Thời gian hiện tại trong Hungary 🇭🇺
Thành phố thủ đô: Budapest
- Budapest (Dân số 1,750,000)
- Debrecen (Dân số 202,402)
- Szeged (Dân số 160,766)
- Miskolc (Dân số 154,521)
- Pécs (Dân số 145,347)
Mã ISO Alpha-2: HU
Mã ISO Alpha-3: HUN
Múi giờ IANA: Europe/Budapest (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Hungary
- Budapest Mon 14:01:32
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Budapest | Mon 14:01:32 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Hungary
- Europe/Budapest Mon 14:01:32
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Budapest | Mon 14:01:32 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Hungary
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Hungary và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Hungary (5 Vị trí)
-
Budapest
6:50 AM6:12 PM
-
Debrecen
6:39 AM6:02 PM
-
Miskolc
6:43 AM6:05 PM
-
Pécs
6:52 AM6:17 PM
-
Szeged
6:44 AM6:09 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Budapest |
6:50 AM
|
6:12 PM
|
Debrecen |
6:39 AM
|
6:02 PM
|
Miskolc |
6:43 AM
|
6:05 PM
|
Pécs |
6:52 AM
|
6:17 PM
|
Szeged |
6:44 AM
|
6:09 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Hungary (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Hungary
Dân số | 9,768,785 |
Diện tích | 93,030 km² |
Mã số ISO Numeric | 348 |
Mã FIPS | HU |
Tên miền cấp cao nhất | .hu |
Tiền tệ | Forint (HUF) |
Mã vùng điện thoại | +36 |
Mã quốc gia | +36 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | HU-HU (hu-HU) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇹 Áo, 🇭🇷 Croatia, 🇷🇴 Rumani, 🇷🇸 Serbia, 🇸🇰 Slovakia, 🇸🇮 Slovenia, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Hungary
Năm nay, Hungary tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day vào ngày 23 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là State Foundation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Hungary để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day • Thursday
- Day off (substituted from 10/18/2025) • Friday
- All Saints' Day • Saturday
- Day off (substituted from 12/13/2025) • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Day off (substituted from 01/10/2026) • Friday
- National Day • Sunday
- Good Friday • Friday