Thời gian hiện tại trong Mozambique 🇲🇿
Thành phố thủ đô: Maputo
Mã ISO Alpha-2: MZ
Mã ISO Alpha-3: MOZ
Múi giờ IANA: Africa/Maputo (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Mozambique
- Angoche Mon 06:51:41
- Chibuto Mon 06:51:41
- Cuamba Mon 06:51:41
- Dondo Mon 06:51:41
- Gurúè Mon 06:51:41
- Inhambane Mon 06:51:41
- Mandimba Mon 06:51:41
- Maputo Mon 06:51:41
- Matola Mon 06:51:41
- Maxixe Mon 06:51:41
- Mocuba Mon 06:51:41
- Montepuez Mon 06:51:41
- Ressano Garcia Mon 06:51:41
- Xai-Xai Mon 06:51:41
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Angoche | Mon 06:51:41 |
| Chibuto | Mon 06:51:41 |
| Cuamba | Mon 06:51:41 |
| Dondo | Mon 06:51:41 |
| Gurúè | Mon 06:51:41 |
| Inhambane | Mon 06:51:41 |
| Mandimba | Mon 06:51:41 |
| Maputo | Mon 06:51:41 |
| Matola | Mon 06:51:41 |
| Maxixe | Mon 06:51:41 |
| Mocuba | Mon 06:51:41 |
| Montepuez | Mon 06:51:41 |
| Ressano Garcia | Mon 06:51:41 |
| Xai-Xai | Mon 06:51:41 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Mozambique
- Africa/Maputo Mon 06:51:41
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Maputo | Mon 06:51:41 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Mozambique (22 Vị trí)
-
Angoche
4:38 AM5:32 PM
-
Beira
4:53 AM5:58 PM
-
Chibuto
4:50 AM6:11 PM
-
Chimoio
4:59 AM6:02 PM
-
Cuamba
4:54 AM5:43 PM
-
Dondo
4:54 AM5:58 PM
-
Gurúè
4:51 AM5:42 PM
-
Inhambane
4:44 AM6:02 PM
-
Lichinga
5:01 AM5:46 PM
-
Mandimba
4:58 AM5:46 PM
-
Maputo
4:52 AM6:17 PM
-
Matola
4:52 AM6:17 PM
-
Maxixe
4:44 AM6:02 PM
-
Mocuba
4:49 AM5:44 PM
-
Montepuez
4:47 AM5:31 PM
-
Nacala
4:38 AM5:26 PM
-
Nampula
4:42 AM5:32 PM
-
Pemba
4:41 AM5:24 PM
-
Quelimane
4:48 AM5:46 PM
-
Ressano Garcia
4:55 AM6:18 PM
-
Tete
5:04 AM5:57 PM
-
Xai-Xai
4:49 AM6:11 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Angoche |
4:38 AM
|
5:32 PM
|
| Beira |
4:53 AM
|
5:58 PM
|
| Chibuto |
4:50 AM
|
6:11 PM
|
| Chimoio |
4:59 AM
|
6:02 PM
|
| Cuamba |
4:54 AM
|
5:43 PM
|
| Dondo |
4:54 AM
|
5:58 PM
|
| Gurúè |
4:51 AM
|
5:42 PM
|
| Inhambane |
4:44 AM
|
6:02 PM
|
| Lichinga |
5:01 AM
|
5:46 PM
|
| Mandimba |
4:58 AM
|
5:46 PM
|
| Maputo |
4:52 AM
|
6:17 PM
|
| Matola |
4:52 AM
|
6:17 PM
|
| Maxixe |
4:44 AM
|
6:02 PM
|
| Mocuba |
4:49 AM
|
5:44 PM
|
| Montepuez |
4:47 AM
|
5:31 PM
|
| Nacala |
4:38 AM
|
5:26 PM
|
| Nampula |
4:42 AM
|
5:32 PM
|
| Pemba |
4:41 AM
|
5:24 PM
|
| Quelimane |
4:48 AM
|
5:46 PM
|
| Ressano Garcia |
4:55 AM
|
6:18 PM
|
| Tete |
5:04 AM
|
5:57 PM
|
| Xai-Xai |
4:49 AM
|
6:11 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Mozambique (22 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Mozambique
| Dân số | 29,495,962 |
| Diện tích | 801,590 km² |
| Mã số ISO Numeric | 508 |
| Mã FIPS | MZ |
| Tên miền cấp cao nhất | .mz |
| Tiền tệ | Metical (MZN) |
| Mã vùng điện thoại | +258 |
| Mã quốc gia | +258 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | PT-MZ (pt-MZ), VMW (vmw) |
| Các quốc gia lân cận | 🇸🇿 Eswatini, 🇲🇼 Malawi, 🇿🇦 Nam Phi, 🇹🇿 Tanzania, 🇿🇲 Zambia, 🇿🇼 Zimbabwe |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Mozambique
Năm nay, Mozambique tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Family Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Peace and Reconciliation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Mozambique để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Family Day • Thursday
- International Fraternalism Day • Thursday
- Heroes' Day • Tuesday
- Women's Day • Tuesday
- International Workers' Day • Friday
- Independence Day • Thursday
- Victory Day • Monday
- Armed Forces Day • Friday
- Peace and Reconciliation Day • Sunday
- Peace and Reconciliation Day (observed) • Monday