Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zigong, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 1.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zigong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:37
115° ÉSE
18:01
245° WSZ
10m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 06:13 19:26 06:42 18:57 07:11 18:28 12:49 147.52
2
07:38
115° ÉSE
18:01
245° WSZ
10m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 06:14 19:26 06:43 18:57 07:12 18:28 12:50 147.49
3
07:39
115° ÉSE
18:01
245° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 45s 06:14 19:26 06:43 18:57 07:12 18:28 12:50 147.47
4
07:40
115° ÉSE
18:01
245° WSZ
10m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 06:15 19:26 06:44 18:57 07:13 18:28 12:50 147.45
5
07:40
115° ÉSE
18:01
244° WSZ
10m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 06:16 19:26 06:45 18:57 07:14 18:28 12:51 147.43
6
07:41
116° ÉSE
18:02
244° WSZ
10m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 06:16 19:26 06:45 18:57 07:15 18:28 12:51 147.41
7
07:42
116° ÉSE
18:02
244° WSZ
10m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 06:17 19:26 06:46 18:58 07:15 18:28 12:52 147.38
8
07:43
116° ÉSE
18:02
244° WSZ
10m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 06:18 19:27 06:47 18:58 07:16 18:28 12:52 147.37
9
07:43
116° ÉSE
18:02
244° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 06:18 19:27 06:47 18:58 07:17 18:29 12:53 147.35
10
07:44
116° ÉSE
18:02
244° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 06:19 19:27 06:48 18:58 07:17 18:29 12:53 147.33
11
07:45
116° ÉSE
18:02
244° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 27s 06:20 19:27 06:49 18:58 07:18 18:29 12:54 147.31
12
07:45
116° ÉSE
18:03
244° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 24s 06:20 19:28 06:49 18:59 07:19 18:29 12:54 147.30
13
07:46
116° ÉSE
18:03
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 06:21 19:28 06:50 18:59 07:19 18:30 12:54 147.28
14
07:47
116° ÉSE
18:03
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 06:22 19:28 06:51 18:59 07:20 18:30 12:55 147.27
15
07:47
116° ÉSE
18:04
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 17s 06:22 19:29 06:51 19:00 07:21 18:30 12:55 147.25
16
07:48
116° ÉSE
18:04
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 06:23 19:29 06:52 19:00 07:21 18:31 12:56 147.24
17
07:48
117° ÉSE
18:04
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 06:23 19:30 06:52 19:01 07:22 18:31 12:56 147.22
18
07:49
117° ÉSE
18:05
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 06:24 19:30 06:53 19:01 07:22 18:31 12:57 147.21
19
07:50
117° ÉSE
18:05
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 06:24 19:31 06:53 19:01 07:23 18:32 12:57 147.20
20
07:50
117° ÉSE
18:06
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 06:25 19:31 06:54 19:02 07:23 18:32 12:58 147.19
21
07:51
117° ÉSE
18:06
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 06:25 19:31 06:54 19:02 07:24 18:33 12:58 147.18
22
07:51
117° ÉSE
18:07
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 06:26 19:32 06:55 19:03 07:24 18:33 12:59 147.17
23
07:52
117° ÉSE
18:07
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 06:26 19:32 06:55 19:03 07:25 18:34 12:59 147.16
24
07:52
117° ÉSE
18:08
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 06:27 19:33 06:56 19:04 07:25 18:34 13:00 147.15
25
07:53
117° ÉSE
18:08
243° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 06:27 19:34 06:56 19:05 07:26 18:35 13:00 147.14
26
07:53
117° ÉSE
18:09
244° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 06:28 19:34 06:57 19:05 07:26 18:36 13:01 147.13
27
07:53
116° ÉSE
18:10
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 06:28 19:35 06:57 19:06 07:27 18:36 13:01 147.13
28
07:54
116° ÉSE
18:10
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 06:29 19:35 06:58 19:06 07:27 18:37 13:02 147.12
29
07:54
116° ÉSE
18:11
244° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 06:29 19:36 06:58 19:07 07:27 18:37 13:02 147.12
30
07:54
116° ÉSE
18:11
244° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 06:29 19:37 06:58 19:08 07:28 18:38 13:03 147.11
31
07:55
116° ÉSE
18:12
244° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 22s 06:30 19:37 06:59 19:08 07:28 18:39 13:03 147.11

In Zigong, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Zigong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Zigong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Zigong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí