Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 04:53 70.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 289.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 49m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -2.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:38
65° ENE
19:02
295° WNW
14h 24m -2m 06s 02:43 20:56 03:26 20:13 04:05 19:34 11:50 151.83
2
04:39
65° ENE
19:01
295° WNW
14h 22m -2m 08s 02:44 20:54 03:28 20:11 04:07 19:33 11:50 151.81
3
04:40
65° ENE
19:00
294° WNW
14h 20m -2m 10s 02:46 20:53 03:29 20:10 04:08 19:32 11:50 151.79
4
04:41
66° ENE
18:59
294° WNW
14h 18m -2m 12s 02:48 20:51 03:30 20:08 04:09 19:30 11:50 151.77
5
04:42
66° ENE
18:57
294° WNW
14h 15m -2m 13s 02:49 20:49 03:32 20:07 04:10 19:29 11:50 151.75
6
04:43
66° ENE
18:56
293° WNW
14h 13m -2m 15s 02:51 20:47 03:33 20:05 04:11 19:28 11:50 151.73
7
04:44
67° ENE
18:55
293° WNW
14h 11m -2m 17s 02:52 20:45 03:34 20:04 04:12 19:26 11:50 151.71
8
04:45
67° ENE
18:54
292° WNW
14h 08m -2m 18s 02:54 20:44 03:36 20:02 04:13 19:25 11:49 151.68
9
04:46
68° ENE
18:52
292° WNW
14h 06m -2m 20s 02:56 20:42 03:37 20:01 04:14 19:23 11:49 151.66
10
04:47
68° ENE
18:51
292° WNW
14h 04m -2m 21s 02:57 20:40 03:38 19:59 04:16 19:22 11:49 151.64
11
04:48
68° ENE
18:50
291° WNW
14h 01m -2m 22s 02:59 20:38 03:39 19:57 04:17 19:20 11:49 151.61
12
04:49
69° ENE
18:48
291° WNW
13h 59m -2m 24s 03:00 20:36 03:41 19:56 04:18 19:19 11:49 151.59
13
04:50
69° ENE
18:47
290° WNW
13h 57m -2m 25s 03:02 20:34 03:42 19:54 04:19 19:18 11:49 151.56
14
04:51
70° ENE
18:45
290° WNW
13h 54m -2m 26s 03:04 20:32 03:43 19:53 04:20 19:16 11:48 151.54
15
04:52
70° ENE
18:44
290° WNW
13h 52m -2m 27s 03:05 20:30 03:45 19:51 04:21 19:14 11:48 151.51
16
04:53
71° ENE
18:43
289° WNW
13h 49m -2m 28s 03:07 20:28 03:46 19:49 04:22 19:13 11:48 151.48
17
04:54
71° ENE
18:41
289° WNW
13h 47m -2m 30s 03:08 20:26 03:47 19:47 04:23 19:11 11:48 151.46
18
04:55
72° ENE
18:40
288° WNW
13h 44m -2m 31s 03:10 20:24 03:49 19:46 04:25 19:10 11:48 151.43
19
04:56
72° ENE
18:38
288° WNW
13h 42m -2m 32s 03:11 20:22 03:50 19:44 04:26 19:08 11:47 151.40
20
04:57
72° ENE
18:37
287° WNW
13h 39m -2m 33s 03:13 20:20 03:51 19:42 04:27 19:07 11:47 151.37
21
04:58
73° ENE
18:35
287° WNW
13h 36m -2m 33s 03:14 20:18 03:52 19:40 04:28 19:05 11:47 151.34
22
04:59
73° ENE
18:33
286° WNW
13h 34m -2m 34s 03:16 20:16 03:54 19:39 04:29 19:03 11:47 151.31
23
05:00
74° ENE
18:32
286° WNW
13h 31m -2m 35s 03:17 20:14 03:55 19:37 04:30 19:02 11:46 151.28
24
05:01
74° ENE
18:30
286° WNW
13h 29m -2m 36s 03:19 20:12 03:56 19:35 04:31 19:00 11:46 151.25
25
05:02
75° ENE
18:29
285° WNW
13h 26m -2m 37s 03:20 20:10 03:57 19:33 04:32 18:58 11:46 151.22
26
05:03
75° ENE
18:27
284° WNW
13h 23m -2m 37s 03:22 20:08 03:59 19:32 04:34 18:57 11:46 151.19
27
05:04
76° ENE
18:26
284° WNW
13h 21m -2m 38s 03:23 20:06 04:00 19:30 04:35 18:55 11:45 151.15
28
05:05
76° ENE
18:24
284° WNW
13h 18m -2m 39s 03:24 20:04 04:01 19:28 04:36 18:53 11:45 151.12
29
05:06
77° ENE
18:22
283° WNW
13h 15m -2m 39s 03:26 20:02 04:02 19:26 04:37 18:52 11:45 151.08
30
05:07
77° ENE
18:21
283° WNW
13h 13m -2m 40s 03:27 20:00 04:04 19:24 04:38 18:50 11:44 151.05
31
05:08
78° ENE
18:19
282° WNW
13h 10m -2m 41s 03:29 19:58 04:05 19:22 04:39 18:48 11:44 151.01

In Fushun, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fushun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fushun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fushun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí