 18:36 12:43 147.23
23
07:14
111° ESE
18:13
249° WSW
10h 58m +0m 52s 05:55 19:31 06:22 19:04 06:49 18:37 12:43 147.25
24
07:14
111° ESE
18:13
250° WSW
10h 59m +0m 54s 05:55 19:32 06:22 19:05 06:49 18:38 12:43 147.27
25
07:13
110° ESE
18:14
250° WSW
11h 00m +0m 55s 05:55 19:32 06:22 19:05 06:49 18:38 12:44 147.28
26
07:13
110° ESE
18:15
250° WSW
11h 01m +0m 56s 05:55 19:33 06:22 19:06 06:49 18:39 12:44 147.30
27
07:13
110° ESE
18:16
250° WSW
11h 02m +0m 57s 05:55 19:33 06:22 19:07 06:49 18:40 12:44 147.32
28
07:13
110° ESE
18:16
251° WSW
11h 03m +0m 58s 05:55 19:34 06:21 19:07 06:48 18:40 12:44 147.34
29
07:12
109° ESE
18:17
251° WSW
11h 04m +0m 59s 05:54 19:35 06:21 19:08 06:48 18:41 12:44 147.36
30
07:12
109° ESE
18:18
251° WSW
11h 05m +1m 00s 05:54 19:35 06:21 19:08 06:48 18:42 12:45 147.37
31
07:12
109° ESE
18:18
252° WSW
11h 06m +1m 01s 05:54 19:36 06:21 19:09 06:48 18:42 12:45 147.39

In Yunfu, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc tháng 1 29 to 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yunfu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yunfu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yunfu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí