Thời gian hiện tại trong Rumani 🇷🇴
Thành phố thủ đô: Bucharest
- Bucharest (Dân số 1,800,000)
- Khu vực 3 (Dân số 385,439)
- Iaşi (Dân số 378,954)
- Khu vực 6 (Dân số 367,760)
- Khu vực 2 (Dân số 345,370)
Mã ISO Alpha-2: RO
Mã ISO Alpha-3: ROU
Múi giờ IANA: Europe/Bucharest (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Rumani
- Arad Mon 23:28:14
- Bacău Mon 23:28:14
- Baia Mare Mon 23:28:14
- Bistrița Mon 23:28:14
- Botoşani Mon 23:28:14
- Bucharest Mon 23:28:14
- Buzău Mon 23:28:14
- Drobeta-Turnu Severin Mon 23:28:14
- Focșani Mon 23:28:14
- Piatra Neamţ Mon 23:28:14
- Pitești Mon 23:28:14
- Râmnicu Vâlcea Mon 23:28:14
- Reşiţa Mon 23:28:14
- Satu Mare Mon 23:28:14
- Sibiu Mon 23:28:14
- Slatina Mon 23:28:14
- Suceava Mon 23:28:14
- Târgoviște Mon 23:28:14
- Târgu Jiu Mon 23:28:14
- Târgu-Mureș Mon 23:28:14
- Tulcea Mon 23:28:14
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Arad | Mon 23:28:14 |
| Bacău | Mon 23:28:14 |
| Baia Mare | Mon 23:28:14 |
| Bistrița | Mon 23:28:14 |
| Botoşani | Mon 23:28:14 |
| Bucharest | Mon 23:28:14 |
| Buzău | Mon 23:28:14 |
| Drobeta-Turnu Severin | Mon 23:28:14 |
| Focșani | Mon 23:28:14 |
| Piatra Neamţ | Mon 23:28:14 |
| Pitești | Mon 23:28:14 |
| Râmnicu Vâlcea | Mon 23:28:14 |
| Reşiţa | Mon 23:28:14 |
| Satu Mare | Mon 23:28:14 |
| Sibiu | Mon 23:28:14 |
| Slatina | Mon 23:28:14 |
| Suceava | Mon 23:28:14 |
| Târgoviște | Mon 23:28:14 |
| Târgu Jiu | Mon 23:28:14 |
| Târgu-Mureș | Mon 23:28:14 |
| Tulcea | Mon 23:28:14 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Rumani
- Europe/Bucharest Mon 23:28:14
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Bucharest | Mon 23:28:14 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Rumani
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Rumani và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Rumani (37 Vị trí)
-
Arad
7:38 AM5:00 PM
-
Bacău
7:17 AM4:36 PM
-
Baia Mare
7:34 AM4:46 PM
-
Bistrița
7:28 AM4:44 PM
-
Botoşani
7:22 AM4:33 PM
-
Brăila
7:09 AM4:36 PM
-
Braşov
7:20 AM4:44 PM
-
Bucharest
7:14 AM4:46 PM
-
Buzău
7:13 AM4:41 PM
-
Cluj-Napoca
7:31 AM4:49 PM
-
Constanţa
7:03 AM4:36 PM
-
Craiova
7:23 AM4:55 PM
-
Drobeta-Turnu Severin
7:29 AM4:59 PM
-
Focșani
7:13 AM4:38 PM
-
Galaţi
7:09 AM4:35 PM
-
Iaşi
7:16 AM4:31 PM
-
Khu vực 1
7:15 AM4:46 PM
-
Khu vực 2
7:14 AM4:45 PM
-
Khu vực 3
7:14 AM4:45 PM
-
Khu vực 4
7:14 AM4:46 PM
-
Khu vực 5
7:14 AM4:46 PM
-
Khu vực 6
7:15 AM4:46 PM
-
Oradea
7:39 AM4:55 PM
-
Piatra Neamţ
7:21 AM4:37 PM
-
Pitești
7:20 AM4:49 PM
-
Ploieşti
7:16 AM4:44 PM
-
Râmnicu Vâlcea
7:23 AM4:51 PM
-
Reşiţa
7:33 AM5:00 PM
-
Satu Mare
7:37 AM4:48 PM
-
Sibiu
7:26 AM4:49 PM
-
Slatina
7:21 AM4:52 PM
-
Suceava
7:23 AM4:35 PM
-
Târgoviște
7:18 AM4:47 PM
-
Târgu Jiu
7:27 AM4:55 PM
-
Târgu-Mureș
7:26 AM4:46 PM
-
Timişoara
7:37 AM5:01 PM
-
Tulcea
7:05 AM4:33 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Arad |
7:38 AM
|
5:00 PM
|
| Bacău |
7:17 AM
|
4:36 PM
|
| Baia Mare |
7:34 AM
|
4:46 PM
|
| Bistrița |
7:28 AM
|
4:44 PM
|
| Botoşani |
7:22 AM
|
4:33 PM
|
| Brăila |
7:09 AM
|
4:36 PM
|
| Braşov |
7:20 AM
|
4:44 PM
|
| Bucharest |
7:14 AM
|
4:46 PM
|
| Buzău |
7:13 AM
|
4:41 PM
|
| Cluj-Napoca |
7:31 AM
|
4:49 PM
|
| Constanţa |
7:03 AM
|
4:36 PM
|
| Craiova |
7:23 AM
|
4:55 PM
|
| Drobeta-Turnu Severin |
7:29 AM
|
4:59 PM
|
| Focșani |
7:13 AM
|
4:38 PM
|
| Galaţi |
7:09 AM
|
4:35 PM
|
| Iaşi |
7:16 AM
|
4:31 PM
|
| Khu vực 1 |
7:15 AM
|
4:46 PM
|
| Khu vực 2 |
7:14 AM
|
4:45 PM
|
| Khu vực 3 |
7:14 AM
|
4:45 PM
|
| Khu vực 4 |
7:14 AM
|
4:46 PM
|
| Khu vực 5 |
7:14 AM
|
4:46 PM
|
| Khu vực 6 |
7:15 AM
|
4:46 PM
|
| Oradea |
7:39 AM
|
4:55 PM
|
| Piatra Neamţ |
7:21 AM
|
4:37 PM
|
| Pitești |
7:20 AM
|
4:49 PM
|
| Ploieşti |
7:16 AM
|
4:44 PM
|
| Râmnicu Vâlcea |
7:23 AM
|
4:51 PM
|
| Reşiţa |
7:33 AM
|
5:00 PM
|
| Satu Mare |
7:37 AM
|
4:48 PM
|
| Sibiu |
7:26 AM
|
4:49 PM
|
| Slatina |
7:21 AM
|
4:52 PM
|
| Suceava |
7:23 AM
|
4:35 PM
|
| Târgoviște |
7:18 AM
|
4:47 PM
|
| Târgu Jiu |
7:27 AM
|
4:55 PM
|
| Târgu-Mureș |
7:26 AM
|
4:46 PM
|
| Timişoara |
7:37 AM
|
5:01 PM
|
| Tulcea |
7:05 AM
|
4:33 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Rumani (37 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Rumani
| Dân số | 19,473,936 |
| Diện tích | 237,500 km² |
| Mã số ISO Numeric | 642 |
| Mã FIPS | RO |
| Tên miền cấp cao nhất | .ro |
| Tiền tệ | Leu (RON) |
| Mã vùng điện thoại | +40 |
| Mã quốc gia | +40 |
| Định dạng mã bưu chính | ###### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | HU (hu), RO (ro), ROM (rom) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇬 Bulgaria, 🇭🇺 Hungary, 🇲🇩 Moldova, 🇷🇸 Serbia, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Rumani
Năm nay, Rumani tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Saint Andrew's Day vào ngày 30 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Dormition of the Mother of God. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Rumani để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Saint Andrew's Day • Sunday
- National Day • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Christmas Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Epiphany • Tuesday
- Saint John the Baptist • Wednesday
- Unification of the Romanian Principalities Day • Saturday
- Easter • Friday