Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chángshu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 73.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -3.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chángshu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
68° ENE
18:53
292° WNW
13h 40m -1m 24s 03:40 20:25 04:14 19:51 04:46 19:20 12:03 151.83
2
05:13
68° ENE
18:52
291° WNW
13h 38m -1m 26s 03:41 20:24 04:15 19:50 04:46 19:19 12:03 151.81
3
05:14
69° ENE
18:51
291° WNW
13h 37m -1m 27s 03:42 20:23 04:15 19:49 04:47 19:18 12:03 151.79
4
05:15
69° ENE
18:50
291° WNW
13h 35m -1m 28s 03:43 20:22 04:16 19:48 04:48 19:17 12:03 151.77
5
05:15
69° ENE
18:49
290° WNW
13h 34m -1m 30s 03:44 20:20 04:17 19:47 04:48 19:16 12:03 151.75
6
05:16
70° ENE
18:49
290° WNW
13h 32m -1m 31s 03:45 20:19 04:18 19:46 04:49 19:15 12:02 151.73
7
05:17
70° ENE
18:48
290° WNW
13h 31m -1m 32s 03:46 20:18 04:19 19:45 04:50 19:14 12:02 151.71
8
05:17
70° ENE
18:47
289° WNW
13h 29m -1m 33s 03:47 20:17 04:19 19:44 04:51 19:13 12:02 151.68
9
05:18
71° ENE
18:46
289° WNW
13h 28m -1m 34s 03:48 20:16 04:20 19:43 04:51 19:12 12:02 151.66
10
05:18
71° ENE
18:45
289° WNW
13h 26m -1m 35s 03:49 20:14 04:21 19:42 04:52 19:11 12:02 151.64
11
05:19
71° ENE
18:44
288° WNW
13h 24m -1m 36s 03:50 20:13 04:22 19:41 04:53 19:10 12:02 151.61
12
05:20
72° ENE
18:43
288° WNW
13h 23m -1m 37s 03:51 20:12 04:23 19:40 04:53 19:09 12:02 151.59
13
05:20
72° ENE
18:42
288° WNW
13h 21m -1m 38s 03:51 20:11 04:23 19:39 04:54 19:08 12:01 151.56
14
05:21
72° ENE
18:41
287° WNW
13h 19m -1m 39s 03:52 20:09 04:24 19:38 04:55 19:07 12:01 151.54
15
05:22
73° ENE
18:40
287° WNW
13h 18m -1m 40s 03:53 20:08 04:25 19:36 04:56 19:06 12:01 151.51
16
05:22
73° ENE
18:39
286° WNW
13h 16m -1m 41s 03:54 20:07 04:26 19:35 04:56 19:05 12:01 151.48
17
05:23
74° ENE
18:38
286° WNW
13h 14m -1m 41s 03:55 20:05 04:27 19:34 04:57 19:04 12:01 151.46
18
05:24
74° ENE
18:37
286° WNW
13h 13m -1m 42s 03:56 20:04 04:27 19:33 04:58 19:03 12:00 151.43
19
05:24
74° ENE
18:36
285° WNW
13h 11m -1m 43s 03:57 20:03 04:28 19:32 04:58 19:02 12:00 151.40
20
05:25
75° ENE
18:35
285° WNW
13h 09m -1m 44s 03:58 20:01 04:29 19:30 04:59 19:00 12:00 151.37
21
05:25
75° ENE
18:33
285° WNW
13h 07m -1m 44s 03:59 20:00 04:30 19:29 05:00 18:59 12:00 151.34
22
05:26
76° ENE
18:32
284° WNW
13h 06m -1m 45s 04:00 19:59 04:30 19:28 05:00 18:58 12:00 151.31
23
05:27
76° ENE
18:31
284° WNW
13h 04m -1m 46s 04:00 19:57 04:31 19:27 05:01 18:57 11:59 151.28
24
05:27
76° ENE
18:30
283° WNW
13h 02m -1m 46s 04:01 19:56 04:32 19:25 05:02 18:56 11:59 151.25
25
05:28
77° ENE
18:29
283° WNW
13h 00m -1m 47s 04:02 19:55 04:33 19:24 05:02 18:54 11:59 151.22
26
05:29
77° ENE
18:28
283° WNW
12h 59m -1m 47s 04:03 19:53 04:33 19:23 05:03 18:53 11:58 151.19
27
05:29
78° ENE
18:26
282° WNW
12h 57m -1m 48s 04:04 19:52 04:34 19:21 05:04 18:52 11:58 151.15
28
05:30
78° ENE
18:25
282° WNW
12h 55m -1m 48s 04:05 19:50 04:35 19:20 05:04 18:51 11:58 151.12
29
05:30
78° ENE
18:24
281° WNW
12h 53m -1m 49s 04:05 19:49 04:36 19:19 05:05 18:49 11:58 151.08
30
05:31
79° E
18:23
281° W
12h 51m -1m 49s 04:06 19:47 04:36 19:17 05:06 18:48 11:57 151.05
31
05:32
79° E
18:22
280° W
12h 49m -1m 50s 04:07 19:46 04:37 19:16 05:06 18:47 11:57 151.01

In Chángshu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chángshu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chángshu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chángshu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí