Thời gian hiện tại trong Niger 🇳🇪
Thành phố thủ đô: Niamey
Mã ISO Alpha-2: NE
Mã ISO Alpha-3: NER
Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Niger
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Niger
- Africa/Lagos Sun 16:31:13
- Africa/Niamey Sun 16:31:13
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Lagos | Sun 16:31:13 |
| Africa/Niamey | Sun 16:31:13 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Niger
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Niger và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Niger (9 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Niger (9 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Niger
| Dân số | 22,442,948 |
| Diện tích | 1,267,000 km² |
| Mã số ISO Numeric | 562 |
| Mã FIPS | NG |
| Tên miền cấp cao nhất | .ne |
| Tiền tệ | Franc (XOF) |
| Mã vùng điện thoại | +227 |
| Mã quốc gia | +227 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | DJE (dje), FR-NE (fr-NE), KR (kr) |
| Các quốc gia lân cận | 🇩🇿 Algérie, 🇧🇯 Benin, 🇧🇫 Burkina Faso, 🇹🇩 Chad, 🇱🇾 Libya, 🇲🇱 Mali, 🇳🇬 Nigeria |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Niger
Năm nay, Niger tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day vào ngày 18 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Niger để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Laylat al-Qadr (estimated) • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Easter Monday • Monday
- National Concord Day • Friday
- International Labor Day • Friday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Day after Eid al-Adha (estimated) • Thursday