Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 118.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:46 241.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 08m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 2.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.921 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
111° SE
16:07
249° W
9h 54m -3m 09s 04:26 17:53 05:02 17:17 05:39 16:41 11:10 148.48
2
06:14
112° SE
16:06
248° W
9h 51m -3m 07s 04:28 17:52 05:04 17:16 05:41 16:39 11:10 148.44
3
06:16
112° SE
16:04
248° W
9h 48m -3m 06s 04:29 17:51 05:05 17:14 05:42 16:38 11:10 148.40
4
06:17
113° SE
16:03
247° W
9h 45m -3m 04s 04:30 17:49 05:07 17:13 05:43 16:36 11:10 148.36
5
06:19
113° SE
16:01
247° W
9h 42m -3m 03s 04:32 17:48 05:08 17:12 05:45 16:35 11:10 148.32
6
06:20
114° SE
16:00
246° W
9h 39m -3m 01s 04:33 17:47 05:09 17:10 05:46 16:33 11:10 148.29
7
06:22
114° SE
15:58
246° W
9h 36m -2m 59s 04:34 17:46 05:11 17:09 05:48 16:32 11:10 148.25
8
06:23
114° SE
15:57
245° W
9h 33m -2m 57s 04:36 17:44 05:12 17:08 05:49 16:31 11:10 148.21
9
06:25
115° SE
15:55
245° W
9h 30m -2m 55s 04:37 17:43 05:13 17:07 05:51 16:30 11:10 148.18
10
06:26
115° SE
15:54
244° W
9h 27m -2m 53s 04:38 17:42 05:15 17:06 05:52 16:28 11:11 148.14
11
06:28
116° SE
15:53
244° W
9h 24m -2m 51s 04:40 17:41 05:16 17:04 05:54 16:27 11:11 148.11
12
06:29
116° SE
15:52
244° W
9h 22m -2m 49s 04:41 17:40 05:18 17:03 05:55 16:26 11:11 148.08
13
06:31
117° SE
15:50
243° W
9h 19m -2m 46s 04:42 17:39 05:19 17:02 05:56 16:25 11:11 148.04
14
06:33
117° SE
15:49
243° W
9h 16m -2m 44s 04:44 17:38 05:20 17:01 05:58 16:24 11:11 148.01
15
06:34
118° SE
15:48
242° W
9h 13m -2m 41s 04:45 17:37 05:22 17:00 05:59 16:23 11:11 147.98
16
06:36
118° SE
15:47
242° W
9h 11m -2m 39s 04:46 17:36 05:23 16:59 06:01 16:22 11:11 147.95
17
06:37
118° SE
15:46
242° W
9h 08m -2m 36s 04:47 17:35 05:24 16:58 06:02 16:21 11:12 147.91
18
06:39
119° SE
15:45
241° W
9h 06m -2m 33s 04:49 17:34 05:26 16:58 06:03 16:20 11:12 147.88
19
06:40
119° SE
15:44
241° W
9h 03m -2m 30s 04:50 17:34 05:27 16:57 06:05 16:19 11:12 147.85
20
06:42
119° SE
15:43
240° W
9h 01m -2m 27s 04:51 17:33 05:28 16:56 06:06 16:18 11:12 147.82
21
06:43
120° SE
15:42
240° W
8h 58m -2m 24s 04:52 17:32 05:29 16:55 06:08 16:17 11:12 147.79
22
06:44
120° SE
15:41
240° W
8h 56m -2m 21s 04:54 17:32 05:31 16:55 06:09 16:16 11:13 147.76
23
06:46
120° SE
15:40
239° W
8h 54m -2m 17s 04:55 17:31 05:32 16:54 06:10 16:15 11:13 147.73
24
06:47
121° SE
15:39
239° W
8h 51m -2m 14s 04:56 17:30 05:33 16:53 06:12 16:15 11:13 147.70
25
06:49
121° SE
15:38
239° W
8h 49m -2m 10s 04:57 17:30 05:34 16:53 06:13 16:14 11:14 147.68
26
06:50
122° SE
15:38
238° W
8h 47m -2m 06s 04:58 17:29 05:36 16:52 06:14 16:13 11:14 147.65
27
06:51
122° SE
15:37
238° W
8h 45m -2m 03s 04:59 17:29 05:37 16:52 06:15 16:13 11:14 147.62
28
06:53
122° SE
15:36
238° W
8h 43m -1m 59s 05:01 17:28 05:38 16:51 06:17 16:12 11:15 147.59
29
06:54
122° SE
15:36
238° W
8h 41m -1m 55s 05:02 17:28 05:39 16:51 06:18 16:12 11:15 147.56
30
06:55
123° SE
15:35
237° W
8h 39m -1m 50s 05:03 17:28 05:40 16:50 06:19 16:11 11:15 147.54

In Yenakiieve, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yenakiieve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yenakiieve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yenakiieve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí