Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liuzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -27.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.462 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liuzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
115° ESE
18:05
245° WSW
10h 39m +0m 20s 06:05 19:26 06:32 18:59 07:00 18:30 12:45 147.11
2
07:26
115° ESE
18:06
245° WSW
10h 39m +0m 22s 06:05 19:27 06:33 18:59 07:01 18:31 12:46 147.10
3
07:26
115° ESE
18:06
245° WSW
10h 40m +0m 24s 06:05 19:28 06:33 19:00 07:01 18:32 12:46 147.10
4
07:26
115° ESE
18:07
245° WSW
10h 40m +0m 26s 06:05 19:28 06:33 19:00 07:01 18:32 12:47 147.10
5
07:27
115° ESE
18:08
246° WSW
10h 41m +0m 28s 06:06 19:29 06:33 19:01 07:02 18:33 12:47 147.10
6
07:27
114° ESE
18:09
246° WSW
10h 41m +0m 29s 06:06 19:29 06:34 19:02 07:02 18:34 12:48 147.10
7
07:27
114° ESE
18:09
246° WSW
10h 42m +0m 31s 06:06 19:30 06:34 19:02 07:02 18:34 12:48 147.11
8
07:27
114° ESE
18:10
246° WSW
10h 42m +0m 33s 06:06 19:31 06:34 19:03 07:02 18:35 12:48 147.11
9
07:27
114° ESE
18:11
246° WSW
10h 43m +0m 35s 06:07 19:31 06:34 19:04 07:02 18:36 12:49 147.11
10
07:27
114° ESE
18:11
246° WSW
10h 43m +0m 36s 06:07 19:32 06:34 19:04 07:02 18:36 12:49 147.12
11
07:28
114° ESE
18:12
246° WSW
10h 44m +0m 38s 06:07 19:33 06:35 19:05 07:03 18:37 12:50 147.12
12
07:28
114° ESE
18:13
247° WSW
10h 45m +0m 40s 06:07 19:33 06:35 19:06 07:03 18:38 12:50 147.13
13
07:28
113° ESE
18:14
247° WSW
10h 45m +0m 41s 06:07 19:34 06:35 19:06 07:03 18:39 12:50 147.13
14
07:28
113° ESE
18:14
247° WSW
10h 46m +0m 43s 06:07 19:35 06:35 19:07 07:03 18:39 12:51 147.14
15
07:28
113° ESE
18:15
247° WSW
10h 47m +0m 45s 06:08 19:35 06:35 19:08 07:03 18:40 12:51 147.15
16
07:28
113° ESE
18:16
247° WSW
10h 48m +0m 46s 06:08 19:36 06:35 19:08 07:03 18:41 12:52 147.16
17
07:28
112° ESE
18:17
248° WSW
10h 49m +0m 48s 06:08 19:36 06:35 19:09 07:03 18:41 12:52 147.17
18
07:27
112° ESE
18:17
248° WSW
10h 49m +0m 49s 06:08 19:37 06:35 19:10 07:03 18:42 12:52 147.18
19
07:27
112° ESE
18:18
248° WSW
10h 50m +0m 51s 06:08 19:38 06:35 19:10 07:03 18:43 12:53 147.19
20
07:27
112° ESE
18:19
248° WSW
10h 51m +0m 52s 06:08 19:38 06:35 19:11 07:02 18:43 12:53 147.21
21
07:27
112° ESE
18:19
249° WSW
10h 52m +0m 53s 06:08 19:39 06:35 19:12 07:02 18:44 12:53 147.22
22
07:27
111° ESE
18:20
249° WSW
10h 53m +0m 55s 06:07 19:40 06:35 19:12 07:02 18:45 12:53 147.24
23
07:27
111° ESE
18:21
249° WSW
10h 54m +0m 56s 06:07 19:40 06:35 19:13 07:02 18:46 12:54 147.25
24
07:26
111° ESE
18:22
249° WSW
10h 55m +0m 57s 06:07 19:41 06:34 19:14 07:02 18:46 12:54 147.27
25
07:26
110° ESE
18:22
250° WSW
10h 56m +0m 59s 06:07 19:41 06:34 19:14 07:02 18:47 12:54 147.28
26
07:26
110° ESE
18:23
250° WSW
10h 57m +1m 00s 06:07 19:42 06:34 19:15 07:01 18:48 12:54 147.30
27
07:26
110° ESE
18:24
250° WSW
10h 58m +1m 01s 06:07 19:43 06:34 19:16 07:01 18:48 12:55 147.32
28
07:25
110° ESE
18:25
250° WSW
10h 59m +1m 02s 06:07 19:43 06:34 19:16 07:01 18:49 12:55 147.34
29
07:25
109° ESE
18:25
251° WSW
11h 00m +1m 03s 06:06 19:44 06:33 19:17 07:01 18:50 12:55 147.35
30
07:25
109° ESE
18:26
251° WSW
11h 01m +1m 04s 06:06 19:44 06:33 19:17 07:00 18:50 12:55 147.37
31
07:24
109° ESE
18:27
251° WSW
11h 02m +1m 05s 06:06 19:45 06:33 19:18 07:00 18:51 12:55 147.39

In Liuzhou, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liuzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liuzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liuzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí