Thời gian hiện tại trong Ai Cập 🇪🇬
Thành phố thủ đô: Cairo
- Cairo (Dân số 20,000,000)
- Alexandria (Dân số 5,263,542)
- Giza (Dân số 4,367,343)
- Shubrā al Khaymah (Dân số 1,240,289)
- Port Said (Dân số 780,515)
Mã ISO Alpha-2: EG
Mã ISO Alpha-3: EGY
Múi giờ IANA: Africa/Cairo (UTC+02:00)
Các múi giờ: EET
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ai Cập
- Alexandria Wed 23:09:54
- Cairo Wed 23:09:54
- Giza Wed 23:09:54
- Shubrā al Khaymah Wed 23:09:54
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Alexandria | Wed 23:09:54 |
Cairo | Wed 23:09:54 |
Giza | Wed 23:09:54 |
Shubrā al Khaymah | Wed 23:09:54 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ai Cập
- Africa/Cairo Wed 23:09:54
- Egypt Wed 23:09:54
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Cairo | Wed 23:09:54 |
Egypt | Wed 23:09:54 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Ai Cập
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Ai Cập và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Ai Cập (31 Vị trí)
-
Al ‘Āshir min Ramaḑān
6:19 AM7:36 PM
-
Al Fayyum
6:24 AM7:38 PM
-
Al Khuşūş
6:20 AM7:37 PM
-
Al Maḩallah al Kubrá
6:20 AM7:39 PM
-
Al Mansurah
6:19 AM7:38 PM
-
Alexandria
6:25 AM7:44 PM
-
Assiut
6:25 AM7:34 PM
-
Aswan
6:22 AM7:23 PM
-
Banī Suwayf
6:23 AM7:37 PM
-
Cairo
6:21 AM7:37 PM
-
Cairo mới
6:20 AM7:37 PM
-
Damanhur
6:23 AM7:42 PM
-
Damietta
6:17 AM7:37 PM
-
Giza
6:21 AM7:37 PM
-
Halwan
6:21 AM7:37 PM
-
Hurghada
6:15 AM7:23 PM
-
Ismailia
6:16 AM7:34 PM
-
Luxor
6:21 AM7:26 PM
-
Mallawī
6:26 AM7:36 PM
-
Minya
6:26 AM7:37 PM
-
Port Said
6:15 AM7:35 PM
-
Qina
6:20 AM7:26 PM
-
Shibīn al Kawm
6:21 AM7:39 PM
-
Shubrā al Khaymah
6:21 AM7:37 PM
-
Sohag
6:24 AM7:31 PM
-
Suez
6:16 AM7:32 PM
-
Tanta
6:21 AM7:39 PM
-
Thành phố Naşr
6:21 AM7:37 PM
-
Thành phố ngày 6 tháng 10
6:22 AM7:38 PM
-
Zagazig
6:19 AM7:37 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Al ‘Āshir min Ramaḑān |
6:19 AM
|
7:36 PM
|
Al Fayyum |
6:24 AM
|
7:38 PM
|
Al Khuşūş |
6:20 AM
|
7:37 PM
|
Al Maḩallah al Kubrá |
6:20 AM
|
7:39 PM
|
Al Mansurah |
6:19 AM
|
7:38 PM
|
Alexandria |
6:25 AM
|
7:44 PM
|
Assiut |
6:25 AM
|
7:34 PM
|
Aswan |
6:22 AM
|
7:23 PM
|
Banī Suwayf |
6:23 AM
|
7:37 PM
|
Cairo |
6:21 AM
|
7:37 PM
|
Cairo mới |
6:20 AM
|
7:37 PM
|
Damanhur |
6:23 AM
|
7:42 PM
|
Damietta |
6:17 AM
|
7:37 PM
|
Giza |
6:21 AM
|
7:37 PM
|
Halwan |
6:21 AM
|
7:37 PM
|
Hurghada |
6:15 AM
|
7:23 PM
|
Ismailia |
6:16 AM
|
7:34 PM
|
Luxor |
6:21 AM
|
7:26 PM
|
Mallawī |
6:26 AM
|
7:36 PM
|
Minya |
6:26 AM
|
7:37 PM
|
Port Said |
6:15 AM
|
7:35 PM
|
Qina |
6:20 AM
|
7:26 PM
|
Shibīn al Kawm |
6:21 AM
|
7:39 PM
|
Shubrā al Khaymah |
6:21 AM
|
7:37 PM
|
Sohag |
6:24 AM
|
7:31 PM
|
Suez |
6:16 AM
|
7:32 PM
|
Tanta |
6:21 AM
|
7:39 PM
|
Thành phố Naşr |
6:21 AM
|
7:37 PM
|
Thành phố ngày 6 tháng 10 |
6:22 AM
|
7:38 PM
|
Zagazig |
6:19 AM
|
7:37 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Ai Cập (31 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ai Cập
Dân số | 98,423,595 |
Diện tích | 1,001,450 km² |
Mã số ISO Numeric | 818 |
Mã FIPS | EG |
Tên miền cấp cao nhất | .eg |
Tiền tệ | Pound (EGP) |
Mã vùng điện thoại | +20 |
Mã quốc gia | +20 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | AR-EG (ar-EG), FR (fr), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇱 Israel, 🇱🇾 Libya, 🇵🇸 Palestine, 🇸🇩 Sudan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ai Cập
Năm nay, Ai Cập tổ chức 19 ngày lễ công cộng, với 19 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Prophet's Birthday (estimated) vào ngày 04 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là July 23 Revolution Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ai Cập để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Prophet's Birthday (estimated) • Thursday
- Armed Forces Day • Monday
- New Year's Day • Thursday
- Coptic Christmas Day • Wednesday
- January 25th Revolution Day • Sunday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Sunday
- Coptic Easter • Sunday
- Sham El Nessim • Monday