Thời gian hiện tại trong Ai Cập 🇪🇬

121234567891011
21:16:31 EET
Thứ Sáu, 26 tháng 9 2025

Thành phố thủ đô: Cairo

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: EG

Mã ISO Alpha-3: EGY

Múi giờ IANA: Africa/Cairo (UTC+02:00)

Các múi giờ: EET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ai Cập

Thành phốThời gian hiện tại
Alexandria Fri 21:16:31
Cairo Fri 21:16:31
Giza Fri 21:16:31
Shubrā al Khaymah Fri 21:16:31

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ai Cập

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Cairo Fri 21:16:31
Egypt Fri 21:16:31

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Ai Cập

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Ai Cập và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Ai Cập (31 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Al ‘Āshir min Ramaḑān
6:43 AM
6:44 PM
Al Fayyum
6:47 AM
6:48 PM
Al Khuşūş
6:45 AM
6:46 PM
Al Maḩallah al Kubrá
6:46 AM
6:46 PM
Al Mansurah
6:45 AM
6:45 PM
Alexandria
6:51 AM
6:51 PM
Assiut
6:45 AM
6:46 PM
Aswan
6:38 AM
6:40 PM
Banī Suwayf
6:46 AM
6:47 PM
Cairo
6:45 AM
6:46 PM
Cairo mới
6:45 AM
6:45 PM
Damanhur
6:48 AM
6:49 PM
Damietta
6:43 AM
6:43 PM
Giza
6:45 AM
6:46 PM
Halwan
6:45 AM
6:46 PM
Hurghada
6:35 AM
6:36 PM
Ismailia
6:41 AM
6:42 PM
Luxor
6:39 AM
6:41 PM
Mallawī
6:47 AM
6:48 PM
Minya
6:47 AM
6:48 PM
Port Said
6:41 AM
6:42 PM
Qina
6:39 AM
6:40 PM
Shibīn al Kawm
6:46 AM
6:47 PM
Shubrā al Khaymah
6:45 AM
6:46 PM
Sohag
6:43 AM
6:44 PM
Suez
6:40 AM
6:41 PM
Tanta
6:46 AM
6:47 PM
Thành phố Naşr
6:45 AM
6:46 PM
Thành phố ngày 6 tháng 10
6:46 AM
6:47 PM
Zagazig
6:44 AM
6:45 PM

Thời tiết hiện tại ở Ai Cập (31 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Ai Cập

Dân số 98,423,595
Diện tích 1,001,450 km²
Mã số ISO Numeric 818
Mã FIPS EG
Tên miền cấp cao nhất .eg
Tiền tệ Pound (EGP)
Mã vùng điện thoại +20
Mã quốc gia +20
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ AR-EG (ar-EG), FR (fr), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇮🇱 Israel, 🇱🇾 Libya, 🇵🇸 Palestine, 🇸🇩 Sudan

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ai Cập

Năm nay, Ai Cập tổ chức 19 ngày lễ công cộng, với 19 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Armed Forces Day vào ngày 06 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ai Cập để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí