Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Xương, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:46 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -7.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.241 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Xương

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 34m +1m 40s 05:23 19:35 05:50 19:07 06:17 18:40 12:28 148.23
2
06:41
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 35m +1m 41s 05:22 19:35 05:49 19:08 06:16 18:41 12:28 148.27
3
06:39
97° Đông
18:17
263° Tây
11h 37m +1m 41s 05:21 19:36 05:48 19:08 06:15 18:41 12:28 148.31
4
06:38
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 39m +1m 41s 05:20 19:36 05:47 19:09 06:14 18:42 12:28 148.34
5
06:37
96° Đông
18:18
264° Tây
11h 40m +1m 42s 05:19 19:37 05:46 19:10 06:13 18:42 12:28 148.38
6
06:36
96° Đông
18:19
264° Tây
11h 42m +1m 42s 05:18 19:38 05:45 19:10 06:12 18:43 12:27 148.42
7
06:35
96° Đông
18:19
265° Tây
11h 44m +1m 42s 05:17 19:38 05:44 19:11 06:11 18:44 12:27 148.45
8
06:34
95° Đông
18:20
265° Tây
11h 46m +1m 42s 05:15 19:39 05:43 19:11 06:10 18:44 12:27 148.49
9
06:33
95° Đông
18:21
266° Tây
11h 47m +1m 42s 05:14 19:39 05:42 19:12 06:09 18:45 12:27 148.53
10
06:32
94° Đông
18:21
266° Tây
11h 49m +1m 43s 05:13 19:40 05:41 19:13 06:08 18:45 12:26 148.57
11
06:31
94° Đông
18:22
266° Tây
11h 51m +1m 43s 05:12 19:41 05:39 19:13 06:07 18:46 12:26 148.61
12
06:30
93° Đông
18:22
267° Tây
11h 52m +1m 43s 05:11 19:41 05:38 19:14 06:06 18:47 12:26 148.65
13
06:28
93° Đông
18:23
267° Tây
11h 54m +1m 43s 05:10 19:42 05:37 19:14 06:04 18:47 12:26 148.68
14
06:27
92° Đông
18:24
268° Tây
11h 56m +1m 43s 05:09 19:42 05:36 19:15 06:03 18:48 12:25 148.73
15
06:26
92° Đông
18:24
268° Tây
11h 58m +1m 43s 05:08 19:43 05:35 19:16 06:02 18:48 12:25 148.77
16
06:25
92° Đông
18:25
269° Tây
11h 59m +1m 43s 05:06 19:44 05:34 19:16 06:01 18:49 12:25 148.81
17
06:24
91° Đông
18:25
269° Tây
12h 01m +1m 43s 05:05 19:44 05:33 19:17 06:00 18:49 12:24 148.85
18
06:23
91° Đông
18:26
270° Tây
12h 03m +1m 43s 05:04 19:45 05:31 19:17 05:59 18:50 12:24 148.89
19
06:22
90° Đông
18:27
270° Tây
12h 04m +1m 43s 05:03 19:46 05:30 19:18 05:58 18:51 12:24 148.93
20
06:20
90° Đông
18:27
270° Tây
12h 06m +1m 43s 05:02 19:46 05:29 19:19 05:56 18:51 12:24 148.97
21
06:19
89° Đông
18:28
271° Tây
12h 08m +1m 43s 05:00 19:47 05:28 19:19 05:55 18:52 12:23 149.02
22
06:18
89° Đông
18:28
271° Tây
12h 10m +1m 43s 04:59 19:47 05:27 19:20 05:54 18:52 12:23 149.06
23
06:17
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 11m +1m 43s 04:58 19:48 05:26 19:20 05:53 18:53 12:23 149.10
24
06:16
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 13m +1m 43s 04:57 19:49 05:24 19:21 05:52 18:53 12:22 149.15
25
06:15
88° Đông
18:30
273° Tây
12h 15m +1m 43s 04:55 19:49 05:23 19:22 05:51 18:54 12:22 149.19
26
06:13
87° Đông
18:31
273° Tây
12h 17m +1m 43s 04:54 19:50 05:22 19:22 05:49 18:55 12:22 149.23
27
06:12
87° Đông
18:31
274° Tây
12h 18m +1m 43s 04:53 19:51 05:21 19:23 05:48 18:55 12:22 149.28
28
06:11
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 20m +1m 43s 04:52 19:51 05:20 19:23 05:47 18:56 12:21 149.32
29
06:10
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 22m +1m 42s 04:50 19:52 05:18 19:24 05:46 18:56 12:21 149.36
30
06:09
85° Đông
18:33
275° Tây
12h 23m +1m 42s 04:49 19:53 05:17 19:25 05:45 18:57 12:21 149.40
31
06:08
85° Đông
18:33
275° Tây
12h 25m +1m 42s 04:48 19:53 05:16 19:25 05:43 18:58 12:20 149.45

In Nam Xương, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nam Xương

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nam Xương

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nam Xương

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí