Thời gian hiện tại trong Kazakhstan 🇰🇿

121234567891011
09:51:21 GMT+5
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Nur-Sultan

Các thành phố lớn nhất:
  • Almaty (Dân số 1,977,011)
  • Shymkent (Dân số 1,200,000)
  • Nur-Sultan (Dân số 1,130,000)
  • Aktobe (Dân số 500,757)
  • Karagandy (Dân số 497,777)

Mã ISO Alpha-2: KZ

Mã ISO Alpha-3: KAZ

Múi giờ IANA: Asia/Almaty (UTC+05:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kazakhstan

Thành phốThời gian hiện tại
Almaty Mon 09:51:21
Balqash Mon 09:51:21
Kokshetau Mon 09:51:21
Nur-Sultan Mon 09:51:21
Saraqand Mon 09:51:21
Shevchenko Mon 09:51:21
Shymkent Mon 09:51:21
Taldykorgan Mon 09:51:21
Temirtau Mon 09:51:21
Байқоңыр Mon 09:51:21
Жанаозен Mon 09:51:21
Жезказған Mon 09:51:21
Рудний Mon 09:51:21
Экибастуз Mon 09:51:21

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kazakhstan

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Almaty Mon 09:51:21
Asia/Aqtau Mon 09:51:21
Asia/Oral Mon 09:51:21
Asia/Qostanay Mon 09:51:21
Asia/Qyzylorda Mon 09:51:21
Asia/Aqtobe Mon 09:51:21
Asia/Atyrau Mon 09:51:21

Mặt Trời mọc và lặn ở Kazakhstan (26 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Aktobe
8:28 AM
5:23 PM
Almaty
7:48 AM
5:26 PM
Atyrau
8:39 AM
5:55 PM
Balqash
N/A
N/A
Karagandy
N/A
N/A
Kokshetau
N/A
N/A
Kostanay
9:13 AM
5:46 PM
Kyzylorda
N/A
N/A
Miệng
8:55 AM
5:43 PM
Nur-Sultan
N/A
N/A
Pavlodar
N/A
N/A
Petropavl
N/A
N/A
Saraqand
7:41 AM
5:08 PM
Semey
7:56 AM
4:50 PM
Shevchenko
8:32 AM
6:07 PM
Shymkent
N/A
N/A
Taldykorgan
7:47 AM
5:15 PM
Taraz
N/A
N/A
Temirtau
N/A
N/A
Thổ Nhĩ Kỳ
N/A
N/A
Ust-Kamenogorsk
7:45 AM
4:42 PM
Байқоңыр
N/A
N/A
Жанаозен
8:24 AM
6:02 PM
Жезказған
N/A
N/A
Рудний
9:15 AM
5:49 PM
Экибастуз
N/A
N/A

Thời tiết hiện tại ở Kazakhstan (26 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Kazakhstan

Dân số 18,276,499
Diện tích 2,717,300 km²
Mã số ISO Numeric 398
Mã FIPS KZ
Tên miền cấp cao nhất .kz
Tiền tệ Tenge (KZT)
Mã vùng điện thoại +7
Mã quốc gia +7
Định dạng mã bưu chính ######
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{6})$
Ngôn ngữ KK (kk), RU (ru)
Các quốc gia lân cận 🇰🇬 Kyrgyzstan, 🇷🇺 Nga, 🇨🇳 Trung Quốc, 🇹🇲 Turkmenistan, 🇺🇿 Uzbekistan

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Kazakhstan

Năm nay, Kazakhstan tổ chức 22 ngày lễ công cộng, với 21 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 16 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Republic Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Kazakhstan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí