Thời gian hiện tại trong Hungary 🇭🇺

121234567891011
18:51:01 CET
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Budapest

Các thành phố lớn nhất:
  • Budapest (Dân số 1,750,000)
  • Debrecen (Dân số 202,402)
  • Szeged (Dân số 160,766)
  • Miskolc (Dân số 154,521)
  • Pécs (Dân số 145,347)

Mã ISO Alpha-2: HU

Mã ISO Alpha-3: HUN

Múi giờ IANA: Europe/Budapest (UTC+01:00)

Các múi giờ: CEST, CET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Hungary

Thành phốThời gian hiện tại
Budapest Sat 18:51:01
Budapest Sat 18:51:01
Budapest Sat 18:51:01
Budapest II. kerület Sat 18:51:01
Budapest III. kerület Sat 18:51:01
Budapest IV. kerület Sat 18:51:01
Budapest VIII. kerület Sat 18:51:01
Budapest XV. kerület Sat 18:51:01
Budapest XVII. kerület Sat 18:51:01
Budapest XVIII. kerület Sat 18:51:01
Győr Sat 18:51:01
Jozsefváros Sat 18:51:01
Kecskemét Sat 18:51:01
Kőbánya Sat 18:51:01
Nyíregyháza Sat 18:51:01
Parádsasvár Sat 18:51:01
Székesfehérvár Sat 18:51:01
Szolnok Sat 18:51:01
Szombathely Sat 18:51:01
XIII. kerület Sat 18:51:01
Zugló Sat 18:51:01

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Hungary

Múi giờThời gian hiện tại
Europe/Budapest Sat 18:51:01

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Hungary

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Hungary và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Hungary (25 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Budapest
6:49 AM
4:07 PM
Budapest
6:48 AM
4:07 PM
Budapest
6:48 AM
4:07 PM
Budapest II. kerület
6:49 AM
4:07 PM
Budapest III. kerület
6:49 AM
4:07 PM
Budapest IV. kerület
6:49 AM
4:06 PM
Budapest VIII. kerület
6:48 AM
4:07 PM
Budapest XV. kerület
6:48 AM
4:06 PM
Budapest XVII. kerület
6:48 AM
4:06 PM
Budapest XVIII. kerület
6:48 AM
4:06 PM
Debrecen
6:38 AM
3:56 PM
Győr
6:55 AM
4:12 PM
Jozsefváros
6:48 AM
4:07 PM
Kecskemét
6:44 AM
4:06 PM
Kőbánya
6:48 AM
4:06 PM
Miskolc
6:43 AM
3:58 PM
Nyíregyháza
6:39 AM
3:55 PM
Parádsasvár
6:46 AM
4:02 PM
Pécs
6:48 AM
4:14 PM
Szeged
6:40 AM
4:06 PM
Székesfehérvár
6:50 AM
4:10 PM
Szolnok
6:43 AM
4:03 PM
Szombathely
6:57 AM
4:17 PM
XIII. kerület
6:48 AM
4:07 PM
Zugló
6:48 AM
4:06 PM

Thời tiết hiện tại ở Hungary (25 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Hungary

Dân số 9,768,785
Diện tích 93,030 km²
Mã số ISO Numeric 348
Mã FIPS HU
Tên miền cấp cao nhất .hu
Tiền tệ Forint (HUF)
Mã vùng điện thoại +36
Mã quốc gia +36
Định dạng mã bưu chính ####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{4})$
Ngôn ngữ HU-HU (hu-HU)
Các quốc gia lân cận 🇦🇹 Áo, 🇭🇷 Croatia, 🇷🇴 Rumani, 🇷🇸 Serbia, 🇸🇰 Slovakia, 🇸🇮 Slovenia, 🇺🇦 Ukraina

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Hungary

Năm nay, Hungary tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day off (substituted from 12/13/2025) vào ngày 24 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Hungary để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí