Thời gian hiện tại trong Angola 🇦🇴
Thành phố thủ đô: Luanda
- Luanda (Dân số 8,330,000)
- Lubango (Dân số 600,751)
- Huambo (Dân số 595,304)
- Benguela (Dân số 555,124)
- Cabinda (Dân số 550,000)
Mã ISO Alpha-2: AO
Mã ISO Alpha-3: AGO
Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Angola
- Bailundo Mon 16:54:00
- Barra do Dande Mon 16:54:00
- Caála Mon 16:54:00
- Cafunfo Mon 16:54:00
- Catumbela Mon 16:54:00
- Cela Mon 16:54:00
- Cubal Mon 16:54:00
- Dundo Mon 16:54:00
- Gabela Mon 16:54:00
- Luanda Mon 16:54:00
- Lucapa Mon 16:54:00
- Matala Mon 16:54:00
- Mbanza Kongo Mon 16:54:00
- N'dalatando Mon 16:54:00
- Negage Mon 16:54:00
- Ondjiva Mon 16:54:00
- Porto Amboim Mon 16:54:00
- Quissecula Mon 16:54:00
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Bailundo | Mon 16:54:00 |
| Barra do Dande | Mon 16:54:00 |
| Caála | Mon 16:54:00 |
| Cafunfo | Mon 16:54:00 |
| Catumbela | Mon 16:54:00 |
| Cela | Mon 16:54:00 |
| Cubal | Mon 16:54:00 |
| Dundo | Mon 16:54:00 |
| Gabela | Mon 16:54:00 |
| Luanda | Mon 16:54:00 |
| Lucapa | Mon 16:54:00 |
| Matala | Mon 16:54:00 |
| Mbanza Kongo | Mon 16:54:00 |
| N'dalatando | Mon 16:54:00 |
| Negage | Mon 16:54:00 |
| Ondjiva | Mon 16:54:00 |
| Porto Amboim | Mon 16:54:00 |
| Quissecula | Mon 16:54:00 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Angola
- Africa/Lagos Mon 16:54:00
- Africa/Luanda Mon 16:54:00
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Lagos | Mon 16:54:00 |
| Africa/Luanda | Mon 16:54:00 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Angola
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Angola và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Angola (32 Vị trí)
-
Bailundo
5:24 AM5:55 PM
-
Barra do Dande
5:36 AM6:04 PM
-
Benguela
5:30 AM6:09 PM
-
Caála
5:22 AM6:01 PM
-
Cabinda
5:44 AM6:05 PM
-
Cafunfo
5:17 AM5:46 PM
-
Catumbela
5:30 AM6:08 PM
-
Cela
5:25 AM6:01 PM
-
Cubal
5:27 AM6:06 PM
-
Cuito
5:17 AM5:55 PM
-
Dundo
5:08 AM5:33 PM
-
Gabela
5:29 AM6:03 PM
-
Huambo
5:21 AM6:00 PM
-
Lobito
5:30 AM6:08 PM
-
Luanda
5:36 AM6:05 PM
-
Lubango
5:27 AM6:12 PM
-
Lucapa
5:07 AM5:34 PM
-
Luena
5:05 AM5:42 PM
-
Malanje
5:23 AM5:53 PM
-
Matala
5:21 AM6:06 PM
-
Mbanza Kongo
5:35 AM5:58 PM
-
Menongue
5:11 AM5:55 PM
-
Mossamedes
5:32 AM6:18 PM
-
N'dalatando
5:29 AM5:59 PM
-
Negage
5:29 AM5:55 PM
-
Ondjiva
5:15 AM6:06 PM
-
Porto Amboim
5:31 AM6:05 PM
-
Quissecula
5:25 AM6:01 PM
-
Saurimo
5:06 AM5:37 PM
-
Soyo
5:43 AM6:05 PM
-
Sumbe
5:31 AM6:06 PM
-
Uíge
5:30 AM5:56 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Bailundo |
5:24 AM
|
5:55 PM
|
| Barra do Dande |
5:36 AM
|
6:04 PM
|
| Benguela |
5:30 AM
|
6:09 PM
|
| Caála |
5:22 AM
|
6:01 PM
|
| Cabinda |
5:44 AM
|
6:05 PM
|
| Cafunfo |
5:17 AM
|
5:46 PM
|
| Catumbela |
5:30 AM
|
6:08 PM
|
| Cela |
5:25 AM
|
6:01 PM
|
| Cubal |
5:27 AM
|
6:06 PM
|
| Cuito |
5:17 AM
|
5:55 PM
|
| Dundo |
5:08 AM
|
5:33 PM
|
| Gabela |
5:29 AM
|
6:03 PM
|
| Huambo |
5:21 AM
|
6:00 PM
|
| Lobito |
5:30 AM
|
6:08 PM
|
| Luanda |
5:36 AM
|
6:05 PM
|
| Lubango |
5:27 AM
|
6:12 PM
|
| Lucapa |
5:07 AM
|
5:34 PM
|
| Luena |
5:05 AM
|
5:42 PM
|
| Malanje |
5:23 AM
|
5:53 PM
|
| Matala |
5:21 AM
|
6:06 PM
|
| Mbanza Kongo |
5:35 AM
|
5:58 PM
|
| Menongue |
5:11 AM
|
5:55 PM
|
| Mossamedes |
5:32 AM
|
6:18 PM
|
| N'dalatando |
5:29 AM
|
5:59 PM
|
| Negage |
5:29 AM
|
5:55 PM
|
| Ondjiva |
5:15 AM
|
6:06 PM
|
| Porto Amboim |
5:31 AM
|
6:05 PM
|
| Quissecula |
5:25 AM
|
6:01 PM
|
| Saurimo |
5:06 AM
|
5:37 PM
|
| Soyo |
5:43 AM
|
6:05 PM
|
| Sumbe |
5:31 AM
|
6:06 PM
|
| Uíge |
5:30 AM
|
5:56 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Angola (32 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Angola
| Dân số | 30,809,762 |
| Diện tích | 1,246,700 km² |
| Mã số ISO Numeric | 024 |
| Mã FIPS | AO |
| Tên miền cấp cao nhất | .ao |
| Tiền tệ | Kwanza (AOA) |
| Mã vùng điện thoại | +244 |
| Mã quốc gia | +244 |
| Ngôn ngữ | PT-AO (pt-AO) |
| Các quốc gia lân cận | 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇨🇬 Congo, 🇳🇦 Namibia, 🇿🇲 Zambia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Angola
Năm nay, Angola tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day off for National Independence Day vào ngày 10 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Souls' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Angola để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Day off for National Independence Day • Monday
- National Independence Day • Tuesday
- Christmas and Family Day • Thursday
- Day off for Christmas and Family Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Day off for New Year's Day • Friday
- Liberation Movement Day • Wednesday
- Day off for Carnival Day • Monday
- Carnival Day • Tuesday
- International Women's Day • Sunday