Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zigong, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 0.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zigong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:54
93° Đông
18:46
267° Tây
11h 52m -1m 44s 05:34 20:05 06:02 19:38 06:30 19:10 12:50 149.78
2
06:54
94° Đông
18:45
266° Tây
11h 50m -1m 44s 05:35 20:04 06:03 19:36 06:30 19:09 12:50 149.73
3
06:55
94° Đông
18:44
266° Tây
11h 48m -1m 44s 05:36 20:03 06:03 19:35 06:31 19:08 12:49 149.69
4
06:55
94° Đông
18:42
265° Tây
11h 47m -1m 44s 05:36 20:02 06:04 19:34 06:31 19:07 12:49 149.65
5
06:56
95° Đông
18:41
265° Tây
11h 45m -1m 44s 05:37 20:00 06:04 19:33 06:32 19:05 12:49 149.60
6
06:56
95° Đông
18:40
264° Tây
11h 43m -1m 43s 05:37 19:59 06:05 19:32 06:32 19:04 12:49 149.56
7
06:57
96° Đông
18:39
264° Tây
11h 41m -1m 43s 05:38 19:58 06:05 19:31 06:33 19:03 12:48 149.52
8
06:58
96° Đông
18:38
264° Tây
11h 40m -1m 43s 05:38 19:57 06:06 19:29 06:33 19:02 12:48 149.47
9
06:58
97° Đông
18:37
263° Tây
11h 38m -1m 43s 05:39 19:56 06:07 19:28 06:34 19:01 12:48 149.43
10
06:59
97° Đông
18:36
263° Tây
11h 36m -1m 43s 05:40 19:55 06:07 19:27 06:35 19:00 12:47 149.39
11
06:59
98° Đông
18:34
262° Tây
11h 35m -1m 42s 05:40 19:54 06:08 19:26 06:35 18:59 12:47 149.35
12
07:00
98° Đông
18:33
262° Tây
11h 33m -1m 42s 05:41 19:53 06:08 19:25 06:36 18:58 12:47 149.31
13
07:01
98° Đông
18:32
261° Tây
11h 31m -1m 42s 05:41 19:51 06:09 19:24 06:36 18:57 12:47 149.26
14
07:01
99° Đông
18:31
261° Tây
11h 29m -1m 41s 05:42 19:50 06:09 19:23 06:37 18:55 12:46 149.22
15
07:02
99° Đông
18:30
260° Tây
11h 28m -1m 41s 05:42 19:49 06:10 19:22 06:37 18:54 12:46 149.18
16
07:02
100° Đông
18:29
260° Tây
11h 26m -1m 41s 05:43 19:48 06:11 19:21 06:38 18:53 12:46 149.14
17
07:03
100° Đông
18:28
260° Tây
11h 24m -1m 40s 05:44 19:47 06:11 19:20 06:39 18:52 12:46 149.10
18
07:04
101° Đông
18:27
259° Tây
11h 23m -1m 40s 05:44 19:46 06:12 19:19 06:39 18:51 12:46 149.06
19
07:04
101° Đông
18:26
259° Tây
11h 21m -1m 40s 05:45 19:45 06:12 19:18 06:40 18:50 12:45 149.02
20
07:05
101° Đông Đông Nam
18:25
258° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 39s 05:45 19:45 06:13 19:17 06:40 18:49 12:45 148.97
21
07:06
102° Đông Đông Nam
18:24
258° Tây Tây Nam
11h 18m -1m 39s 05:46 19:44 06:13 19:16 06:41 18:48 12:45 148.93
22
07:06
102° Đông Đông Nam
18:23
258° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 38s 05:46 19:43 06:14 19:15 06:42 18:47 12:45 148.89
23
07:07
103° Đông Đông Nam
18:22
257° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 38s 05:47 19:42 06:15 19:14 06:42 18:47 12:45 148.85
24
07:08
103° Đông Đông Nam
18:21
257° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 37s 05:48 19:41 06:15 19:13 06:43 18:46 12:45 148.81
25
07:08
104° Đông Đông Nam
18:20
256° Tây Tây Nam
11h 11m -1m 36s 05:48 19:40 06:16 19:13 06:44 18:45 12:44 148.77
26
07:09
104° Đông Đông Nam
18:19
256° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 36s 05:49 19:39 06:17 19:12 06:44 18:44 12:44 148.73
27
07:10
104° Đông Đông Nam
18:18
256° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 35s 05:50 19:38 06:17 19:11 06:45 18:43 12:44 148.69
28
07:11
105° Đông Đông Nam
18:17
255° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 35s 05:50 19:38 06:18 19:10 06:46 18:42 12:44 148.65
29
07:11
105° Đông Đông Nam
18:17
255° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 34s 05:51 19:37 06:18 19:09 06:46 18:41 12:44 148.60
30
07:12
105° Đông Đông Nam
18:16
254° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 33s 05:51 19:36 06:19 19:08 06:47 18:41 12:44 148.56
31
07:13
106° Đông Đông Nam
18:15
254° Tây Tây Nam
11h 02m -1m 32s 05:52 19:36 06:20 19:08 06:48 18:40 12:44 148.52

In Zigong, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Zigong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Zigong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Zigong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí