Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bảo Định, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 91.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 268.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 56m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 3.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.963 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bảo Định

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
79° Đông Đông Bắc
18:48
281° Tây
13h 01m -2m 24s 04:13 20:22 04:46 19:48 05:19 19:16 12:18 150.98
2
05:48
79° Đông
18:47
281° Tây
12h 58m -2m 25s 04:14 20:20 04:47 19:46 05:20 19:14 12:17 150.94
3
05:48
80° Đông
18:45
280° Tây
12h 56m -2m 25s 04:15 20:18 04:49 19:45 05:21 19:13 12:17 150.90
4
05:49
80° Đông
18:43
280° Tây
12h 54m -2m 26s 04:16 20:16 04:50 19:43 05:22 19:11 12:17 150.87
5
05:50
81° Đông
18:42
279° Tây
12h 51m -2m 26s 04:17 20:15 04:51 19:41 05:23 19:09 12:16 150.83
6
05:51
81° Đông
18:40
279° Tây
12h 49m -2m 27s 04:18 20:13 04:52 19:40 05:24 19:08 12:16 150.79
7
05:52
82° Đông
18:39
278° Tây
12h 46m -2m 27s 04:20 20:11 04:53 19:38 05:24 19:06 12:16 150.75
8
05:53
82° Đông
18:37
278° Tây
12h 44m -2m 27s 04:21 20:09 04:54 19:36 05:25 19:05 12:15 150.72
9
05:54
82° Đông
18:36
277° Tây
12h 41m -2m 28s 04:22 20:07 04:55 19:35 05:26 19:03 12:15 150.68
10
05:55
83° Đông
18:34
277° Tây
12h 39m -2m 28s 04:23 20:05 04:56 19:33 05:27 19:01 12:15 150.64
11
05:56
84° Đông
18:32
276° Tây
12h 36m -2m 28s 04:24 20:04 04:57 19:31 05:28 19:00 12:14 150.60
12
05:56
84° Đông
18:31
276° Tây
12h 34m -2m 28s 04:25 20:02 04:58 19:30 05:29 18:58 12:14 150.56
13
05:57
84° Đông
18:29
275° Tây
12h 31m -2m 29s 04:26 20:00 04:59 19:28 05:30 18:57 12:14 150.52
14
05:58
85° Đông
18:28
275° Tây
12h 29m -2m 29s 04:27 19:58 05:00 19:26 05:31 18:55 12:13 150.49
15
05:59
86° Đông
18:26
274° Tây
12h 26m -2m 29s 04:28 19:57 05:01 19:25 05:32 18:53 12:13 150.45
16
06:00
86° Đông
18:24
274° Tây
12h 24m -2m 29s 04:29 19:55 05:02 19:23 05:33 18:52 12:13 150.41
17
06:01
86° Đông
18:23
273° Tây
12h 21m -2m 29s 04:30 19:53 05:02 19:21 05:34 18:50 12:12 150.37
18
06:02
87° Đông
18:21
273° Tây
12h 19m -2m 30s 04:32 19:51 05:03 19:19 05:35 18:48 12:12 150.33
19
06:03
87° Đông
18:20
272° Tây
12h 16m -2m 30s 04:33 19:50 05:04 19:18 05:36 18:47 12:12 150.29
20
06:04
88° Đông
18:18
272° Tây
12h 14m -2m 30s 04:34 19:48 05:05 19:16 05:36 18:45 12:11 150.25
21
06:05
88° Đông
18:16
271° Tây
12h 11m -2m 30s 04:35 19:46 05:06 19:14 05:37 18:44 12:11 150.21
22
06:05
89° Đông
18:15
271° Tây
12h 09m -2m 30s 04:36 19:44 05:07 19:13 05:38 18:42 12:10 150.16
23
06:06
89° Đông
18:13
270° Tây
12h 06m -2m 30s 04:37 19:43 05:08 19:11 05:39 18:40 12:10 150.12
24
06:07
90° Đông
18:12
270° Tây
12h 04m -2m 30s 04:38 19:41 05:09 19:10 05:40 18:39 12:10 150.08
25
06:08
90° Đông
18:10
269° Tây
12h 01m -2m 30s 04:39 19:39 05:10 19:08 05:41 18:37 12:09 150.04
26
06:09
91° Đông
18:08
269° Tây
11h 59m -2m 30s 04:40 19:38 05:11 19:06 05:42 18:35 12:09 150.00
27
06:10
91° Đông
18:07
268° Tây
11h 56m -2m 30s 04:41 19:36 05:12 19:05 05:43 18:34 12:09 149.95
28
06:11
92° Đông
18:05
268° Tây
11h 54m -2m 30s 04:42 19:34 05:13 19:03 05:44 18:32 12:08 149.91
29
06:12
92° Đông
18:04
267° Tây
11h 51m -2m 30s 04:43 19:33 05:14 19:01 05:45 18:31 12:08 149.87
30
06:13
93° Đông
18:02
267° Tây
11h 49m -2m 30s 04:44 19:31 05:15 19:00 05:46 18:29 12:08 149.82

In Bảo Định, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bảo Định

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bảo Định

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bảo Định

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 27 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí