Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 66.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:43 293.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 40m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.448 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
58° ENE
21:15
302° WNW
15h 39m -3m 25s 02:02 00:50 03:50 22:59 04:51 21:59 13:26 151.83
2
05:37
58° ENE
21:13
302° WNW
15h 36m -3m 28s 02:12 00:40 03:53 22:56 04:53 21:57 13:26 151.81
3
05:39
58° ENE
21:11
301° WNW
15h 32m -3m 30s 02:20 00:32 03:56 22:54 04:55 21:55 13:26 151.79
4
05:41
59° ENE
21:10
301° WNW
15h 29m -3m 32s 02:27 00:25 03:58 22:51 04:57 21:53 13:26 151.77
5
05:42
59° ENE
21:08
300° WNW
15h 25m -3m 35s 02:33 00:19 04:01 22:48 04:59 21:51 13:26 151.74
6
05:44
60° ENE
21:06
300° WNW
15h 21m -3m 37s 02:39 00:13 04:04 22:45 05:01 21:49 13:25 151.72
7
05:46
60° ENE
21:04
299° WNW
15h 18m -3m 39s 02:44 00:07 04:06 22:42 05:03 21:46 13:25 151.70
8
05:47
61° ENE
21:02
299° WNW
15h 14m -3m 41s 02:50 23:56 04:09 22:39 05:05 21:44 13:25 151.68
9
05:49
62° ENE
21:00
298° WNW
15h 10m -3m 43s 02:54 23:51 04:11 22:37 05:07 21:42 13:25 151.65
10
05:51
62° ENE
20:58
298° WNW
15h 07m -3m 44s 02:59 23:47 04:14 22:34 05:09 21:40 13:25 151.63
11
05:52
63° ENE
20:56
297° WNW
15h 03m -3m 46s 03:04 23:42 04:17 22:31 05:11 21:37 13:25 151.60
12
05:54
63° ENE
20:54
296° WNW
14h 59m -3m 48s 03:08 23:37 04:19 22:28 05:13 21:35 13:25 151.58
13
05:56
64° ENE
20:52
296° WNW
14h 55m -3m 49s 03:12 23:33 04:22 22:25 05:15 21:33 13:24 151.55
14
05:58
64° ENE
20:50
295° WNW
14h 51m -3m 51s 03:16 23:29 04:24 22:22 05:17 21:30 13:24 151.53
15
05:59
65° ENE
20:47
295° WNW
14h 47m -3m 52s 03:20 23:25 04:27 22:19 05:19 21:28 13:24 151.50
16
06:01
65° ENE
20:45
294° WNW
14h 44m -3m 53s 03:24 23:20 04:29 22:16 05:21 21:25 13:24 151.48
17
06:03
66° ENE
20:43
294° WNW
14h 40m -3m 55s 03:28 23:16 04:32 22:14 05:23 21:23 13:24 151.45
18
06:05
66° ENE
20:41
293° WNW
14h 36m -3m 56s 03:31 23:12 04:34 22:11 05:25 21:21 13:23 151.42
19
06:06
67° ENE
20:39
292° WNW
14h 32m -3m 57s 03:35 23:08 04:36 22:08 05:27 21:18 13:23 151.39
20
06:08
68° ENE
20:36
292° WNW
14h 28m -3m 58s 03:38 23:05 04:39 22:05 05:29 21:16 13:23 151.36
21
06:10
68° ENE
20:34
291° WNW
14h 24m -3m 59s 03:42 23:01 04:41 22:02 05:30 21:13 13:23 151.33
22
06:12
69° ENE
20:32
291° WNW
14h 20m -4m 00s 03:45 22:57 04:44 21:59 05:32 21:11 13:23 151.30
23
06:13
70° ENE
20:30
290° WNW
14h 16m -4m 01s 03:48 22:53 04:46 21:56 05:34 21:08 13:22 151.27
24
06:15
70° ENE
20:27
290° WNW
14h 12m -4m 02s 03:51 22:50 04:48 21:54 05:36 21:06 13:22 151.24
25
06:17
71° ENE
20:25
289° WNW
14h 08m -4m 02s 03:54 22:46 04:51 21:51 05:38 21:04 13:22 151.21
26
06:19
71° ENE
20:23
288° WNW
14h 04m -4m 03s 03:58 22:43 04:53 21:48 05:40 21:01 13:21 151.18
27
06:20
72° ENE
20:20
288° WNW
14h 00m -4m 04s 04:01 22:39 04:55 21:45 05:42 20:59 13:21 151.14
28
06:22
72° ENE
20:18
287° WNW
13h 55m -4m 04s 04:03 22:35 04:57 21:42 05:44 20:56 13:21 151.11
29
06:24
73° ENE
20:16
286° WNW
13h 51m -4m 05s 04:06 22:32 05:00 21:40 05:46 20:54 13:21 151.07
30
06:26
74° ENE
20:13
286° WNW
13h 47m -4m 06s 04:09 22:29 05:02 21:37 05:48 20:51 13:20 151.04
31
06:27
74° ENE
20:11
285° WNW
13h 43m -4m 06s 04:12 22:25 05:04 21:34 05:50 20:49 13:20 151.00

In Hamburg, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí