Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:56 93.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 266.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.832 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kyiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
76° Đông Đông Bắc
19:42
284° Tây Tây Bắc
13h 29m -3m 40s 04:10 21:43 04:56 20:57 05:37 20:16 12:58 150.97
2
06:14
77° Đông Đông Bắc
19:39
283° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 40s 04:13 21:40 04:58 20:55 05:39 20:14 12:57 150.93
3
06:15
77° Đông Đông Bắc
19:37
282° Tây Tây Bắc
13h 22m -3m 41s 04:15 21:37 05:00 20:52 05:41 20:12 12:57 150.89
4
06:17
78° Đông Đông Bắc
19:35
282° Tây Tây Bắc
13h 18m -3m 41s 04:17 21:34 05:01 20:50 05:42 20:09 12:57 150.86
5
06:18
78° Đông Đông Bắc
19:33
281° Tây Tây Bắc
13h 14m -3m 42s 04:19 21:31 05:03 20:48 05:44 20:07 12:56 150.82
6
06:20
79° Đông
19:31
281° Tây
13h 11m -3m 42s 04:21 21:29 05:05 20:45 05:46 20:05 12:56 150.78
7
06:21
80° Đông
19:29
280° Tây
13h 07m -3m 42s 04:23 21:26 05:07 20:43 05:47 20:03 12:56 150.74
8
06:23
80° Đông
19:26
280° Tây
13h 03m -3m 43s 04:25 21:23 05:09 20:40 05:49 20:00 12:55 150.71
9
06:24
81° Đông
19:24
279° Tây
12h 59m -3m 43s 04:27 21:20 05:10 20:38 05:50 19:58 12:55 150.67
10
06:26
81° Đông
19:22
278° Tây
12h 56m -3m 43s 04:30 21:18 05:12 20:35 05:52 19:56 12:55 150.63
11
06:27
82° Đông
19:20
278° Tây
12h 52m -3m 44s 04:32 21:15 05:14 20:33 05:54 19:53 12:54 150.59
12
06:29
83° Đông
19:17
277° Tây
12h 48m -3m 44s 04:34 21:12 05:16 20:30 05:55 19:51 12:54 150.55
13
06:30
83° Đông
19:15
276° Tây
12h 44m -3m 44s 04:35 21:10 05:17 20:28 05:57 19:49 12:53 150.51
14
06:32
84° Đông
19:13
276° Tây
12h 41m -3m 44s 04:37 21:07 05:19 20:26 05:58 19:47 12:53 150.48
15
06:33
84° Đông
19:11
275° Tây
12h 37m -3m 45s 04:39 21:04 05:21 20:23 06:00 19:44 12:53 150.44
16
06:35
85° Đông
19:09
275° Tây
12h 33m -3m 45s 04:41 21:02 05:22 20:21 06:01 19:42 12:52 150.40
17
06:36
86° Đông
19:06
274° Tây
12h 29m -3m 45s 04:43 20:59 05:24 20:18 06:03 19:40 12:52 150.36
18
06:38
86° Đông
19:04
274° Tây
12h 26m -3m 45s 04:45 20:56 05:26 20:16 06:05 19:37 12:52 150.32
19
06:39
87° Đông
19:02
273° Tây
12h 22m -3m 45s 04:47 20:54 05:28 20:14 06:06 19:35 12:51 150.28
20
06:41
87° Đông
19:00
272° Tây
12h 18m -3m 45s 04:49 20:51 05:29 20:11 06:08 19:33 12:51 150.24
21
06:43
88° Đông
18:57
272° Tây
12h 14m -3m 45s 04:51 20:49 05:31 20:09 06:09 19:31 12:51 150.20
22
06:44
89° Đông
18:55
271° Tây
12h 11m -3m 46s 04:52 20:46 05:32 20:07 06:11 19:28 12:50 150.16
23
06:46
89° Đông
18:53
270° Tây
12h 07m -3m 46s 04:54 20:44 05:34 20:04 06:12 19:26 12:50 150.11
24
06:47
90° Đông
18:51
270° Tây
12h 03m -3m 46s 04:56 20:41 05:36 20:02 06:14 19:24 12:50 150.07
25
06:49
90° Đông
18:48
269° Tây
11h 59m -3m 46s 04:58 20:39 05:37 20:00 06:16 19:22 12:49 150.03
26
06:50
91° Đông
18:46
269° Tây
11h 56m -3m 46s 05:00 20:36 05:39 19:57 06:17 19:19 12:49 149.99
27
06:52
92° Đông
18:44
268° Tây
11h 52m -3m 46s 05:01 20:34 05:41 19:55 06:19 19:17 12:49 149.94
28
06:53
92° Đông
18:42
267° Tây
11h 48m -3m 46s 05:03 20:32 05:42 19:53 06:20 19:15 12:48 149.90
29
06:55
93° Đông
18:40
267° Tây
11h 44m -3m 46s 05:05 20:29 05:44 19:50 06:22 19:13 12:48 149.86
30
06:56
94° Đông
18:37
266° Tây
11h 40m -3m 45s 05:07 20:27 05:45 19:48 06:23 19:10 12:48 149.81

In Kyiv, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kyiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kyiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kyiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 30 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí