Thời gian hiện tại trong Tunisia 🇹🇳

121234567891011
15:44:49 CET
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Tunis

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: TN

Mã ISO Alpha-3: TUN

Múi giờ IANA: Africa/Tunis (UTC+01:00)

Các múi giờ: CET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Tunisia

Thành phốThời gian hiện tại
Ariana Tue 15:44:49
Ben Arous Tue 15:44:49
Bizerte Tue 15:44:49
El Hamma Tue 15:44:49
Gabès Tue 15:44:49
Gafsa Tue 15:44:49
Kairouan Tue 15:44:49
Kasserine Tue 15:44:49
La Goulette Tue 15:44:49
Monastir Tue 15:44:49
Msaken Tue 15:44:49
Sfax Tue 15:44:49
Sousse Tue 15:44:49
Tunis Tue 15:44:49
Zarzis Tue 15:44:49
حمامات Tue 15:44:49

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Tunisia

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Tunis Tue 15:44:49

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Tunisia

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Tunisia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Tunisia (16 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Ariana
7:00 AM
5:07 PM
Ben Arous
7:00 AM
5:07 PM
Bizerte
7:03 AM
5:07 PM
El Hamma
6:56 AM
5:15 PM
Gabès
6:54 AM
5:14 PM
Gafsa
7:01 AM
5:18 PM
Kairouan
6:58 AM
5:10 PM
Kasserine
7:02 AM
5:16 PM
La Goulette
7:00 AM
5:07 PM
Monastir
6:55 AM
5:07 PM
Msaken
6:56 AM
5:08 PM
Sfax
6:54 AM
5:09 PM
Sousse
6:56 AM
5:08 PM
Tunis
7:00 AM
5:07 PM
Zarzis
6:50 AM
5:11 PM
حمامات
6:58 AM
5:06 PM

Thời tiết hiện tại ở Tunisia (16 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Tunisia

Dân số 11,565,204
Diện tích 163,610 km²
Mã số ISO Numeric 788
Mã FIPS TS
Tên miền cấp cao nhất .tn
Tiền tệ Dinar (TND)
Mã vùng điện thoại +216
Mã quốc gia +216
Định dạng mã bưu chính ####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{4})$
Ngôn ngữ AR-TN (ar-TN), FR (fr)
Các quốc gia lân cận 🇩🇿 Algérie, 🇱🇾 Libya

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Tunisia

Năm nay, Tunisia tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là New Year's Day vào ngày 01 Jan. Ngày lễ gần đây nhất là Evacuation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Tunisia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí