Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dnipro, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 93.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 266.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.833 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dnipro

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
77° Đông Đông Bắc
19:21
283° Tây Tây Bắc
13h 23m -3m 24s 04:02 21:15 04:44 20:33 05:24 19:54 12:39 150.97
2
05:58
77° Đông Đông Bắc
19:19
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -3m 25s 04:04 21:13 04:46 20:31 05:25 19:52 12:39 150.93
3
06:00
78° Đông Đông Bắc
19:17
282° Tây Tây Bắc
13h 16m -3m 25s 04:06 21:10 04:48 20:28 05:27 19:49 12:39 150.89
4
06:01
78° Đông Đông Bắc
19:15
281° Tây Tây Bắc
13h 13m -3m 26s 04:08 21:07 04:49 20:26 05:28 19:47 12:38 150.86
5
06:03
79° Đông
19:13
281° Tây
13h 09m -3m 26s 04:10 21:05 04:51 20:24 05:30 19:45 12:38 150.82
6
06:04
80° Đông
19:10
280° Tây
13h 06m -3m 27s 04:11 21:02 04:53 20:21 05:31 19:43 12:38 150.78
7
06:05
80° Đông
19:08
280° Tây
13h 03m -3m 27s 04:13 21:00 04:54 20:19 05:33 19:41 12:37 150.74
8
06:07
81° Đông
19:06
279° Tây
12h 59m -3m 27s 04:15 20:57 04:56 20:17 05:34 19:39 12:37 150.71
9
06:08
81° Đông
19:04
278° Tây
12h 56m -3m 28s 04:17 20:55 04:57 20:15 05:36 19:37 12:37 150.67
10
06:10
82° Đông
19:02
278° Tây
12h 52m -3m 28s 04:19 20:52 04:59 20:12 05:37 19:34 12:36 150.63
11
06:11
82° Đông
19:00
277° Tây
12h 49m -3m 28s 04:21 20:50 05:01 20:10 05:39 19:32 12:36 150.59
12
06:12
83° Đông
18:58
277° Tây
12h 45m -3m 29s 04:22 20:47 05:02 20:08 05:40 19:30 12:36 150.55
13
06:14
84° Đông
18:56
276° Tây
12h 42m -3m 29s 04:24 20:45 05:04 20:05 05:41 19:28 12:35 150.52
14
06:15
84° Đông
18:54
276° Tây
12h 38m -3m 29s 04:26 20:42 05:05 20:03 05:43 19:26 12:35 150.48
15
06:16
85° Đông
18:52
275° Tây
12h 35m -3m 29s 04:28 20:40 05:07 20:01 05:44 19:24 12:35 150.44
16
06:18
85° Đông
18:50
274° Tây
12h 31m -3m 30s 04:29 20:38 05:08 19:59 05:46 19:22 12:34 150.40
17
06:19
86° Đông
18:47
274° Tây
12h 28m -3m 30s 04:31 20:35 05:10 19:56 05:47 19:19 12:34 150.36
18
06:21
86° Đông
18:45
273° Tây
12h 24m -3m 30s 04:33 20:33 05:12 19:54 05:49 19:17 12:34 150.32
19
06:22
87° Đông
18:43
273° Tây
12h 21m -3m 30s 04:35 20:30 05:13 19:52 05:50 19:15 12:33 150.28
20
06:23
88° Đông
18:41
272° Tây
12h 17m -3m 30s 04:36 20:28 05:15 19:50 05:51 19:13 12:33 150.24
21
06:25
88° Đông
18:39
272° Tây
12h 14m -3m 30s 04:38 20:26 05:16 19:48 05:53 19:11 12:33 150.20
22
06:26
89° Đông
18:37
271° Tây
12h 10m -3m 30s 04:40 20:23 05:18 19:45 05:54 19:09 12:32 150.16
23
06:28
89° Đông
18:35
270° Tây
12h 07m -3m 30s 04:41 20:21 05:19 19:43 05:56 19:07 12:32 150.11
24
06:29
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 03m -3m 30s 04:43 20:19 05:21 19:41 05:57 19:04 12:31 150.07
25
06:30
90° Đông
18:31
269° Tây
12h 00m -3m 30s 04:44 20:16 05:22 19:39 05:59 19:02 12:31 150.03
26
06:32
91° Đông
18:28
269° Tây
11h 56m -3m 30s 04:46 20:14 05:24 19:37 06:00 19:00 12:31 149.99
27
06:33
92° Đông
18:26
268° Tây
11h 53m -3m 30s 04:48 20:12 05:25 19:34 06:02 18:58 12:30 149.94
28
06:35
92° Đông
18:24
267° Tây
11h 49m -3m 30s 04:49 20:09 05:27 19:32 06:03 18:56 12:30 149.90
29
06:36
93° Đông
18:22
267° Tây
11h 46m -3m 30s 04:51 20:07 05:28 19:30 06:04 18:54 12:30 149.86
30
06:38
93° Đông
18:20
266° Tây
11h 42m -3m 30s 04:52 20:05 05:29 19:28 06:06 18:52 12:29 149.81

In Dnipro, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dnipro

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dnipro

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dnipro

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 30 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí