Thời gian hiện tại trong Mozambique 🇲🇿
Thành phố thủ đô: Maputo
Mã ISO Alpha-2: MZ
Mã ISO Alpha-3: MOZ
Múi giờ IANA: Africa/Maputo (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Mozambique
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Mozambique
- Africa/Maputo Sat 02:06:13
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Maputo | Sat 02:06:13 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Mozambique (10 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Mozambique (10 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Mozambique
Dân số | 29,495,962 |
Diện tích | 801,590 km² |
Mã số ISO Numeric | 508 |
Mã FIPS | MZ |
Tên miền cấp cao nhất | .mz |
Tiền tệ | Metical (MZN) |
Mã vùng điện thoại | +258 |
Mã quốc gia | +258 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | PT-MZ (pt-MZ), VMW (vmw) |
Các quốc gia lân cận | 🇸🇿 Eswatini, 🇲🇼 Malawi, 🇿🇦 Nam Phi, 🇹🇿 Tanzania, 🇿🇲 Zambia, 🇿🇼 Zimbabwe |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Mozambique
Năm nay, Mozambique tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Victory Day vào ngày 07 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Mozambique để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Victory Day • Sunday
- Victory Day (observed) • Monday
- Armed Forces Day • Thursday
- Peace and Reconciliation Day • Saturday
- Family Day • Thursday
- International Fraternalism Day • Thursday
- Heroes' Day • Tuesday
- Women's Day • Tuesday
- International Workers' Day • Friday
- Independence Day • Thursday