Thời gian hiện tại trong Cameroon 🇨🇲
Thành phố thủ đô: Yaoundé
Mã ISO Alpha-2: CM
Mã ISO Alpha-3: CMR
Múi giờ IANA: Africa/Douala (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Cameroon
- Bafia Sat 19:04:55
- Bertoua Sat 19:04:55
- Buea Sat 19:04:55
- Douala Sat 19:04:55
- Dschang Sat 19:04:55
- Ébolowa Sat 19:04:55
- Edéa Sat 19:04:55
- Foumban Sat 19:04:55
- Foumbot Sat 19:04:55
- Guider Sat 19:04:55
- Kousséri Sat 19:04:55
- Kribi Sat 19:04:55
- Kumbo Sat 19:04:55
- Limbe Sat 19:04:55
- Mbalmayo Sat 19:04:55
- Mbouda Sat 19:04:55
- Melong Sat 19:04:55
- Nkongsamba Sat 19:04:55
- Sangmélima Sat 19:04:55
- Tiko Sat 19:04:55
- Yaoundé Sat 19:04:55
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Bafia | Sat 19:04:55 |
| Bertoua | Sat 19:04:55 |
| Buea | Sat 19:04:55 |
| Douala | Sat 19:04:55 |
| Dschang | Sat 19:04:55 |
| Ébolowa | Sat 19:04:55 |
| Edéa | Sat 19:04:55 |
| Foumban | Sat 19:04:55 |
| Foumbot | Sat 19:04:55 |
| Guider | Sat 19:04:55 |
| Kousséri | Sat 19:04:55 |
| Kribi | Sat 19:04:55 |
| Kumbo | Sat 19:04:55 |
| Limbe | Sat 19:04:55 |
| Mbalmayo | Sat 19:04:55 |
| Mbouda | Sat 19:04:55 |
| Melong | Sat 19:04:55 |
| Nkongsamba | Sat 19:04:55 |
| Sangmélima | Sat 19:04:55 |
| Tiko | Sat 19:04:55 |
| Yaoundé | Sat 19:04:55 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Cameroon
- Africa/Douala Sat 19:04:55
- Africa/Lagos Sat 19:04:55
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Douala | Sat 19:04:55 |
| Africa/Lagos | Sat 19:04:55 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Cameroon
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Cameroon và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Cameroon (26 Vị trí)
-
Bafia
6:02 AM5:56 PM
-
Bafoussam
6:06 AM5:58 PM
-
Bamenda
6:08 AM5:59 PM
-
Bertoua
5:52 AM5:47 PM
-
Buea
6:09 AM6:05 PM
-
Douala
6:07 AM6:03 PM
-
Dschang
6:08 AM6:00 PM
-
Ébolowa
6:00 AM5:59 PM
-
Edéa
6:05 AM6:02 PM
-
Foumban
6:05 AM5:56 PM
-
Foumbot
6:06 AM5:57 PM
-
Guider
5:58 AM5:38 PM
-
Kousséri
5:57 AM5:31 PM
-
Kribi
6:05 AM6:04 PM
-
Kumba
6:09 AM6:03 PM
-
Kumbo
6:06 AM5:56 PM
-
Limbe
6:09 AM6:05 PM
-
Maroua
5:58 AM5:36 PM
-
Mbalmayo
5:59 AM5:57 PM
-
Mbouda
6:07 AM5:59 PM
-
Melong
6:08 AM6:01 PM
-
Ngaoundéré
5:56 AM5:43 PM
-
Nkongsamba
6:08 AM6:01 PM
-
Sangmélima
5:57 AM5:56 PM
-
Tiko
6:09 AM6:05 PM
-
Yaoundé
6:00 AM5:56 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Bafia |
6:02 AM
|
5:56 PM
|
| Bafoussam |
6:06 AM
|
5:58 PM
|
| Bamenda |
6:08 AM
|
5:59 PM
|
| Bertoua |
5:52 AM
|
5:47 PM
|
| Buea |
6:09 AM
|
6:05 PM
|
| Douala |
6:07 AM
|
6:03 PM
|
| Dschang |
6:08 AM
|
6:00 PM
|
| Ébolowa |
6:00 AM
|
5:59 PM
|
| Edéa |
6:05 AM
|
6:02 PM
|
| Foumban |
6:05 AM
|
5:56 PM
|
| Foumbot |
6:06 AM
|
5:57 PM
|
| Guider |
5:58 AM
|
5:38 PM
|
| Kousséri |
5:57 AM
|
5:31 PM
|
| Kribi |
6:05 AM
|
6:04 PM
|
| Kumba |
6:09 AM
|
6:03 PM
|
| Kumbo |
6:06 AM
|
5:56 PM
|
| Limbe |
6:09 AM
|
6:05 PM
|
| Maroua |
5:58 AM
|
5:36 PM
|
| Mbalmayo |
5:59 AM
|
5:57 PM
|
| Mbouda |
6:07 AM
|
5:59 PM
|
| Melong |
6:08 AM
|
6:01 PM
|
| Ngaoundéré |
5:56 AM
|
5:43 PM
|
| Nkongsamba |
6:08 AM
|
6:01 PM
|
| Sangmélima |
5:57 AM
|
5:56 PM
|
| Tiko |
6:09 AM
|
6:05 PM
|
| Yaoundé |
6:00 AM
|
5:56 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Cameroon (26 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Cameroon
| Dân số | 25,216,237 |
| Diện tích | 475,440 km² |
| Mã số ISO Numeric | 120 |
| Mã FIPS | CM |
| Tên miền cấp cao nhất | .cm |
| Tiền tệ | Franc (XAF) |
| Mã vùng điện thoại | +237 |
| Mã quốc gia | +237 |
| Ngôn ngữ | EN-CM (en-CM), FR-CM (fr-CM) |
| Các quốc gia lân cận | 🇹🇩 Chad, 🇨🇫 Cộng hòa Trung Phi, 🇨🇬 Congo, 🇬🇦 Gabon, 🇬🇶 Guinea Xích Đạo, 🇳🇬 Nigeria |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Cameroon
Năm nay, Cameroon tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Mawlid (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Cameroon để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Youth Day • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Good Friday • Friday
- Labour Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- National Day • Wednesday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Assumption Day • Saturday