Thời gian hiện tại trong Tunisia 🇹🇳
Thành phố thủ đô: Tunis
Mã ISO Alpha-2: TN
Mã ISO Alpha-3: TUN
Múi giờ IANA: Africa/Tunis (UTC+01:00)
Các múi giờ: CET
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Tunisia
- Ariana Tue 15:44:49
- Ben Arous Tue 15:44:49
- Bizerte Tue 15:44:49
- El Hamma Tue 15:44:49
- Gabès Tue 15:44:49
- Gafsa Tue 15:44:49
- Kairouan Tue 15:44:49
- Kasserine Tue 15:44:49
- La Goulette Tue 15:44:49
- Monastir Tue 15:44:49
- Msaken Tue 15:44:49
- Sfax Tue 15:44:49
- Sousse Tue 15:44:49
- Tunis Tue 15:44:49
- Zarzis Tue 15:44:49
- حمامات Tue 15:44:49
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Ariana | Tue 15:44:49 |
| Ben Arous | Tue 15:44:49 |
| Bizerte | Tue 15:44:49 |
| El Hamma | Tue 15:44:49 |
| Gabès | Tue 15:44:49 |
| Gafsa | Tue 15:44:49 |
| Kairouan | Tue 15:44:49 |
| Kasserine | Tue 15:44:49 |
| La Goulette | Tue 15:44:49 |
| Monastir | Tue 15:44:49 |
| Msaken | Tue 15:44:49 |
| Sfax | Tue 15:44:49 |
| Sousse | Tue 15:44:49 |
| Tunis | Tue 15:44:49 |
| Zarzis | Tue 15:44:49 |
| حمامات | Tue 15:44:49 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Tunisia
- Africa/Tunis Tue 15:44:49
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Tunis | Tue 15:44:49 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Tunisia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Tunisia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Tunisia (16 Vị trí)
-
Ariana
7:00 AM5:07 PM
-
Ben Arous
7:00 AM5:07 PM
-
Bizerte
7:03 AM5:07 PM
-
El Hamma
6:56 AM5:15 PM
-
Gabès
6:54 AM5:14 PM
-
Gafsa
7:01 AM5:18 PM
-
Kairouan
6:58 AM5:10 PM
-
Kasserine
7:02 AM5:16 PM
-
La Goulette
7:00 AM5:07 PM
-
Monastir
6:55 AM5:07 PM
-
Msaken
6:56 AM5:08 PM
-
Sfax
6:54 AM5:09 PM
-
Sousse
6:56 AM5:08 PM
-
Tunis
7:00 AM5:07 PM
-
Zarzis
6:50 AM5:11 PM
-
حمامات
6:58 AM5:06 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Ariana |
7:00 AM
|
5:07 PM
|
| Ben Arous |
7:00 AM
|
5:07 PM
|
| Bizerte |
7:03 AM
|
5:07 PM
|
| El Hamma |
6:56 AM
|
5:15 PM
|
| Gabès |
6:54 AM
|
5:14 PM
|
| Gafsa |
7:01 AM
|
5:18 PM
|
| Kairouan |
6:58 AM
|
5:10 PM
|
| Kasserine |
7:02 AM
|
5:16 PM
|
| La Goulette |
7:00 AM
|
5:07 PM
|
| Monastir |
6:55 AM
|
5:07 PM
|
| Msaken |
6:56 AM
|
5:08 PM
|
| Sfax |
6:54 AM
|
5:09 PM
|
| Sousse |
6:56 AM
|
5:08 PM
|
| Tunis |
7:00 AM
|
5:07 PM
|
| Zarzis |
6:50 AM
|
5:11 PM
|
| حمامات |
6:58 AM
|
5:06 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Tunisia (16 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Tunisia
| Dân số | 11,565,204 |
| Diện tích | 163,610 km² |
| Mã số ISO Numeric | 788 |
| Mã FIPS | TS |
| Tên miền cấp cao nhất | .tn |
| Tiền tệ | Dinar (TND) |
| Mã vùng điện thoại | +216 |
| Mã quốc gia | +216 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | AR-TN (ar-TN), FR (fr) |
| Các quốc gia lân cận | 🇩🇿 Algérie, 🇱🇾 Libya |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Tunisia
Năm nay, Tunisia tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là New Year's Day vào ngày 01 Jan. Ngày lễ gần đây nhất là Evacuation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Tunisia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- New Year's Day • Thursday
- Revolution and Youth Day • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated); Independence Day • Friday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Sunday
- Martyrs' Day • Thursday
- Labor Day • Friday
- Arafat Day (estimated) • Tuesday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha Holiday (estimated) • Thursday