Thời gian hiện tại trong Mali 🇲🇱

121234567891011
01:25:49 GMT
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Bamako

Các thành phố lớn nhất:
  • Bamako (Dân số 2,500,000)
  • Sikasso (Dân số 349,324)
  • Koutiala (Dân số 218,031)
  • Ségou (Dân số 205,787)

Mã ISO Alpha-2: ML

Mã ISO Alpha-3: MLI

Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)

Các múi giờ: GMT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Mali

Thành phốThời gian hiện tại
Bamako Wed 01:25:49
Sikasso Wed 01:25:49

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Mali

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Abidjan Wed 01:25:49
Africa/Bamako Wed 01:25:49
Africa/Timbuktu Wed 01:25:49

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Mali

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Mali và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Mali (4 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bamako
6:20 AM
6:53 PM
Koutiala
6:10 AM
6:42 PM
Ségou
6:12 AM
6:47 PM
Sikasso
6:12 AM
6:42 PM

Thời tiết hiện tại ở Mali (4 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Mali

Dân số 19,077,690
Diện tích 1,240,000 km²
Mã số ISO Numeric 466
Mã FIPS ML
Tên miền cấp cao nhất .ml
Tiền tệ Franc (XOF)
Mã vùng điện thoại +223
Mã quốc gia +223
Ngôn ngữ Bệnh viện (bm), FR-ML (fr-ML)
Các quốc gia lân cận 🇩🇿 Algérie, 🇨🇮 Bờ Biển Ngà, 🇧🇫 Burkina Faso, 🇬🇳 Guinea, 🇲🇷 Mauritania, 🇳🇪 Niger, 🇸🇳 Senegal
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí