Thời gian hiện tại trong Tunisia 🇹🇳
Thành phố thủ đô: Tunis
Mã ISO Alpha-2: TN
Mã ISO Alpha-3: TUN
Múi giờ IANA: Africa/Tunis (UTC+01:00)
Các múi giờ: CET
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Tunisia
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Tunisia
- Africa/Tunis Sat 03:16:58
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Tunis | Sat 03:16:58 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Tunisia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Tunisia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Tunisia (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Tunisia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Tunisia
Dân số | 11,565,204 |
Diện tích | 163,610 km² |
Mã số ISO Numeric | 788 |
Mã FIPS | TS |
Tên miền cấp cao nhất | .tn |
Tiền tệ | Dinar (TND) |
Mã vùng điện thoại | +216 |
Mã quốc gia | +216 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | AR-TN (ar-TN), FR (fr) |
Các quốc gia lân cận | 🇩🇿 Algérie, 🇱🇾 Libya |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Tunisia
Năm nay, Tunisia tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Prophet's Birthday (estimated) vào ngày 04 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Women's Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Tunisia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Prophet's Birthday (estimated) • Thursday
- Evacuation Day • Wednesday
- New Year's Day • Thursday
- Revolution and Youth Day • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated); Independence Day • Friday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Sunday
- Martyrs' Day • Thursday
- Labor Day • Friday
- Arafat Day (estimated) • Tuesday