Thời gian hiện tại trong Rumani 🇷🇴

121234567891011
23:19:24 EET
Thứ Ba, 30 tháng 9 2025

Thành phố thủ đô: Bucharest

Các thành phố lớn nhất:
  • Bucharest (Dân số 1,800,000)
  • Khu vực 3 (Dân số 385,439)
  • Iaşi (Dân số 378,954)
  • Khu vực 6 (Dân số 367,760)
  • Khu vực 2 (Dân số 345,370)

Mã ISO Alpha-2: RO

Mã ISO Alpha-3: ROU

Múi giờ IANA: Europe/Bucharest (UTC+02:00)

Các múi giờ: EEST, EET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Rumani

Thành phốThời gian hiện tại
Bucharest Tue 23:19:24

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Rumani

Múi giờThời gian hiện tại
Europe/Bucharest Tue 23:19:24

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Rumani

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Rumani và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Rumani (17 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Brăila
7:05 AM
6:50 PM
Braşov
7:14 AM
6:59 PM
Bucharest
7:12 AM
6:57 PM
Cluj-Napoca
7:23 AM
7:06 PM
Constanţa
7:02 AM
6:47 PM
Craiova
7:21 AM
7:07 PM
Galaţi
7:05 AM
6:49 PM
Iaşi
7:07 AM
6:50 PM
Khu vực 1
7:12 AM
6:58 PM
Khu vực 2
7:12 AM
6:57 PM
Khu vực 3
7:12 AM
6:57 PM
Khu vực 4
7:12 AM
6:57 PM
Khu vực 5
7:12 AM
6:57 PM
Khu vực 6
7:12 AM
6:58 PM
Oradea
7:30 AM
7:13 PM
Ploieşti
7:13 AM
6:57 PM
Timişoara
7:32 AM
7:16 PM

Thời tiết hiện tại ở Rumani (17 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Rumani

Dân số 19,473,936
Diện tích 237,500 km²
Mã số ISO Numeric 642
Mã FIPS RO
Tên miền cấp cao nhất .ro
Tiền tệ Leu (RON)
Mã vùng điện thoại +40
Mã quốc gia +40
Định dạng mã bưu chính ######
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{6})$
Ngôn ngữ HU (hu), RO (ro), ROM (rom)
Các quốc gia lân cận 🇧🇬 Bulgaria, 🇭🇺 Hungary, 🇲🇩 Moldova, 🇷🇸 Serbia, 🇺🇦 Ukraina

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Rumani

Năm nay, Rumani tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Saint Andrew's Day vào ngày 30 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Dormition of the Mother of God. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Rumani để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí