Thời gian hiện tại trong Iraq 🇮🇶
Thành phố thủ đô: Baghdad
Các thành phố lớn nhất:
- Baghdad (Dân số 7,200,000)
- Al Mawşil al Jadīdah (Dân số 2,065,597)
- Al Başrah al Qadīmah (Dân số 2,015,483)
- Mosul (Dân số 1,683,000)
- Erbil (Dân số 1,612,700)
Mã ISO Alpha-2: IQ
Mã ISO Alpha-3: IRQ
Múi giờ IANA: Asia/Baghdad (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Iraq
- Abū Ghurayb Wed 13:40:16
- Al Başrah al Qadīmah Wed 13:40:16
- Al Mawşil al Jadīdah Wed 13:40:16
- Baghdad Wed 13:40:16
- Basrah Wed 13:40:16
- Erbil Wed 13:40:16
- Karbala Wed 13:40:16
- Kirkuk Wed 13:40:16
- Mosul Wed 13:40:16
- Như Sulaymānīyah Wed 13:40:16
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Abū Ghurayb | Wed 13:40:16 |
Al Başrah al Qadīmah | Wed 13:40:16 |
Al Mawşil al Jadīdah | Wed 13:40:16 |
Baghdad | Wed 13:40:16 |
Basrah | Wed 13:40:16 |
Erbil | Wed 13:40:16 |
Karbala | Wed 13:40:16 |
Kirkuk | Wed 13:40:16 |
Mosul | Wed 13:40:16 |
Như Sulaymānīyah | Wed 13:40:16 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Iraq
- Asia/Baghdad Wed 13:40:16
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Baghdad | Wed 13:40:16 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Iraq (18 Vị trí)
-
Abū Ghurayb
5:57 AM5:47 PM
-
Ad Dīwānīyah
5:54 AM5:44 PM
-
Al ‘Amārah
5:45 AM5:36 PM
-
Al Başrah al Qadīmah
5:42 AM5:33 PM
-
Al Ḩillah
5:56 AM5:46 PM
-
Al Kūt
5:50 AM5:41 PM
-
Al Mawşil al Jadīdah
6:02 AM5:50 PM
-
Baghdad
5:57 AM5:46 PM
-
Basrah
5:42 AM5:33 PM
-
Dihok
6:03 AM5:51 PM
-
Erbil
5:59 AM5:47 PM
-
Karbala
5:58 AM5:48 PM
-
Kirkuk
5:57 AM5:46 PM
-
Mosul
6:02 AM5:50 PM
-
Najaf
5:56 AM5:47 PM
-
Nasiriyah
5:48 AM5:39 PM
-
Như Sulaymānīyah
5:53 AM5:41 PM
-
Ramadi
6:01 AM5:51 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Abū Ghurayb |
5:57 AM
|
5:47 PM
|
Ad Dīwānīyah |
5:54 AM
|
5:44 PM
|
Al ‘Amārah |
5:45 AM
|
5:36 PM
|
Al Başrah al Qadīmah |
5:42 AM
|
5:33 PM
|
Al Ḩillah |
5:56 AM
|
5:46 PM
|
Al Kūt |
5:50 AM
|
5:41 PM
|
Al Mawşil al Jadīdah |
6:02 AM
|
5:50 PM
|
Baghdad |
5:57 AM
|
5:46 PM
|
Basrah |
5:42 AM
|
5:33 PM
|
Dihok |
6:03 AM
|
5:51 PM
|
Erbil |
5:59 AM
|
5:47 PM
|
Karbala |
5:58 AM
|
5:48 PM
|
Kirkuk |
5:57 AM
|
5:46 PM
|
Mosul |
6:02 AM
|
5:50 PM
|
Najaf |
5:56 AM
|
5:47 PM
|
Nasiriyah |
5:48 AM
|
5:39 PM
|
Như Sulaymānīyah |
5:53 AM
|
5:41 PM
|
Ramadi |
6:01 AM
|
5:51 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Iraq (18 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Iraq
Dân số | 38,433,600 |
Diện tích | 437,072 km² |
Mã số ISO Numeric | 368 |
Mã FIPS | IZ |
Tên miền cấp cao nhất | .iq |
Tiền tệ | Dinar (IQD) |
Mã vùng điện thoại | +964 |
Mã quốc gia | +964 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | AR-IQ (ar-IQ), Chào bạn (hy), KU (ku) |
Các quốc gia lân cận | 🇸🇦 Ả Rập Xê Út, 🇮🇷 Iran, 🇯🇴 Jordan, 🇰🇼 Kuwait, 🇸🇾 Syria, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ |