Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Xương, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 ↑ 76.9° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:46 ↑ 282.9° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 56m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -8.77°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.241 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Xương
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:19
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 43s | 03:46 | 20:42 | 04:20 | 20:08 | 04:52 | 19:36 | 12:14 | 151.69 |
2 |
05:19
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 42s | 03:46 | 20:43 | 04:19 | 20:09 | 04:51 | 19:37 | 12:14 | 151.71 |
3 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 40s | 03:45 | 20:44 | 04:19 | 20:10 | 04:51 | 19:38 | 12:14 | 151.73 |
4 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 38s | 03:45 | 20:44 | 04:19 | 20:10 | 04:51 | 19:38 | 12:14 | 151.75 |
5 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 35s | 03:45 | 20:45 | 04:19 | 20:11 | 04:51 | 19:39 | 12:15 | 151.77 |
6 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 33s | 03:44 | 20:46 | 04:19 | 20:11 | 04:51 | 19:39 | 12:15 | 151.79 |
7 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 31s | 03:44 | 20:46 | 04:18 | 20:12 | 04:51 | 19:40 | 12:15 | 151.81 |
8 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 29s | 03:44 | 20:47 | 04:18 | 20:12 | 04:51 | 19:40 | 12:15 | 151.83 |
9 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +0m 27s | 03:44 | 20:47 | 04:18 | 20:13 | 04:50 | 19:40 | 12:15 | 151.85 |
10 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +0m 25s | 03:44 | 20:48 | 04:18 | 20:13 | 04:50 | 19:41 | 12:16 | 151.87 |
11 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +0m 23s | 03:44 | 20:48 | 04:18 | 20:14 | 04:50 | 19:41 | 12:16 | 151.88 |
12 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +0m 21s | 03:43 | 20:49 | 04:18 | 20:14 | 04:50 | 19:42 | 12:16 | 151.90 |
13 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +0m 18s | 03:43 | 20:49 | 04:18 | 20:15 | 04:50 | 19:42 | 12:16 | 151.92 |
14 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 16s | 03:43 | 20:50 | 04:18 | 20:15 | 04:50 | 19:42 | 12:16 | 151.93 |
15 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 14s | 03:43 | 20:50 | 04:18 | 20:15 | 04:51 | 19:43 | 12:17 | 151.95 |
16 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 12s | 03:43 | 20:50 | 04:18 | 20:16 | 04:51 | 19:43 | 12:17 | 151.96 |
17 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 09s | 03:44 | 20:51 | 04:18 | 20:16 | 04:51 | 19:43 | 12:17 | 151.97 |
18 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 07s | 03:44 | 20:51 | 04:18 | 20:16 | 04:51 | 19:44 | 12:17 | 151.99 |
19 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 05s | 03:44 | 20:51 | 04:19 | 20:16 | 04:51 | 19:44 | 12:17 | 152.00 |
20 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 03s | 03:44 | 20:51 | 04:19 | 20:17 | 04:51 | 19:44 | 12:18 | 152.01 |
21 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 00s | 03:44 | 20:52 | 04:19 | 20:17 | 04:51 | 19:44 | 12:18 | 152.02 |
22 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 01s | 03:44 | 20:52 | 04:19 | 20:17 | 04:52 | 19:45 | 12:18 | 152.03 |
23 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 03s | 03:45 | 20:52 | 04:19 | 20:17 | 04:52 | 19:45 | 12:18 | 152.04 |
24 |
05:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 05s | 03:45 | 20:52 | 04:20 | 20:17 | 04:52 | 19:45 | 12:19 | 152.05 |
25 |
05:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 08s | 03:45 | 20:52 | 04:20 | 20:18 | 04:52 | 19:45 | 12:19 | 152.06 |
26 |
05:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 10s | 03:46 | 20:52 | 04:20 | 20:18 | 04:53 | 19:45 | 12:19 | 152.07 |
27 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 12s | 03:46 | 20:52 | 04:21 | 20:18 | 04:53 | 19:45 | 12:19 | 152.07 |
28 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 14s | 03:46 | 20:52 | 04:21 | 20:18 | 04:53 | 19:45 | 12:19 | 152.08 |
29 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -0m 16s | 03:47 | 20:52 | 04:21 | 20:18 | 04:54 | 19:45 | 12:20 | 152.08 |
30 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -0m 19s | 03:47 | 20:52 | 04:22 | 20:18 | 04:54 | 19:45 | 12:20 | 152.08 |
All times are in local time for Nam Xương. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Nam Xương, the earliest sunrise of June is on tháng 6 03 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.