Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayan Nur, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 71.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:47 288.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 28.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayan Nur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
65° ENE
20:05
295° WNW
14h 18m -2m 01s 03:55 21:56 04:37 21:14 05:15 20:37 12:56 151.83
2
05:48
66° ENE
20:04
294° WNW
14h 16m -2m 03s 03:57 21:54 04:39 21:13 05:16 20:35 12:56 151.81
3
05:49
66° ENE
20:03
294° WNW
14h 14m -2m 04s 03:58 21:53 04:40 21:12 05:17 20:34 12:56 151.79
4
05:50
66° ENE
20:02
294° WNW
14h 12m -2m 06s 04:00 21:51 04:41 21:10 05:18 20:33 12:56 151.77
5
05:50
67° ENE
20:01
293° WNW
14h 10m -2m 08s 04:01 21:49 04:42 21:09 05:20 20:32 12:56 151.75
6
05:51
67° ENE
20:00
293° WNW
14h 08m -2m 09s 04:03 21:48 04:44 21:07 05:21 20:30 12:56 151.73
7
05:52
67° ENE
19:58
292° WNW
14h 05m -2m 11s 04:04 21:46 04:45 21:06 05:22 20:29 12:56 151.70
8
05:53
68° ENE
19:57
292° WNW
14h 03m -2m 12s 04:06 21:44 04:46 21:04 05:23 20:28 12:56 151.68
9
05:54
68° ENE
19:56
292° WNW
14h 01m -2m 14s 04:07 21:42 04:47 21:03 05:24 20:26 12:56 151.66
10
05:55
68° ENE
19:55
291° WNW
13h 59m -2m 15s 04:09 21:41 04:49 21:01 05:25 20:25 12:55 151.63
11
05:56
69° ENE
19:53
291° WNW
13h 57m -2m 16s 04:10 21:39 04:50 21:00 05:26 20:24 12:55 151.61
12
05:57
69° ENE
19:52
290° WNW
13h 54m -2m 18s 04:12 21:37 04:51 20:58 05:27 20:22 12:55 151.59
13
05:58
70° ENE
19:51
290° WNW
13h 52m -2m 19s 04:13 21:35 04:52 20:57 05:28 20:21 12:55 151.56
14
05:59
70° ENE
19:49
290° WNW
13h 50m -2m 20s 04:15 21:33 04:53 20:55 05:29 20:19 12:55 151.54
15
06:00
71° ENE
19:48
289° WNW
13h 47m -2m 21s 04:16 21:31 04:55 20:53 05:30 20:18 12:54 151.51
16
06:01
71° ENE
19:47
289° WNW
13h 45m -2m 22s 04:18 21:30 04:56 20:52 05:31 20:16 12:54 151.48
17
06:02
71° ENE
19:45
288° WNW
13h 42m -2m 23s 04:19 21:28 04:57 20:50 05:32 20:15 12:54 151.46
18
06:03
72° ENE
19:44
288° WNW
13h 40m -2m 24s 04:21 21:26 04:58 20:48 05:34 20:13 12:54 151.43
19
06:04
72° ENE
19:42
287° WNW
13h 38m -2m 25s 04:22 21:24 05:00 20:47 05:35 20:12 12:54 151.40
20
06:05
73° ENE
19:41
287° WNW
13h 35m -2m 26s 04:23 21:22 05:01 20:45 05:36 20:10 12:53 151.37
21
06:06
73° ENE
19:39
286° WNW
13h 33m -2m 27s 04:25 21:20 05:02 20:43 05:37 20:09 12:53 151.34
22
06:07
74° ENE
19:38
286° WNW
13h 30m -2m 28s 04:26 21:18 05:03 20:42 05:38 20:07 12:53 151.31
23
06:08
74° ENE
19:36
286° WNW
13h 28m -2m 29s 04:28 21:16 05:04 20:40 05:39 20:06 12:53 151.28
24
06:09
75° ENE
19:35
285° WNW
13h 25m -2m 30s 04:29 21:14 05:06 20:38 05:40 20:04 12:52 151.25
25
06:10
75° ENE
19:33
285° WNW
13h 23m -2m 30s 04:30 21:13 05:07 20:36 05:41 20:02 12:52 151.22
26
06:11
76° ENE
19:32
284° WNW
13h 20m -2m 31s 04:32 21:11 05:08 20:35 05:42 20:01 12:52 151.18
27
06:12
76° ENE
19:30
284° WNW
13h 18m -2m 32s 04:33 21:09 05:09 20:33 05:43 19:59 12:52 151.15
28
06:13
76° ENE
19:29
283° WNW
13h 15m -2m 32s 04:34 21:07 05:10 20:31 05:44 19:57 12:51 151.12
29
06:14
77° ENE
19:27
283° WNW
13h 12m -2m 33s 04:36 21:05 05:11 20:29 05:45 19:56 12:51 151.08
30
06:15
77° ENE
19:25
282° WNW
13h 10m -2m 34s 04:37 21:03 05:13 20:28 05:46 19:54 12:51 151.05
31
06:16
78° ENE
19:24
282° WNW
13h 07m -2m 34s 04:38 21:01 05:14 20:26 05:47 19:53 12:50 151.01

In Bayan Nur, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bayan Nur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bayan Nur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bayan Nur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí