Thời gian hiện tại trong Kazakhstan 🇰🇿
Thành phố thủ đô: Nur-Sultan
- Almaty (Dân số 1,977,011)
- Shymkent (Dân số 1,200,000)
- Nur-Sultan (Dân số 1,130,000)
- Aktobe (Dân số 500,757)
- Karagandy (Dân số 497,777)
Mã ISO Alpha-2: KZ
Mã ISO Alpha-3: KAZ
Múi giờ IANA: Asia/Almaty (UTC+05:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kazakhstan
- Almaty Mon 09:51:21
- Balqash Mon 09:51:21
- Kokshetau Mon 09:51:21
- Nur-Sultan Mon 09:51:21
- Saraqand Mon 09:51:21
- Shevchenko Mon 09:51:21
- Shymkent Mon 09:51:21
- Taldykorgan Mon 09:51:21
- Temirtau Mon 09:51:21
- Байқоңыр Mon 09:51:21
- Жанаозен Mon 09:51:21
- Жезказған Mon 09:51:21
- Рудний Mon 09:51:21
- Экибастуз Mon 09:51:21
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Almaty | Mon 09:51:21 |
| Balqash | Mon 09:51:21 |
| Kokshetau | Mon 09:51:21 |
| Nur-Sultan | Mon 09:51:21 |
| Saraqand | Mon 09:51:21 |
| Shevchenko | Mon 09:51:21 |
| Shymkent | Mon 09:51:21 |
| Taldykorgan | Mon 09:51:21 |
| Temirtau | Mon 09:51:21 |
| Байқоңыр | Mon 09:51:21 |
| Жанаозен | Mon 09:51:21 |
| Жезказған | Mon 09:51:21 |
| Рудний | Mon 09:51:21 |
| Экибастуз | Mon 09:51:21 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kazakhstan
- Asia/Almaty Mon 09:51:21
- Asia/Aqtau Mon 09:51:21
- Asia/Oral Mon 09:51:21
- Asia/Qostanay Mon 09:51:21
- Asia/Qyzylorda Mon 09:51:21
- Asia/Aqtobe Mon 09:51:21
- Asia/Atyrau Mon 09:51:21
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Almaty | Mon 09:51:21 |
| Asia/Aqtau | Mon 09:51:21 |
| Asia/Oral | Mon 09:51:21 |
| Asia/Qostanay | Mon 09:51:21 |
| Asia/Qyzylorda | Mon 09:51:21 |
| Asia/Aqtobe | Mon 09:51:21 |
| Asia/Atyrau | Mon 09:51:21 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Kazakhstan (26 Vị trí)
-
Aktobe
8:28 AM5:23 PM
-
Almaty
7:48 AM5:26 PM
-
Atyrau
8:39 AM5:55 PM
-
Balqash
N/AN/A
-
Karagandy
N/AN/A
-
Kokshetau
N/AN/A
-
Kostanay
9:13 AM5:46 PM
-
Kyzylorda
N/AN/A
-
Miệng
8:55 AM5:43 PM
-
Nur-Sultan
N/AN/A
-
Pavlodar
N/AN/A
-
Petropavl
N/AN/A
-
Saraqand
7:41 AM5:08 PM
-
Semey
7:56 AM4:50 PM
-
Shevchenko
8:32 AM6:07 PM
-
Shymkent
N/AN/A
-
Taldykorgan
7:47 AM5:15 PM
-
Taraz
N/AN/A
-
Temirtau
N/AN/A
-
Thổ Nhĩ Kỳ
N/AN/A
-
Ust-Kamenogorsk
7:45 AM4:42 PM
-
Байқоңыр
N/AN/A
-
Жанаозен
8:24 AM6:02 PM
-
Жезказған
N/AN/A
-
Рудний
9:15 AM5:49 PM
-
Экибастуз
N/AN/A
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Aktobe |
8:28 AM
|
5:23 PM
|
| Almaty |
7:48 AM
|
5:26 PM
|
| Atyrau |
8:39 AM
|
5:55 PM
|
| Balqash |
N/A
|
N/A
|
| Karagandy |
N/A
|
N/A
|
| Kokshetau |
N/A
|
N/A
|
| Kostanay |
9:13 AM
|
5:46 PM
|
| Kyzylorda |
N/A
|
N/A
|
| Miệng |
8:55 AM
|
5:43 PM
|
| Nur-Sultan |
N/A
|
N/A
|
| Pavlodar |
N/A
|
N/A
|
| Petropavl |
N/A
|
N/A
|
| Saraqand |
7:41 AM
|
5:08 PM
|
| Semey |
7:56 AM
|
4:50 PM
|
| Shevchenko |
8:32 AM
|
6:07 PM
|
| Shymkent |
N/A
|
N/A
|
| Taldykorgan |
7:47 AM
|
5:15 PM
|
| Taraz |
N/A
|
N/A
|
| Temirtau |
N/A
|
N/A
|
| Thổ Nhĩ Kỳ |
N/A
|
N/A
|
| Ust-Kamenogorsk |
7:45 AM
|
4:42 PM
|
| Байқоңыр |
N/A
|
N/A
|
| Жанаозен |
8:24 AM
|
6:02 PM
|
| Жезказған |
N/A
|
N/A
|
| Рудний |
9:15 AM
|
5:49 PM
|
| Экибастуз |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Kazakhstan (26 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Kazakhstan
| Dân số | 18,276,499 |
| Diện tích | 2,717,300 km² |
| Mã số ISO Numeric | 398 |
| Mã FIPS | KZ |
| Tên miền cấp cao nhất | .kz |
| Tiền tệ | Tenge (KZT) |
| Mã vùng điện thoại | +7 |
| Mã quốc gia | +7 |
| Định dạng mã bưu chính | ###### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | KK (kk), RU (ru) |
| Các quốc gia lân cận | 🇰🇬 Kyrgyzstan, 🇷🇺 Nga, 🇨🇳 Trung Quốc, 🇹🇲 Turkmenistan, 🇺🇿 Uzbekistan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Kazakhstan
Năm nay, Kazakhstan tổ chức 22 ngày lễ công cộng, với 21 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 16 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Republic Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Kazakhstan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Tuesday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Orthodox Christmas • Wednesday
- International Women's Day • Sunday
- International Women's Day (observed) • Monday
- Nowruz Holiday • Saturday
- Nowruz Holiday • Sunday
- Nowruz Holiday • Monday
- Nowruz Holiday (observed) • Tuesday