Thời gian hiện tại trong Angola 🇦🇴
Thành phố thủ đô: Luanda
- Luanda (Dân số 8,330,000)
- Lubango (Dân số 600,751)
- Huambo (Dân số 595,304)
- Benguela (Dân số 555,124)
- Cabinda (Dân số 550,000)
Mã ISO Alpha-2: AO
Mã ISO Alpha-3: AGO
Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Angola
- Luanda Wed 08:37:56
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Luanda | Wed 08:37:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Angola
- Africa/Lagos Wed 08:37:56
- Africa/Luanda Wed 08:37:56
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Lagos | Wed 08:37:56 |
Africa/Luanda | Wed 08:37:56 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Angola
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Angola và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Angola (15 Vị trí)
-
Benguela
5:49 AM6:02 PM
-
Cabinda
5:56 AM6:05 PM
-
Cuito
5:35 AM5:48 PM
-
Huambo
5:40 AM5:52 PM
-
Lobito
5:49 AM6:01 PM
-
Luanda
5:51 AM6:01 PM
-
Lubango
5:48 AM6:02 PM
-
Luena
N/AN/A
-
Malanje
5:38 AM5:49 PM
-
Menongue
5:32 AM5:45 PM
-
Mossamedes
5:54 AM6:07 PM
-
Saurimo
N/AN/A
-
Soyo
5:55 AM6:04 PM
-
Sumbe
5:48 AM6:00 PM
-
Uíge
5:44 AM5:54 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Benguela |
5:49 AM
|
6:02 PM
|
Cabinda |
5:56 AM
|
6:05 PM
|
Cuito |
5:35 AM
|
5:48 PM
|
Huambo |
5:40 AM
|
5:52 PM
|
Lobito |
5:49 AM
|
6:01 PM
|
Luanda |
5:51 AM
|
6:01 PM
|
Lubango |
5:48 AM
|
6:02 PM
|
Luena |
N/A
|
N/A
|
Malanje |
5:38 AM
|
5:49 PM
|
Menongue |
5:32 AM
|
5:45 PM
|
Mossamedes |
5:54 AM
|
6:07 PM
|
Saurimo |
N/A
|
N/A
|
Soyo |
5:55 AM
|
6:04 PM
|
Sumbe |
5:48 AM
|
6:00 PM
|
Uíge |
5:44 AM
|
5:54 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Angola (15 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Angola
Dân số | 30,809,762 |
Diện tích | 1,246,700 km² |
Mã số ISO Numeric | 024 |
Mã FIPS | AO |
Tên miền cấp cao nhất | .ao |
Tiền tệ | Kwanza (AOA) |
Mã vùng điện thoại | +244 |
Mã quốc gia | +244 |
Ngôn ngữ | PT-AO (pt-AO) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇨🇬 Congo, 🇳🇦 Namibia, 🇿🇲 Zambia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Angola
Năm nay, Angola tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Souls' Day vào ngày 02 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là National Heroes' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Angola để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Souls' Day • Sunday
- Day off for National Independence Day • Monday
- National Independence Day • Tuesday
- Christmas and Family Day • Thursday
- Day off for Christmas and Family Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Day off for New Year's Day • Friday
- Liberation Movement Day • Wednesday
- Day off for Carnival Day • Monday
- Carnival Day • Tuesday