Thời gian hiện tại trong Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩
Thành phố thủ đô: Kinshasa
Các thành phố lớn nhất:
- Kinshasa (Dân số 14,970,000)
- Lubumbashi (Dân số 2,221,925)
- Mbuji-Mayi (Dân số 2,101,332)
- Kananga (Dân số 1,247,168)
- Kisangani (Dân số 1,181,788)
Mã ISO Alpha-2: CD
Mã ISO Alpha-3: COD
Múi giờ IANA: Africa/Kinshasa (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Cộng hòa Dân chủ Congo
- Kananga Tue 12:02:50
- Kinshasa Tue 11:02:50
- Kisangani Tue 12:02:50
- Lubumbashi Tue 12:02:50
- Mbuji-Mayi Tue 12:02:50
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Kananga | Tue 12:02:50 |
Kinshasa | Tue 11:02:50 |
Kisangani | Tue 12:02:50 |
Lubumbashi | Tue 12:02:50 |
Mbuji-Mayi | Tue 12:02:50 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Cộng hòa Dân chủ Congo
- Africa/Kinshasa Tue 11:02:50
- Africa/Lagos Tue 11:02:50
- Africa/Lubumbashi Tue 12:02:50
- Africa/Maputo Tue 12:02:50
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Kinshasa | Tue 11:02:50 |
Africa/Lagos | Tue 11:02:50 |
Africa/Lubumbashi | Tue 12:02:50 |
Africa/Maputo | Tue 12:02:50 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Cộng hòa Dân chủ Congo
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Cộng hòa Dân chủ Congo và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Cộng hòa Dân chủ Congo (25 Vị trí)
-
Bệnh viện
5:56 AM6:01 PM
-
Boma
N/AN/A
-
Bukavu
5:51 AM5:58 PM
-
Bunia
5:46 AM5:51 PM
-
Butembo
5:49 AM5:55 PM
-
Gandajika
6:09 AM6:18 PM
-
Goma
5:49 AM5:56 PM
-
Kabinda
6:07 AM6:16 PM
-
Kamina
6:05 AM6:14 PM
-
Kananga
6:15 AM6:24 PM
-
Kikwit
5:30 AM5:38 PM
-
Kindu
6:02 AM6:09 PM
-
Kinshasa
5:44 AM5:52 PM
-
Kisangani
6:06 AM6:12 PM
-
Kolwezi
6:02 AM6:13 PM
-
Likasi
5:57 AM6:08 PM
-
Lubumbashi
5:54 AM6:05 PM
-
Matadi
N/AN/A
-
Mbandaka
5:33 AM5:39 PM
-
Mbuji-Mayi
6:11 AM6:20 PM
-
Mwene
6:13 AM6:23 PM
-
Tỉnh Bandundu
5:36 AM5:44 PM
-
Tshikapa
6:22 AM6:31 PM
-
Uvira
5:49 AM5:57 PM
-
Xe hơi
5:44 AM5:52 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bệnh viện |
5:56 AM
|
6:01 PM
|
Boma |
N/A
|
N/A
|
Bukavu |
5:51 AM
|
5:58 PM
|
Bunia |
5:46 AM
|
5:51 PM
|
Butembo |
5:49 AM
|
5:55 PM
|
Gandajika |
6:09 AM
|
6:18 PM
|
Goma |
5:49 AM
|
5:56 PM
|
Kabinda |
6:07 AM
|
6:16 PM
|
Kamina |
6:05 AM
|
6:14 PM
|
Kananga |
6:15 AM
|
6:24 PM
|
Kikwit |
5:30 AM
|
5:38 PM
|
Kindu |
6:02 AM
|
6:09 PM
|
Kinshasa |
5:44 AM
|
5:52 PM
|
Kisangani |
6:06 AM
|
6:12 PM
|
Kolwezi |
6:02 AM
|
6:13 PM
|
Likasi |
5:57 AM
|
6:08 PM
|
Lubumbashi |
5:54 AM
|
6:05 PM
|
Matadi |
N/A
|
N/A
|
Mbandaka |
5:33 AM
|
5:39 PM
|
Mbuji-Mayi |
6:11 AM
|
6:20 PM
|
Mwene |
6:13 AM
|
6:23 PM
|
Tỉnh Bandundu |
5:36 AM
|
5:44 PM
|
Tshikapa |
6:22 AM
|
6:31 PM
|
Uvira |
5:49 AM
|
5:57 PM
|
Xe hơi |
5:44 AM
|
5:52 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Cộng hòa Dân chủ Congo (25 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Cộng hòa Dân chủ Congo
Dân số | 84,068,091 |
Diện tích | 2,345,410 km² |
Mã số ISO Numeric | 180 |
Mã FIPS | CG |
Tên miền cấp cao nhất | .cd |
Tiền tệ | Franc (CDF) |
Mã vùng điện thoại | +243 |
Mã quốc gia | +243 |
Ngôn ngữ | FR-CD (fr-CD), KG (kg), KTU (ktu), LN (ln), LUA (lua), SW (sw) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇴 Angola, 🇧🇮 Burundi, 🇨🇫 Cộng hòa Trung Phi, 🇨🇬 Congo, 🇸🇸 Nam Sudan, 🇷🇼 Ruanda, 🇹🇿 Tanzania, 🇺🇬 Uganda, 🇿🇲 Zambia |