Thời gian hiện tại trong Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩
Thành phố thủ đô: Kinshasa
Các thành phố lớn nhất:
- Kinshasa (Dân số 14,970,000)
- Lubumbashi (Dân số 2,221,925)
- Mbuji-Mayi (Dân số 2,101,332)
- Kananga (Dân số 1,247,168)
- Kisangani (Dân số 1,181,788)
Mã ISO Alpha-2: CD
Mã ISO Alpha-3: COD
Múi giờ IANA: Africa/Kinshasa (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Cộng hòa Dân chủ Congo
- Kananga Sat 02:04:31
- Kinshasa Sat 01:04:31
- Kisangani Sat 02:04:31
- Lubumbashi Sat 02:04:31
- Mbuji-Mayi Sat 02:04:31
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Kananga | Sat 02:04:31 |
Kinshasa | Sat 01:04:31 |
Kisangani | Sat 02:04:31 |
Lubumbashi | Sat 02:04:31 |
Mbuji-Mayi | Sat 02:04:31 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Cộng hòa Dân chủ Congo
- Africa/Kinshasa Sat 01:04:31
- Africa/Lagos Sat 01:04:31
- Africa/Lubumbashi Sat 02:04:31
- Africa/Maputo Sat 02:04:31
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Kinshasa | Sat 01:04:31 |
Africa/Lagos | Sat 01:04:31 |
Africa/Lubumbashi | Sat 02:04:31 |
Africa/Maputo | Sat 02:04:31 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Cộng hòa Dân chủ Congo
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Cộng hòa Dân chủ Congo và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Cộng hòa Dân chủ Congo (25 Vị trí)
-
Bệnh viện
6:07 AM6:19 PM
-
Boma
6:14 AM6:09 PM
-
Bukavu
6:08 AM6:09 PM
-
Bunia
5:58 AM6:07 PM
-
Butembo
6:03 AM6:10 PM
-
Gandajika
6:31 AM6:25 PM
-
Goma
6:05 AM6:08 PM
-
Kabinda
6:29 AM6:23 PM
-
Kamina
6:29 AM6:19 PM
-
Kananga
6:37 AM6:32 PM
-
Kikwit
5:50 AM5:47 PM
-
Kindu
6:20 AM6:20 PM
-
Kinshasa
6:04 AM6:02 PM
-
Kisangani
6:19 AM6:27 PM
-
Kolwezi
6:29 AM6:15 PM
-
Likasi
6:24 AM6:09 PM
-
Lubumbashi
6:22 AM6:06 PM
-
Matadi
6:12 AM6:07 PM
-
Mbandaka
5:47 AM5:54 PM
-
Mbuji-Mayi
6:32 AM6:27 PM
-
Mwene
6:39 AM6:26 PM
-
Tỉnh Bandundu
5:54 AM5:54 PM
-
Tshikapa
6:44 AM6:38 PM
-
Uvira
6:07 AM6:07 PM
-
Xe hơi
6:03 AM6:01 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bệnh viện |
6:07 AM
|
6:19 PM
|
Boma |
6:14 AM
|
6:09 PM
|
Bukavu |
6:08 AM
|
6:09 PM
|
Bunia |
5:58 AM
|
6:07 PM
|
Butembo |
6:03 AM
|
6:10 PM
|
Gandajika |
6:31 AM
|
6:25 PM
|
Goma |
6:05 AM
|
6:08 PM
|
Kabinda |
6:29 AM
|
6:23 PM
|
Kamina |
6:29 AM
|
6:19 PM
|
Kananga |
6:37 AM
|
6:32 PM
|
Kikwit |
5:50 AM
|
5:47 PM
|
Kindu |
6:20 AM
|
6:20 PM
|
Kinshasa |
6:04 AM
|
6:02 PM
|
Kisangani |
6:19 AM
|
6:27 PM
|
Kolwezi |
6:29 AM
|
6:15 PM
|
Likasi |
6:24 AM
|
6:09 PM
|
Lubumbashi |
6:22 AM
|
6:06 PM
|
Matadi |
6:12 AM
|
6:07 PM
|
Mbandaka |
5:47 AM
|
5:54 PM
|
Mbuji-Mayi |
6:32 AM
|
6:27 PM
|
Mwene |
6:39 AM
|
6:26 PM
|
Tỉnh Bandundu |
5:54 AM
|
5:54 PM
|
Tshikapa |
6:44 AM
|
6:38 PM
|
Uvira |
6:07 AM
|
6:07 PM
|
Xe hơi |
6:03 AM
|
6:01 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Cộng hòa Dân chủ Congo (25 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Cộng hòa Dân chủ Congo
Dân số | 84,068,091 |
Diện tích | 2,345,410 km² |
Mã số ISO Numeric | 180 |
Mã FIPS | CG |
Tên miền cấp cao nhất | .cd |
Tiền tệ | Franc (CDF) |
Mã vùng điện thoại | +243 |
Mã quốc gia | +243 |
Ngôn ngữ | FR-CD (fr-CD), KG (kg), KTU (ktu), LN (ln), LUA (lua), SW (sw) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇴 Angola, 🇧🇮 Burundi, 🇨🇫 Cộng hòa Trung Phi, 🇨🇬 Congo, 🇸🇸 Nam Sudan, 🇷🇼 Ruanda, 🇹🇿 Tanzania, 🇺🇬 Uganda, 🇿🇲 Zambia |