Thời gian hiện tại trong Slovakia 🇸🇰
Thành phố thủ đô: Bratislava
- Bratislava (Dân số 430,000)
- Košice (Dân số 228,249)
- Nitra (Dân số 86,329)
- Prešov (Dân số 83,897)
- Žilina (Dân số 81,940)
Mã ISO Alpha-2: SK
Mã ISO Alpha-3: SVK
Múi giờ IANA: Europe/Bratislava (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Slovakia
- Banská Bystrica Mon 14:26:39
- Bratislava Mon 14:26:39
- Nitra Mon 14:26:39
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Banská Bystrica | Mon 14:26:39 |
| Bratislava | Mon 14:26:39 |
| Nitra | Mon 14:26:39 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Slovakia
- Europe/Bratislava Mon 14:26:39
- Europe/Prague Mon 14:26:39
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Bratislava | Mon 14:26:39 |
| Europe/Prague | Mon 14:26:39 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Slovakia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Slovakia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Slovakia (6 Vị trí)
-
Banská Bystrica
6:44 AM4:09 PM
-
Bratislava
6:51 AM4:19 PM
-
Košice
6:36 AM4:00 PM
-
Nitra
6:47 AM4:14 PM
-
Prešov
6:37 AM4:00 PM
-
Žilina
6:47 AM4:09 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Banská Bystrica |
6:44 AM
|
4:09 PM
|
| Bratislava |
6:51 AM
|
4:19 PM
|
| Košice |
6:36 AM
|
4:00 PM
|
| Nitra |
6:47 AM
|
4:14 PM
|
| Prešov |
6:37 AM
|
4:00 PM
|
| Žilina |
6:47 AM
|
4:09 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Slovakia (6 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Slovakia
| Dân số | 5,447,011 |
| Diện tích | 48,845 km² |
| Mã số ISO Numeric | 703 |
| Mã FIPS | LO |
| Tên miền cấp cao nhất | .sk |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +421 |
| Mã quốc gia | +421 |
| Định dạng mã bưu chính | ### ## |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^\d{3}\s?\d{2}$ |
| Ngôn ngữ | HU (hu), SK (sk) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇹 Áo, 🇵🇱 Ba Lan, 🇭🇺 Hungary, 🇨🇿 Séc-ki, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Slovakia
Năm nay, Slovakia tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Struggle for Freedom and Democracy Day vào ngày 17 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Slovakia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Struggle for Freedom and Democracy Day • Monday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- Day of the Establishment of the Slovak Republic • Thursday
- Epiphany (Three Kings' Day and Orthodox Christmas) • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Day of Victory over Fascism • Friday