Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Laiwu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 72.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 287.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Laiwu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
67° ENE
19:14
293° WNW
13h 58m -1m 41s 03:36 20:54 04:13 20:17 04:47 19:43 12:15 151.83
2
05:17
67° ENE
19:13
293° WNW
13h 56m -1m 43s 03:37 20:53 04:14 20:16 04:48 19:42 12:15 151.81
3
05:17
68° ENE
19:12
292° WNW
13h 54m -1m 44s 03:38 20:51 04:15 20:15 04:49 19:41 12:15 151.79
4
05:18
68° ENE
19:11
292° WNW
13h 52m -1m 46s 03:39 20:50 04:16 20:14 04:50 19:40 12:15 151.77
5
05:19
68° ENE
19:10
292° WNW
13h 51m -1m 47s 03:40 20:49 04:17 20:12 04:50 19:39 12:15 151.75
6
05:20
68° ENE
19:09
291° WNW
13h 49m -1m 49s 03:42 20:47 04:18 20:11 04:51 19:38 12:15 151.73
7
05:21
69° ENE
19:08
291° WNW
13h 47m -1m 50s 03:43 20:46 04:19 20:10 04:52 19:36 12:15 151.71
8
05:21
69° ENE
19:07
291° WNW
13h 45m -1m 51s 03:44 20:44 04:20 20:09 04:53 19:35 12:15 151.68
9
05:22
70° ENE
19:06
290° WNW
13h 43m -1m 52s 03:45 20:43 04:21 20:07 04:54 19:34 12:14 151.66
10
05:23
70° ENE
19:05
290° WNW
13h 41m -1m 54s 03:46 20:41 04:22 20:06 04:55 19:33 12:14 151.63
11
05:24
70° ENE
19:04
290° WNW
13h 39m -1m 55s 03:47 20:40 04:23 20:05 04:56 19:32 12:14 151.61
12
05:25
71° ENE
19:03
289° WNW
13h 37m -1m 56s 03:49 20:38 04:24 20:04 04:57 19:31 12:14 151.59
13
05:25
71° ENE
19:01
289° WNW
13h 36m -1m 57s 03:50 20:37 04:25 20:02 04:57 19:29 12:14 151.56
14
05:26
72° ENE
19:00
288° WNW
13h 34m -1m 58s 03:51 20:35 04:26 20:01 04:58 19:28 12:14 151.54
15
05:27
72° ENE
18:59
288° WNW
13h 32m -1m 59s 03:52 20:34 04:27 19:59 04:59 19:27 12:13 151.51
16
05:28
72° ENE
18:58
288° WNW
13h 30m -2m 00s 03:53 20:32 04:28 19:58 05:00 19:26 12:13 151.48
17
05:29
73° ENE
18:57
287° WNW
13h 28m -2m 01s 03:54 20:31 04:29 19:57 05:01 19:24 12:13 151.46
18
05:29
73° ENE
18:55
287° WNW
13h 25m -2m 02s 03:55 20:29 04:29 19:55 05:02 19:23 12:13 151.43
19
05:30
74° ENE
18:54
286° WNW
13h 23m -2m 03s 03:57 20:28 04:30 19:54 05:03 19:22 12:13 151.40
20
05:31
74° ENE
18:53
286° WNW
13h 21m -2m 03s 03:58 20:26 04:31 19:52 05:04 19:20 12:12 151.37
21
05:32
74° ENE
18:52
286° WNW
13h 19m -2m 04s 03:59 20:24 04:32 19:51 05:04 19:19 12:12 151.34
22
05:33
75° ENE
18:50
285° WNW
13h 17m -2m 05s 04:00 20:23 04:33 19:49 05:05 19:18 12:12 151.31
23
05:33
75° ENE
18:49
285° WNW
13h 15m -2m 06s 04:01 20:21 04:34 19:48 05:06 19:16 12:12 151.28
24
05:34
76° ENE
18:48
284° WNW
13h 13m -2m 06s 04:02 20:20 04:35 19:46 05:07 19:15 12:11 151.25
25
05:35
76° ENE
18:46
284° WNW
13h 11m -2m 07s 04:03 20:18 04:36 19:45 05:08 19:13 12:11 151.22
26
05:36
76° ENE
18:45
283° WNW
13h 09m -2m 08s 04:04 20:16 04:37 19:44 05:09 19:12 12:11 151.19
27
05:37
77° ENE
18:44
283° WNW
13h 07m -2m 08s 04:05 20:15 04:38 19:42 05:10 19:11 12:10 151.15
28
05:37
77° ENE
18:42
282° WNW
13h 04m -2m 09s 04:06 20:13 04:39 19:40 05:10 19:09 12:10 151.12
29
05:38
78° ENE
18:41
282° WNW
13h 02m -2m 09s 04:07 20:11 04:40 19:39 05:11 19:08 12:10 151.08
30
05:39
78° ENE
18:40
282° WNW
13h 00m -2m 10s 04:08 20:10 04:41 19:37 05:12 19:06 12:10 151.05
31
05:40
79° ENE
18:38
281° W
12h 58m -2m 10s 04:09 20:08 04:42 19:36 05:13 19:05 12:09 151.01

In Laiwu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Laiwu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Laiwu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Laiwu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí