Thời gian hiện tại trong Canada 🇨🇦

121234567891011
06:31:55 EST
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Ottawa

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: CA

Mã ISO Alpha-3: CAN

Múi giờ IANA: America/Atikokan (UTC−05:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Canada

Thành phốThời gian hiện tại
Burlington Mon 06:31:55
Calgary Mon 04:31:55
Edmonton Mon 04:31:55
Greater Sudbury Mon 06:31:55
Montreal Mon 06:31:55
Nepean Mon 06:31:55
Oakville Mon 06:31:55
Oshawa Mon 06:31:55
Ottawa Mon 06:31:55
Regina Mon 05:31:55
Richmond Hill Mon 06:31:55
Saskatoon Mon 05:31:55
Toronto Mon 06:31:55

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Canada

Múi giờThời gian hiện tại
America/Atikokan Mon 06:31:55
America/Blanc-Sablon Mon 07:31:55
America/Coral_Harbour Mon 06:31:55
America/Creston Mon 04:31:55
America/Glace_Bay Mon 07:31:55
America/Nipigon Mon 06:31:55
America/Pangnirtung Mon 06:31:55
America/Rainy_River Mon 05:31:55
America/Resolute Mon 05:31:55
America/Swift_Current Mon 05:31:55
America/Toronto Mon 06:31:55
Canada/Atlantic Mon 07:31:55
Canada/Eastern Mon 06:31:55
Canada/Newfoundland Mon 08:01:55
Canada/Mountain Mon 04:31:55
Canada/Saskatchewan Mon 05:31:55
Canada/Pacific Mon 03:31:55
Canada/Central Mon 05:31:55
Canada/Yukon Mon 04:31:55
America/Cambridge_Bay Mon 04:31:55
America/Dawson Mon 04:31:55
America/Dawson_Creek Mon 04:31:55
America/Edmonton Mon 04:31:55
America/Fort_Nelson Mon 04:31:55
America/Goose_Bay Mon 07:31:55
America/Halifax Mon 07:31:55
America/Inuvik Mon 04:31:55
America/Iqaluit Mon 06:31:55
America/Moncton Mon 07:31:55
America/Montreal Mon 06:31:55
America/Panama Mon 06:31:55
America/Phoenix Mon 04:31:55
America/Puerto_Rico Mon 07:31:55
America/Rankin_Inlet Mon 05:31:55
America/Regina Mon 05:31:55
America/St_Johns Mon 08:01:55
America/Thunder_Bay Mon 06:31:55
America/Vancouver Mon 03:31:55
America/Whitehorse Mon 04:31:55
America/Winnipeg Mon 05:31:55
America/Yellowknife Mon 04:31:55

Mặt Trời mọc và lặn ở Canada (72 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Abbotsford
7:22 AM
4:24 PM
Ahuntsic-Cartierville
6:57 AM
4:21 PM
Ájax
7:13 AM
4:47 PM
Barrie
7:18 AM
4:48 PM
Brampton
7:16 AM
4:51 PM
Brantford
7:17 AM
4:54 PM
Burlington
7:15 AM
4:52 PM
Burnaby
7:26 AM
4:26 PM
Calgary
7:57 AM
4:45 PM
Chilliwack
7:21 AM
4:23 PM
Coquitlam
7:25 AM
4:26 PM
Dartmouth
7:14 AM
4:43 PM
Delta
7:25 AM
4:27 PM
Edmonton
8:04 AM
4:32 PM
Etobicoke
7:15 AM
4:50 PM
Gatineau
7:05 AM
4:29 PM
Greater Sudbury
7:29 AM
4:48 PM
Guelph
7:18 AM
4:53 PM
Halifax
7:14 AM
4:43 PM
Kamloops
7:20 AM
4:11 PM
Kelowna
7:14 AM
4:10 PM
Kitchener
7:18 AM
4:54 PM
La Haute-Saint-Charles
6:52 AM
4:08 PM
Ladner
7:26 AM
4:27 PM
Laval
6:57 AM
4:21 PM
Lethbridge
7:47 AM
4:44 PM
Lévis
6:51 AM
4:07 PM
Longueuil
6:56 AM
4:20 PM
Maple Ridge
7:24 AM
4:25 PM
Markham
7:14 AM
4:48 PM
Milton
7:16 AM
4:52 PM
Mississauga
7:15 AM
4:51 PM
Moncton
7:23 AM
4:44 PM
Montreal
6:56 AM
4:21 PM
Nanaimo
7:29 AM
4:31 PM
Nepean
7:04 AM
4:30 PM
Newmarket
7:16 AM
4:49 PM
Oakville
7:15 AM
4:51 PM
Okanagan
7:15 AM
4:08 PM
Oshawa
7:13 AM
4:47 PM
Ottawa
7:05 AM
4:30 PM
Pickering
7:14 AM
4:48 PM
Prince George
7:43 AM
4:08 PM
Québec
6:51 AM
4:08 PM
Red Deer
8:00 AM
4:39 PM
Regina
8:17 AM
5:09 PM
Repentigny
6:56 AM
4:20 PM
Richmond Hill
7:15 AM
4:49 PM
Saguenay
6:55 AM
4:02 PM
Saint-Jean-sur-Richelieu
6:54 AM
4:20 PM
Saint-Laurent
6:57 AM
4:21 PM
Saint-Léonard
6:57 AM
4:21 PM
Sarnia
7:25 AM
5:03 PM
Saskatoon
8:31 AM
5:11 PM
Sault Ste. Marie
7:42 AM
5:01 PM
Sherbrooke
6:49 AM
4:14 PM
Sherwood Park
8:03 AM
4:32 PM
St. Catharines
7:12 AM
4:50 PM
St. John's
7:09 AM
4:21 PM
Surrey
7:25 AM
4:26 PM
Terrebonne
6:57 AM
4:21 PM
Thác Niagara
7:12 AM
4:50 PM
Thunder Bay
8:08 AM
5:15 PM
Toronto
7:15 AM
4:49 PM
Trois-Rivières
6:55 AM
4:14 PM
Vancouver
7:26 AM
4:27 PM
Vaughan
7:15 AM
4:49 PM
Waterloo
7:18 AM
4:54 PM
Willowdale
7:15 AM
4:49 PM
Windsor
7:25 AM
5:07 PM
Winnipeg
7:45 AM
4:41 PM
カナタ
7:05 AM
4:31 PM

Thời tiết hiện tại ở Canada (72 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Canada

Dân số 37,058,856
Diện tích 9,984,670 km²
Mã số ISO Numeric 124
Mã FIPS CA
Tên miền cấp cao nhất .ca
Tiền tệ Đô la (CAD)
Mã vùng điện thoại +1
Mã quốc gia +1
Định dạng mã bưu chính @#@ #@#
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^([ABCEGHJKLMNPRSTVXY]\d[ABCEGHJKLMNPRSTVWXYZ]) ?(\d[ABCEGHJKLMNPRSTVWXYZ]\d)$
Ngôn ngữ EN-CA (en-CA), FR-CA (fr-CA), IU (iu)
Các quốc gia lân cận 🇺🇸 Hoa Kỳ

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Canada

Năm nay, Canada tổ chức 5 ngày lễ công cộng, với 5 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Labor Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Canada để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí