Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:30 72.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 287.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 31m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
67° ENE
19:18
293° WNW
14h 00m -1m 43s 03:36 20:59 04:14 20:21 04:48 19:47 12:18 151.83
2
05:18
67° ENE
19:17
293° WNW
13h 58m -1m 45s 03:37 20:57 04:15 20:20 04:49 19:46 12:18 151.81
3
05:19
67° ENE
19:16
292° WNW
13h 56m -1m 46s 03:39 20:56 04:16 20:19 04:50 19:45 12:18 151.79
4
05:20
68° ENE
19:15
292° WNW
13h 54m -1m 48s 03:40 20:54 04:17 20:18 04:51 19:44 12:18 151.77
5
05:21
68° ENE
19:14
292° WNW
13h 53m -1m 49s 03:41 20:53 04:18 20:17 04:52 19:43 12:18 151.75
6
05:22
68° ENE
19:13
291° WNW
13h 51m -1m 51s 03:42 20:52 04:19 20:15 04:53 19:41 12:17 151.73
7
05:22
69° ENE
19:12
291° WNW
13h 49m -1m 52s 03:43 20:50 04:20 20:14 04:54 19:40 12:17 151.71
8
05:23
69° ENE
19:11
291° WNW
13h 47m -1m 53s 03:45 20:49 04:21 20:13 04:55 19:39 12:17 151.68
9
05:24
69° ENE
19:10
290° WNW
13h 45m -1m 55s 03:46 20:47 04:22 20:11 04:56 19:38 12:17 151.66
10
05:25
70° ENE
19:08
290° WNW
13h 43m -1m 56s 03:47 20:46 04:23 20:10 04:56 19:37 12:17 151.63
11
05:26
70° ENE
19:07
290° WNW
13h 41m -1m 57s 03:48 20:44 04:24 20:09 04:57 19:36 12:17 151.61
12
05:26
71° ENE
19:06
289° WNW
13h 39m -1m 58s 03:49 20:43 04:25 20:07 04:58 19:34 12:17 151.59
13
05:27
71° ENE
19:05
289° WNW
13h 37m -1m 59s 03:51 20:41 04:26 20:06 04:59 19:33 12:16 151.56
14
05:28
71° ENE
19:04
288° WNW
13h 35m -2m 00s 03:52 20:40 04:27 20:05 05:00 19:32 12:16 151.54
15
05:29
72° ENE
19:03
288° WNW
13h 33m -2m 01s 03:53 20:38 04:28 20:03 05:01 19:30 12:16 151.51
16
05:30
72° ENE
19:01
288° WNW
13h 31m -2m 02s 03:54 20:36 04:29 20:02 05:02 19:29 12:16 151.48
17
05:31
72° ENE
19:00
287° WNW
13h 29m -2m 03s 03:55 20:35 04:30 20:00 05:03 19:28 12:16 151.46
18
05:31
73° ENE
18:59
287° WNW
13h 27m -2m 04s 03:57 20:33 04:31 19:59 05:04 19:27 12:15 151.43
19
05:32
73° ENE
18:58
286° WNW
13h 25m -2m 05s 03:58 20:32 04:32 19:58 05:04 19:25 12:15 151.40
20
05:33
74° ENE
18:56
286° WNW
13h 23m -2m 06s 03:59 20:30 04:33 19:56 05:05 19:24 12:15 151.37
21
05:34
74° ENE
18:55
286° WNW
13h 21m -2m 07s 04:00 20:28 04:34 19:55 05:06 19:22 12:15 151.34
22
05:35
75° ENE
18:54
285° WNW
13h 18m -2m 07s 04:01 20:27 04:35 19:53 05:07 19:21 12:14 151.31
23
05:35
75° ENE
18:52
285° WNW
13h 16m -2m 08s 04:02 20:25 04:36 19:52 05:08 19:20 12:14 151.28
24
05:36
76° ENE
18:51
284° WNW
13h 14m -2m 09s 04:03 20:24 04:37 19:50 05:09 19:18 12:14 151.25
25
05:37
76° ENE
18:50
284° WNW
13h 12m -2m 09s 04:04 20:22 04:38 19:49 05:10 19:17 12:14 151.22
26
05:38
76° ENE
18:48
283° WNW
13h 10m -2m 10s 04:06 20:20 04:39 19:47 05:11 19:15 12:13 151.19
27
05:39
77° ENE
18:47
283° WNW
13h 08m -2m 11s 04:07 20:19 04:40 19:46 05:11 19:14 12:13 151.15
28
05:39
77° ENE
18:45
282° WNW
13h 05m -2m 11s 04:08 20:17 04:41 19:44 05:12 19:13 12:13 151.12
29
05:40
78° ENE
18:44
282° WNW
13h 03m -2m 12s 04:09 20:15 04:42 19:43 05:13 19:11 12:13 151.08
30
05:41
78° ENE
18:43
282° WNW
13h 01m -2m 12s 04:10 20:14 04:43 19:41 05:14 19:10 12:12 151.05
31
05:42
79° ENE
18:41
281° W
12h 59m -2m 13s 04:11 20:12 04:44 19:39 05:15 19:08 12:12 151.01

In Jinan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí