Thời gian hiện tại trong Rumani 🇷🇴
Thành phố thủ đô: Bucharest
- Bucharest (Dân số 1,800,000)
- Khu vực 3 (Dân số 385,439)
- Iaşi (Dân số 378,954)
- Khu vực 6 (Dân số 367,760)
- Khu vực 2 (Dân số 345,370)
Mã ISO Alpha-2: RO
Mã ISO Alpha-3: ROU
Múi giờ IANA: Europe/Bucharest (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Rumani
- Bucharest Tue 23:19:24
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Bucharest | Tue 23:19:24 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Rumani
- Europe/Bucharest Tue 23:19:24
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Bucharest | Tue 23:19:24 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Rumani
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Rumani và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Rumani (17 Vị trí)
-
Brăila
7:05 AM6:50 PM
-
Braşov
7:14 AM6:59 PM
-
Bucharest
7:12 AM6:57 PM
-
Cluj-Napoca
7:23 AM7:06 PM
-
Constanţa
7:02 AM6:47 PM
-
Craiova
7:21 AM7:07 PM
-
Galaţi
7:05 AM6:49 PM
-
Iaşi
7:07 AM6:50 PM
-
Khu vực 1
7:12 AM6:58 PM
-
Khu vực 2
7:12 AM6:57 PM
-
Khu vực 3
7:12 AM6:57 PM
-
Khu vực 4
7:12 AM6:57 PM
-
Khu vực 5
7:12 AM6:57 PM
-
Khu vực 6
7:12 AM6:58 PM
-
Oradea
7:30 AM7:13 PM
-
Ploieşti
7:13 AM6:57 PM
-
Timişoara
7:32 AM7:16 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Brăila |
7:05 AM
|
6:50 PM
|
Braşov |
7:14 AM
|
6:59 PM
|
Bucharest |
7:12 AM
|
6:57 PM
|
Cluj-Napoca |
7:23 AM
|
7:06 PM
|
Constanţa |
7:02 AM
|
6:47 PM
|
Craiova |
7:21 AM
|
7:07 PM
|
Galaţi |
7:05 AM
|
6:49 PM
|
Iaşi |
7:07 AM
|
6:50 PM
|
Khu vực 1 |
7:12 AM
|
6:58 PM
|
Khu vực 2 |
7:12 AM
|
6:57 PM
|
Khu vực 3 |
7:12 AM
|
6:57 PM
|
Khu vực 4 |
7:12 AM
|
6:57 PM
|
Khu vực 5 |
7:12 AM
|
6:57 PM
|
Khu vực 6 |
7:12 AM
|
6:58 PM
|
Oradea |
7:30 AM
|
7:13 PM
|
Ploieşti |
7:13 AM
|
6:57 PM
|
Timişoara |
7:32 AM
|
7:16 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Rumani (17 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Rumani
Dân số | 19,473,936 |
Diện tích | 237,500 km² |
Mã số ISO Numeric | 642 |
Mã FIPS | RO |
Tên miền cấp cao nhất | .ro |
Tiền tệ | Leu (RON) |
Mã vùng điện thoại | +40 |
Mã quốc gia | +40 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | HU (hu), RO (ro), ROM (rom) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇬 Bulgaria, 🇭🇺 Hungary, 🇲🇩 Moldova, 🇷🇸 Serbia, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Rumani
Năm nay, Rumani tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Saint Andrew's Day vào ngày 30 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Dormition of the Mother of God. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Rumani để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Saint Andrew's Day • Sunday
- National Day • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Christmas Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Epiphany • Tuesday
- Saint John the Baptist • Wednesday
- Unification of the Romanian Principalities Day • Saturday
- Easter • Friday