Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zhuzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zhuzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:31
64° ÉÉ
19:18
296° WNW
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 42s 04:00 20:50 04:33 20:17 05:05 19:45 12:25 151.69
2
05:31
64° ÉÉ
19:19
296° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 40s 03:59 20:51 04:33 20:17 05:04 19:46 12:25 151.71
3
05:31
64° ÉÉ
19:19
296° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 03:59 20:51 04:33 20:18 05:04 19:46 12:25 151.73
4
05:31
64° ÉÉ
19:20
296° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 36s 03:59 20:52 04:32 20:18 05:04 19:47 12:25 151.75
5
05:31
64° ÉÉ
19:20
296° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 03:59 20:53 04:32 20:19 05:04 19:47 12:25 151.78
6
05:31
64° ÉÉ
19:21
296° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 32s 03:58 20:53 04:32 20:19 05:04 19:48 12:26 151.79
7
05:31
64° ÉÉ
19:21
296° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 30s 03:58 20:54 04:32 20:20 05:04 19:48 12:26 151.81
8
05:31
64° ÉÉ
19:22
297° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 28s 03:58 20:54 04:32 20:20 05:04 19:49 12:26 151.83
9
05:31
63° ÉÉ
19:22
297° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 03:58 20:55 04:32 20:21 05:03 19:49 12:26 151.85
10
05:31
63° ÉÉ
19:22
297° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 03:58 20:55 04:32 20:21 05:03 19:49 12:26 151.87
11
05:31
63° ÉÉ
19:23
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 03:58 20:56 04:31 20:22 05:03 19:50 12:27 151.88
12
05:31
63° ÉÉ
19:23
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 03:57 20:56 04:31 20:22 05:03 19:50 12:27 151.90
13
05:31
63° ÉÉ
19:23
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 03:57 20:57 04:31 20:23 05:03 19:51 12:27 151.91
14
05:31
63° ÉÉ
19:24
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 03:57 20:57 04:32 20:23 05:04 19:51 12:27 151.93
15
05:31
63° ÉÉ
19:24
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 03:57 20:57 04:32 20:23 05:04 19:51 12:27 151.95
16
05:31
63° ÉÉ
19:24
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 03:58 20:58 04:32 20:24 05:04 19:52 12:28 151.96
17
05:31
63° ÉÉ
19:25
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 03:58 20:58 04:32 20:24 05:04 19:52 12:28 151.97
18
05:31
63° ÉÉ
19:25
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 03:58 20:58 04:32 20:24 05:04 19:52 12:28 151.99
19
05:31
63° ÉÉ
19:25
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 03:58 20:59 04:32 20:25 05:04 19:52 12:28 152.00
20
05:32
63° ÉÉ
19:25
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 03s 03:58 20:59 04:32 20:25 05:04 19:53 12:28 152.01
21
05:32
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 03:58 20:59 04:32 20:25 05:05 19:53 12:29 152.02
22
05:32
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 03:58 20:59 04:33 20:25 05:05 19:53 12:29 152.03
23
05:32
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 03:59 21:00 04:33 20:25 05:05 19:53 12:29 152.04
24
05:32
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 03:59 21:00 04:33 20:26 05:05 19:53 12:29 152.05
25
05:33
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 03:59 21:00 04:33 20:26 05:06 19:54 12:30 152.06
26
05:33
63° ÉÉ
19:27
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 04:00 21:00 04:34 20:26 05:06 19:54 12:30 152.06
27
05:33
63° ÉÉ
19:27
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 04:00 21:00 04:34 20:26 05:06 19:54 12:30 152.07
28
05:34
63° ÉÉ
19:27
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 04:00 21:00 04:34 20:26 05:06 19:54 12:30 152.08
29
05:34
63° ÉÉ
19:27
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 16s 04:01 21:00 04:35 20:26 05:07 19:54 12:30 152.08
30
05:34
63° ÉÉ
19:27
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 04:01 21:00 04:35 20:26 05:07 19:54 12:31 152.08

In Zhuzhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Zhuzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Zhuzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Zhuzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí