Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:41 118.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:46 241.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 04m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.869 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Мукачево

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
111° Đông Đông Nam
17:09
249° Tây Tây Nam
9h 53m -3m 10s 05:28 18:55 06:05 18:19 06:41 17:42 12:12 148.47
2
07:16
112° Đông Đông Nam
17:07
248° Tây Tây Nam
9h 50m -3m 09s 05:30 18:54 06:06 18:18 06:43 17:41 12:12 148.44
3
07:18
112° Đông Đông Nam
17:06
248° Tây Tây Nam
9h 47m -3m 07s 05:31 18:52 06:07 18:16 06:44 17:39 12:12 148.40
4
07:20
113° Đông Đông Nam
17:04
247° Tây Tây Nam
9h 44m -3m 06s 05:32 18:51 06:09 18:15 06:46 17:38 12:12 148.36
5
07:21
113° Đông Đông Nam
17:03
247° Tây Tây Nam
9h 41m -3m 04s 05:34 18:50 06:10 18:13 06:47 17:36 12:12 148.32
6
07:23
114° Đông Đông Nam
17:01
246° Tây Tây Nam
9h 38m -3m 02s 05:35 18:49 06:12 18:12 06:49 17:35 12:12 148.28
7
07:24
114° Đông Đông Nam
17:00
246° Tây Tây Nam
9h 35m -3m 00s 05:36 18:47 06:13 18:11 06:50 17:34 12:12 148.25
8
07:26
115° Đông Đông Nam
16:58
245° Tây Tây Nam
9h 32m -2m 59s 05:38 18:46 06:14 18:10 06:52 17:32 12:12 148.21
9
07:27
115° Đông Đông Nam
16:57
245° Tây Tây Nam
9h 29m -2m 57s 05:39 18:45 06:16 18:08 06:53 17:31 12:12 148.18
10
07:29
116° Đông Đông Nam
16:55
244° Tây Tây Nam
9h 26m -2m 54s 05:41 18:44 06:17 18:07 06:55 17:30 12:12 148.14
11
07:31
116° Đông Đông Nam
16:54
244° Tây Tây Nam
9h 23m -2m 52s 05:42 18:43 06:19 18:06 06:56 17:29 12:13 148.11
12
07:32
116° Đông Đông Nam
16:53
243° Tây Tây Nam
9h 20m -2m 50s 05:43 18:42 06:20 18:05 06:58 17:27 12:13 148.07
13
07:34
117° Đông Đông Nam
16:52
243° Tây Tây Nam
9h 17m -2m 48s 05:44 18:41 06:21 18:04 06:59 17:26 12:13 148.04
14
07:35
117° Đông Đông Nam
16:50
243° Tây Tây Nam
9h 15m -2m 45s 05:46 18:40 06:23 18:03 07:00 17:25 12:13 148.01
15
07:37
118° Đông Đông Nam
16:49
242° Tây Tây Nam
9h 12m -2m 43s 05:47 18:39 06:24 18:02 07:02 17:24 12:13 147.98
16
07:38
118° Đông Đông Nam
16:48
242° Tây Tây Nam
9h 09m -2m 40s 05:48 18:38 06:25 18:01 07:03 17:23 12:13 147.94
17
07:40
118° Đông Đông Nam
16:47
241° Tây Tây Nam
9h 07m -2m 37s 05:50 18:37 06:27 18:00 07:05 17:22 12:13 147.91
18
07:41
119° Đông Đông Nam
16:46
241° Tây Tây Nam
9h 04m -2m 34s 05:51 18:36 06:28 17:59 07:06 17:21 12:14 147.88
19
07:43
119° Đông Đông Nam
16:45
241° Tây Tây Nam
9h 02m -2m 31s 05:52 18:35 06:29 17:58 07:07 17:20 12:14 147.85
20
07:44
120° Đông Đông Nam
16:44
240° Tây Tây Nam
8h 59m -2m 28s 05:53 18:35 06:30 17:58 07:09 17:19 12:14 147.82
21
07:46
120° Đông Đông Nam
16:43
240° Tây Tây Nam
8h 57m -2m 25s 05:55 18:34 06:32 17:57 07:10 17:18 12:14 147.79
22
07:47
120° Đông Đông Nam
16:42
240° Tây Tây Nam
8h 54m -2m 22s 05:56 18:33 06:33 17:56 07:11 17:18 12:15 147.76
23
07:49
121° Đông Đông Nam
16:41
239° Tây Tây Nam
8h 52m -2m 18s 05:57 18:33 06:34 17:55 07:13 17:17 12:15 147.73
24
07:50
121° Đông Đông Nam
16:40
239° Tây Tây Nam
8h 50m -2m 15s 05:58 18:32 06:36 17:55 07:14 17:16 12:15 147.70
25
07:51
121° Đông Đông Nam
16:39
239° Tây Tây Nam
8h 47m -2m 11s 05:59 18:31 06:37 17:54 07:15 17:15 12:16 147.67
26
07:53
122° Đông Đông Nam
16:39
238° Tây Tây Nam
8h 45m -2m 07s 06:01 18:31 06:38 17:54 07:17 17:15 12:16 147.65
27
07:54
122° Đông Đông Nam
16:38
238° Tây Tây Nam
8h 43m -2m 03s 06:02 18:30 06:39 17:53 07:18 17:14 12:16 147.62
28
07:56
122° Đông Đông Nam
16:37
238° Tây Tây Nam
8h 41m -1m 59s 06:03 18:30 06:40 17:53 07:19 17:14 12:16 147.59
29
07:57
122° Đông Đông Nam
16:37
237° Tây Tây Nam
8h 39m -1m 55s 06:04 18:30 06:41 17:52 07:20 17:13 12:17 147.56
30
07:58
123° Đông Đông Nam
16:36
237° Tây Tây Nam
8h 37m -1m 51s 06:05 18:29 06:43 17:52 07:22 17:13 12:17 147.54

In Мукачево, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Мукачево

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Мукачево

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Мукачево

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí