Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuyang, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 ↑ 72.3° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 ↑ 287.5° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 23m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 22.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.541 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuyang
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -1m 29s | 03:56 | 20:49 | 04:30 | 20:15 | 05:02 | 19:42 | 12:23 | 151.83 |
2 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -1m 30s | 03:57 | 20:48 | 04:31 | 20:14 | 05:03 | 19:41 | 12:23 | 151.81 |
3 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -1m 32s | 03:58 | 20:46 | 04:32 | 20:13 | 05:04 | 19:40 | 12:22 | 151.79 |
4 |
05:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -1m 33s | 03:59 | 20:45 | 04:33 | 20:11 | 05:05 | 19:39 | 12:22 | 151.77 |
5 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -1m 34s | 04:00 | 20:44 | 04:33 | 20:10 | 05:05 | 19:39 | 12:22 | 151.75 |
6 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -1m 35s | 04:01 | 20:43 | 04:34 | 20:09 | 05:06 | 19:38 | 12:22 | 151.73 |
7 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -1m 37s | 04:02 | 20:42 | 04:35 | 20:08 | 05:07 | 19:37 | 12:22 | 151.71 |
8 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -1m 38s | 04:03 | 20:40 | 04:36 | 20:07 | 05:08 | 19:36 | 12:22 | 151.68 |
9 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -1m 39s | 04:04 | 20:39 | 04:37 | 20:06 | 05:08 | 19:35 | 12:22 | 151.66 |
10 |
05:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -1m 40s | 04:05 | 20:38 | 04:38 | 20:05 | 05:09 | 19:33 | 12:22 | 151.63 |
11 |
05:37
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -1m 41s | 04:06 | 20:37 | 04:39 | 20:04 | 05:10 | 19:32 | 12:21 | 151.61 |
12 |
05:38
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -1m 42s | 04:07 | 20:35 | 04:39 | 20:03 | 05:11 | 19:31 | 12:21 | 151.59 |
13 |
05:38
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -1m 43s | 04:08 | 20:34 | 04:40 | 20:01 | 05:11 | 19:30 | 12:21 | 151.56 |
14 |
05:39
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -1m 44s | 04:09 | 20:33 | 04:41 | 20:00 | 05:12 | 19:29 | 12:21 | 151.54 |
15 |
05:40
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -1m 45s | 04:09 | 20:31 | 04:42 | 19:59 | 05:13 | 19:28 | 12:21 | 151.51 |
16 |
05:40
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -1m 46s | 04:10 | 20:30 | 04:43 | 19:58 | 05:14 | 19:27 | 12:21 | 151.48 |
17 |
05:41
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -1m 47s | 04:11 | 20:28 | 04:44 | 19:56 | 05:14 | 19:26 | 12:20 | 151.46 |
18 |
05:42
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -1m 47s | 04:12 | 20:27 | 04:44 | 19:55 | 05:15 | 19:24 | 12:20 | 151.43 |
19 |
05:42
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -1m 48s | 04:13 | 20:26 | 04:45 | 19:54 | 05:16 | 19:23 | 12:20 | 151.40 |
20 |
05:43
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -1m 49s | 04:14 | 20:24 | 04:46 | 19:53 | 05:17 | 19:22 | 12:20 | 151.37 |
21 |
05:44
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -1m 50s | 04:15 | 20:23 | 04:47 | 19:51 | 05:17 | 19:21 | 12:19 | 151.34 |
22 |
05:44
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -1m 50s | 04:16 | 20:21 | 04:48 | 19:50 | 05:18 | 19:20 | 12:19 | 151.31 |
23 |
05:45
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -1m 51s | 04:17 | 20:20 | 04:49 | 19:49 | 05:19 | 19:18 | 12:19 | 151.28 |
24 |
05:46
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -1m 51s | 04:18 | 20:18 | 04:49 | 19:47 | 05:20 | 19:17 | 12:19 | 151.25 |
25 |
05:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -1m 52s | 04:19 | 20:17 | 04:50 | 19:46 | 05:20 | 19:16 | 12:18 | 151.22 |
26 |
05:47
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -1m 53s | 04:20 | 20:16 | 04:51 | 19:45 | 05:21 | 19:15 | 12:18 | 151.18 |
27 |
05:48
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -1m 53s | 04:21 | 20:14 | 04:52 | 19:43 | 05:22 | 19:13 | 12:18 | 151.15 |
28 |
05:48
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | -1m 54s | 04:22 | 20:13 | 04:52 | 19:42 | 05:22 | 19:12 | 12:18 | 151.12 |
29 |
05:49
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | -1m 54s | 04:22 | 20:11 | 04:53 | 19:40 | 05:23 | 19:11 | 12:17 | 151.08 |
30 |
05:50
↑
79° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
281° Tây
|
12h 54m | -1m 55s | 04:23 | 20:10 | 04:54 | 19:39 | 05:24 | 19:09 | 12:17 | 151.05 |
31 |
05:50
↑
79° Đông
|
18:42
↑
281° Tây
|
12h 52m | -1m 55s | 04:24 | 20:08 | 04:55 | 19:38 | 05:25 | 19:08 | 12:17 | 151.01 |
All times are in local time for Fuyang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Fuyang, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.