Thời gian hiện tại trong Angola 🇦🇴

121234567891011
16:54:00 WAT
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Luanda

Các thành phố lớn nhất:
  • Luanda (Dân số 8,330,000)
  • Lubango (Dân số 600,751)
  • Huambo (Dân số 595,304)
  • Benguela (Dân số 555,124)
  • Cabinda (Dân số 550,000)

Mã ISO Alpha-2: AO

Mã ISO Alpha-3: AGO

Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)

Các múi giờ: WAT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Angola

Thành phốThời gian hiện tại
Bailundo Mon 16:54:00
Barra do Dande Mon 16:54:00
Caála Mon 16:54:00
Cafunfo Mon 16:54:00
Catumbela Mon 16:54:00
Cela Mon 16:54:00
Cubal Mon 16:54:00
Dundo Mon 16:54:00
Gabela Mon 16:54:00
Luanda Mon 16:54:00
Lucapa Mon 16:54:00
Matala Mon 16:54:00
Mbanza Kongo Mon 16:54:00
N'dalatando Mon 16:54:00
Negage Mon 16:54:00
Ondjiva Mon 16:54:00
Porto Amboim Mon 16:54:00
Quissecula Mon 16:54:00

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Angola

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Lagos Mon 16:54:00
Africa/Luanda Mon 16:54:00

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Angola

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Angola và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Angola (32 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bailundo
5:24 AM
5:55 PM
Barra do Dande
5:36 AM
6:04 PM
Benguela
5:30 AM
6:09 PM
Caála
5:22 AM
6:01 PM
Cabinda
5:44 AM
6:05 PM
Cafunfo
5:17 AM
5:46 PM
Catumbela
5:30 AM
6:08 PM
Cela
5:25 AM
6:01 PM
Cubal
5:27 AM
6:06 PM
Cuito
5:17 AM
5:55 PM
Dundo
5:08 AM
5:33 PM
Gabela
5:29 AM
6:03 PM
Huambo
5:21 AM
6:00 PM
Lobito
5:30 AM
6:08 PM
Luanda
5:36 AM
6:05 PM
Lubango
5:27 AM
6:12 PM
Lucapa
5:07 AM
5:34 PM
Luena
5:05 AM
5:42 PM
Malanje
5:23 AM
5:53 PM
Matala
5:21 AM
6:06 PM
Mbanza Kongo
5:35 AM
5:58 PM
Menongue
5:11 AM
5:55 PM
Mossamedes
5:32 AM
6:18 PM
N'dalatando
5:29 AM
5:59 PM
Negage
5:29 AM
5:55 PM
Ondjiva
5:15 AM
6:06 PM
Porto Amboim
5:31 AM
6:05 PM
Quissecula
5:25 AM
6:01 PM
Saurimo
5:06 AM
5:37 PM
Soyo
5:43 AM
6:05 PM
Sumbe
5:31 AM
6:06 PM
Uíge
5:30 AM
5:56 PM

Thời tiết hiện tại ở Angola (32 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Angola

Dân số 30,809,762
Diện tích 1,246,700 km²
Mã số ISO Numeric 024
Mã FIPS AO
Tên miền cấp cao nhất .ao
Tiền tệ Kwanza (AOA)
Mã vùng điện thoại +244
Mã quốc gia +244
Ngôn ngữ PT-AO (pt-AO)
Các quốc gia lân cận 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇨🇬 Congo, 🇳🇦 Namibia, 🇿🇲 Zambia

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Angola

Năm nay, Angola tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day off for National Independence Day vào ngày 10 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Souls' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Angola để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí