Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zigong, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:30 ↑ 112.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 ↑ 247.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 32m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 40.44°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.767 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zigong
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -0m 22s | 04:29 | 21:39 | 05:04 | 21:04 | 05:37 | 20:31 | 13:04 | 152.09 |
| 2 |
06:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 24s | 04:30 | 21:39 | 05:05 | 21:04 | 05:37 | 20:31 | 13:04 | 152.09 |
| 3 |
06:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 26s | 04:30 | 21:39 | 05:05 | 21:04 | 05:38 | 20:31 | 13:05 | 152.09 |
| 4 |
06:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 28s | 04:31 | 21:39 | 05:06 | 21:04 | 05:38 | 20:31 | 13:05 | 152.09 |
| 5 |
06:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 30s | 04:31 | 21:38 | 05:06 | 21:04 | 05:39 | 20:31 | 13:05 | 152.09 |
| 6 |
06:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -0m 32s | 04:32 | 21:38 | 05:07 | 21:03 | 05:39 | 20:31 | 13:05 | 152.09 |
| 7 |
06:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -0m 35s | 04:33 | 21:38 | 05:07 | 21:03 | 05:40 | 20:31 | 13:05 | 152.08 |
| 8 |
06:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -0m 37s | 04:33 | 21:37 | 05:08 | 21:03 | 05:40 | 20:31 | 13:05 | 152.08 |
| 9 |
06:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 39s | 04:34 | 21:37 | 05:08 | 21:03 | 05:41 | 20:30 | 13:06 | 152.08 |
| 10 |
06:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 41s | 04:34 | 21:37 | 05:09 | 21:02 | 05:41 | 20:30 | 13:06 | 152.07 |
| 11 |
06:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -0m 43s | 04:35 | 21:36 | 05:09 | 21:02 | 05:42 | 20:30 | 13:06 | 152.07 |
| 12 |
06:10
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -0m 45s | 04:36 | 21:36 | 05:10 | 21:02 | 05:42 | 20:30 | 13:06 | 152.07 |
| 13 |
06:10
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 47s | 04:36 | 21:35 | 05:11 | 21:01 | 05:43 | 20:29 | 13:06 | 152.06 |
| 14 |
06:11
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 49s | 04:37 | 21:35 | 05:11 | 21:01 | 05:43 | 20:29 | 13:06 | 152.06 |
| 15 |
06:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -0m 50s | 04:38 | 21:34 | 05:12 | 21:00 | 05:44 | 20:29 | 13:06 | 152.05 |
| 16 |
06:12
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -0m 52s | 04:39 | 21:34 | 05:13 | 21:00 | 05:45 | 20:28 | 13:06 | 152.04 |
| 17 |
06:12
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -0m 54s | 04:39 | 21:33 | 05:13 | 21:00 | 05:45 | 20:28 | 13:07 | 152.04 |
| 18 |
06:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 56s | 04:40 | 21:33 | 05:14 | 20:59 | 05:46 | 20:27 | 13:07 | 152.03 |
| 19 |
06:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -0m 58s | 04:41 | 21:32 | 05:15 | 20:58 | 05:46 | 20:27 | 13:07 | 152.02 |
| 20 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -0m 59s | 04:42 | 21:31 | 05:15 | 20:58 | 05:47 | 20:26 | 13:07 | 152.01 |
| 21 |
06:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -1m 01s | 04:43 | 21:31 | 05:16 | 20:57 | 05:48 | 20:26 | 13:07 | 152.00 |
| 22 |
06:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -1m 03s | 04:43 | 21:30 | 05:17 | 20:57 | 05:48 | 20:25 | 13:07 | 151.99 |
| 23 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -1m 04s | 04:44 | 21:29 | 05:17 | 20:56 | 05:49 | 20:25 | 13:07 | 151.98 |
| 24 |
06:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -1m 06s | 04:45 | 21:28 | 05:18 | 20:55 | 05:49 | 20:24 | 13:07 | 151.97 |
| 25 |
06:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -1m 07s | 04:46 | 21:28 | 05:19 | 20:55 | 05:50 | 20:23 | 13:07 | 151.95 |
| 26 |
06:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -1m 09s | 04:47 | 21:27 | 05:19 | 20:54 | 05:51 | 20:23 | 13:07 | 151.94 |
| 27 |
06:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -1m 10s | 04:47 | 21:26 | 05:20 | 20:53 | 05:51 | 20:22 | 13:07 | 151.92 |
| 28 |
06:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -1m 12s | 04:48 | 21:25 | 05:21 | 20:52 | 05:52 | 20:21 | 13:07 | 151.91 |
| 29 |
06:19
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -1m 13s | 04:49 | 21:24 | 05:22 | 20:52 | 05:53 | 20:21 | 13:07 | 151.89 |
| 30 |
06:20
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -1m 14s | 04:50 | 21:23 | 05:22 | 20:51 | 05:53 | 20:20 | 13:07 | 151.87 |
| 31 |
06:20
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -1m 16s | 04:51 | 21:22 | 05:23 | 20:50 | 05:54 | 20:19 | 13:07 | 151.85 |
|
All times are in local time for Zigong. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Zigong, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.