Thời gian hiện tại trong Iraq 🇮🇶

121234567891011
08:11:51 GMT+3
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Baghdad

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: IQ

Mã ISO Alpha-3: IRQ

Múi giờ IANA: Asia/Baghdad (UTC+03:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Iraq

Thành phốThời gian hiện tại
Abū Ghurayb Tue 08:11:51
Al Başrah al Qadīmah Tue 08:11:51
Al Fallūjah Tue 08:11:51
Al Fāw Tue 08:11:51
Al Hārithah Tue 08:11:51
Al Ḩayy Tue 08:11:51
Al Mawşil al Jadīdah Tue 08:11:51
An Nu'māniyah Tue 08:11:51
Ash Shaţrah Tue 08:11:51
Baghdad Tue 08:11:51
Baqubah Tue 08:11:51
Basrah Tue 08:11:51
Erbil Tue 08:11:51
Hajiawa Tue 08:11:51
Jamjamāl Tue 08:11:51
Karbala Tue 08:11:51
Khāliş Tue 08:11:51
Kirkuk Tue 08:11:51
Mosul Tue 08:11:51
Như Sulaymānīyah Tue 08:11:51
Sāmarrā’ Tue 08:11:51
Sīnah Tue 08:11:51
Soran Tue 08:11:51
Umm Qaşr Tue 08:11:51
Xanô Tue 08:11:51
الزبیر Tue 08:11:51
ساموا Tue 08:11:51
کوفه Tue 08:11:51

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Iraq

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Baghdad Tue 08:11:51

Mặt Trời mọc và lặn ở Iraq (36 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Abū Ghurayb
6:30 AM
5:03 PM
Ad Dīwānīyah
6:25 AM
5:02 PM
Al ‘Amārah
6:16 AM
4:54 PM
Al Başrah al Qadīmah
6:11 AM
4:53 PM
Al Fallūjah
6:32 AM
5:04 PM
Al Fāw
6:08 AM
4:51 PM
Al Hārithah
6:11 AM
4:53 PM
Al Ḩayy
6:21 AM
4:57 PM
Al Ḩillah
6:28 AM
5:03 PM
Al Kūt
6:22 AM
4:58 PM
Al Mawşil al Jadīdah
6:40 AM
5:01 PM
An Nu'māniyah
6:24 AM
4:59 PM
Ash Shaţrah
6:19 AM
4:58 PM
Baghdad
6:30 AM
5:02 PM
Baqubah
6:30 AM
5:00 PM
Basrah
6:11 AM
4:53 PM
Dihok
6:42 AM
5:01 PM
Erbil
6:36 AM
4:58 PM
Hajiawa
6:33 AM
4:55 PM
Jamjamāl
6:32 AM
4:56 PM
Karbala
6:30 AM
5:05 PM
Khāliş
6:30 AM
5:00 PM
Kirkuk
6:34 AM
4:58 PM
Mosul
6:40 AM
5:01 PM
Najaf
6:28 AM
5:04 PM
Nasiriyah
6:18 AM
4:58 PM
Như Sulaymānīyah
6:30 AM
4:54 PM
Ramadi
6:34 AM
5:06 PM
Sāmarrā’
6:33 AM
5:02 PM
Sīnah
6:42 AM
5:01 PM
Soran
6:35 AM
4:55 PM
Umm Qaşr
6:10 AM
4:53 PM
Xanô
6:44 AM
5:01 PM
الزبیر
6:11 AM
4:54 PM
ساموا
6:23 AM
5:02 PM
کوفه
6:27 AM
5:04 PM

Thời tiết hiện tại ở Iraq (36 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Iraq

Dân số 38,433,600
Diện tích 437,072 km²
Mã số ISO Numeric 368
Mã FIPS IZ
Tên miền cấp cao nhất .iq
Tiền tệ Dinar (IQD)
Mã vùng điện thoại +964
Mã quốc gia +964
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ AR-IQ (ar-IQ), Chào bạn (hy), KU (ku)
Các quốc gia lân cận 🇸🇦 Ả Rập Xê Út, 🇮🇷 Iran, 🇯🇴 Jordan, 🇰🇼 Kuwait, 🇸🇾 Syria, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí