Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:46 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 26.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.515 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daqing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
94° E
17:20
266° W
11h 41m -3m 17s 03:57 19:01 04:32 18:25 05:07 17:50 11:29 149.78
2
05:39
94° E
17:18
265° W
11h 38m -3m 16s 03:58 18:58 04:34 18:23 05:09 17:48 11:29 149.74
3
05:41
95° E
17:16
265° W
11h 34m -3m 16s 04:00 18:56 04:35 18:21 05:10 17:46 11:29 149.69
4
05:42
96° E
17:14
264° W
11h 31m -3m 16s 04:01 18:54 04:36 18:19 05:11 17:44 11:28 149.65
5
05:43
96° E
17:12
264° W
11h 28m -3m 16s 04:02 18:52 04:38 18:17 05:13 17:42 11:28 149.61
6
05:45
97° E
17:10
263° W
11h 25m -3m 16s 04:04 18:50 04:39 18:15 05:14 17:40 11:28 149.56
7
05:46
97° E
17:08
263° W
11h 21m -3m 15s 04:05 18:48 04:40 18:13 05:15 17:39 11:27 149.52
8
05:47
98° E
17:06
262° W
11h 18m -3m 15s 04:07 18:47 04:42 18:11 05:17 17:37 11:27 149.48
9
05:49
98° E
17:04
262° W
11h 15m -3m 15s 04:08 18:45 04:43 18:10 05:18 17:35 11:27 149.44
10
05:50
99° E
17:02
261° W
11h 12m -3m 15s 04:09 18:43 04:44 18:08 05:19 17:33 11:27 149.39
11
05:51
99° E
17:00
260° W
11h 08m -3m 14s 04:11 18:41 04:46 18:06 05:21 17:31 11:26 149.35
12
05:53
100° E
16:58
260° W
11h 05m -3m 14s 04:12 18:39 04:47 18:04 05:22 17:29 11:26 149.31
13
05:54
100° E
16:57
259° W
11h 02m -3m 13s 04:13 18:37 04:48 18:02 05:23 17:27 11:26 149.27
14
05:56
101° E
16:55
259° WSW
10h 59m -3m 13s 04:15 18:35 04:50 18:00 05:25 17:26 11:26 149.23
15
05:57
102° ESE
16:53
258° WSW
10h 55m -3m 12s 04:16 18:34 04:51 17:59 05:26 17:24 11:25 149.18
16
05:58
102° ESE
16:51
258° WSW
10h 52m -3m 12s 04:17 18:32 04:52 17:57 05:27 17:22 11:25 149.14
17
06:00
103° ESE
16:49
257° WSW
10h 49m -3m 11s 04:19 18:30 04:54 17:55 05:29 17:20 11:25 149.10
18
06:01
103° ESE
16:47
257° WSW
10h 46m -3m 11s 04:20 18:28 04:55 17:53 05:30 17:19 11:25 149.06
19
06:03
104° ESE
16:46
256° WSW
10h 43m -3m 10s 04:21 18:27 04:56 17:52 05:31 17:17 11:24 149.02
20
06:04
104° ESE
16:44
256° WSW
10h 39m -3m 10s 04:23 18:25 04:58 17:50 05:33 17:15 11:24 148.98
21
06:05
105° ESE
16:42
255° WSW
10h 36m -3m 09s 04:24 18:23 04:59 17:48 05:34 17:13 11:24 148.94
22
06:07
105° ESE
16:40
254° WSW
10h 33m -3m 08s 04:25 18:22 05:00 17:47 05:35 17:12 11:24 148.89
23
06:08
106° ESE
16:39
254° WSW
10h 30m -3m 07s 04:27 18:20 05:02 17:45 05:37 17:10 11:24 148.85
24
06:10
106° ESE
16:37
253° WSW
10h 27m -3m 06s 04:28 18:18 05:03 17:44 05:38 17:09 11:24 148.81
25
06:11
107° ESE
16:35
253° WSW
10h 24m -3m 06s 04:29 18:17 05:04 17:42 05:39 17:07 11:24 148.77
26
06:12
107° ESE
16:34
252° WSW
10h 21m -3m 05s 04:31 18:15 05:06 17:41 05:41 17:05 11:23 148.73
27
06:14
108° ESE
16:32
252° WSW
10h 18m -3m 04s 04:32 18:14 05:07 17:39 05:42 17:04 11:23 148.69
28
06:15
108° ESE
16:30
251° WSW
10h 15m -3m 02s 04:33 18:12 05:08 17:38 05:44 17:02 11:23 148.65
29
06:17
109° ESE
16:29
251° WSW
10h 12m -3m 01s 04:35 18:11 05:10 17:36 05:45 17:01 11:23 148.61
30
06:18
109° ESE
16:27
250° WSW
10h 09m -3m 00s 04:36 18:10 05:11 17:35 05:46 16:59 11:23 148.57
31
06:20
110° ESE
16:26
250° WSW
10h 06m -2m 59s 04:37 18:08 05:12 17:33 05:48 16:58 11:23 148.53

In Daqing, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daqing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daqing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daqing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí