Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lư Dương, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 72.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 3.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lư Dương

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
67° Đông Đông Bắc
19:32
292° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 35s 04:03 21:09 04:38 20:33 05:12 20:00 12:36 151.83
2
05:41
68° Đông Đông Bắc
19:31
292° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 37s 04:04 21:08 04:39 20:32 05:12 19:59 12:36 151.81
3
05:41
68° Đông Đông Bắc
19:30
292° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 38s 04:05 21:06 04:40 20:31 05:13 19:58 12:36 151.79
4
05:42
68° Đông Đông Bắc
19:29
292° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 40s 04:06 21:05 04:41 20:30 05:14 19:57 12:36 151.77
5
05:43
69° Đông Đông Bắc
19:28
291° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 41s 04:07 21:04 04:42 20:29 05:15 19:56 12:36 151.75
6
05:44
69° Đông Đông Bắc
19:27
291° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 42s 04:08 21:02 04:43 20:28 05:16 19:55 12:36 151.73
7
05:44
69° Đông Đông Bắc
19:26
290° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 44s 04:09 21:01 04:44 20:26 05:17 19:54 12:36 151.70
8
05:45
70° Đông Đông Bắc
19:25
290° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 45s 04:10 21:00 04:45 20:25 05:17 19:53 12:35 151.68
9
05:46
70° Đông Đông Bắc
19:24
290° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 46s 04:11 20:58 04:46 20:24 05:18 19:52 12:35 151.66
10
05:47
70° Đông Đông Bắc
19:23
289° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 47s 04:12 20:57 04:47 20:23 05:19 19:51 12:35 151.63
11
05:47
71° Đông Đông Bắc
19:22
289° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 48s 04:13 20:56 04:48 20:22 05:20 19:49 12:35 151.61
12
05:48
71° Đông Đông Bắc
19:21
289° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 49s 04:14 20:54 04:48 20:20 05:21 19:48 12:35 151.59
13
05:49
72° Đông Đông Bắc
19:20
288° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 50s 04:16 20:53 04:49 20:19 05:21 19:47 12:35 151.56
14
05:50
72° Đông Đông Bắc
19:19
288° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 51s 04:17 20:51 04:50 20:18 05:22 19:46 12:34 151.54
15
05:50
72° Đông Đông Bắc
19:18
288° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 52s 04:18 20:50 04:51 20:16 05:23 19:45 12:34 151.51
16
05:51
73° Đông Đông Bắc
19:16
287° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 53s 04:19 20:48 04:52 20:15 05:24 19:44 12:34 151.48
17
05:52
73° Đông Đông Bắc
19:15
287° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 54s 04:20 20:47 04:53 20:14 05:25 19:42 12:34 151.46
18
05:53
73° Đông Đông Bắc
19:14
286° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 55s 04:21 20:45 04:54 20:13 05:26 19:41 12:34 151.43
19
05:53
74° Đông Đông Bắc
19:13
286° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 56s 04:22 20:44 04:55 20:11 05:26 19:40 12:33 151.40
20
05:54
74° Đông Đông Bắc
19:12
286° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 57s 04:23 20:42 04:56 20:10 05:27 19:38 12:33 151.37
21
05:55
75° Đông Đông Bắc
19:10
285° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 57s 04:24 20:41 04:57 20:08 05:28 19:37 12:33 151.34
22
05:56
75° Đông Đông Bắc
19:09
285° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 58s 04:25 20:39 04:58 20:07 05:29 19:36 12:33 151.31
23
05:56
76° Đông Đông Bắc
19:08
284° Tây Tây Bắc
13h 11m -1m 59s 04:26 20:38 04:58 20:06 05:30 19:35 12:32 151.28
24
05:57
76° Đông Đông Bắc
19:07
284° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 59s 04:27 20:36 04:59 20:04 05:30 19:33 12:32 151.25
25
05:58
76° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 00s 04:28 20:35 05:00 20:03 05:31 19:32 12:32 151.22
26
05:58
77° Đông Đông Bắc
19:04
283° Tây Tây Bắc
13h 05m -2m 01s 04:29 20:33 05:01 20:01 05:32 19:31 12:32 151.18
27
05:59
77° Đông Đông Bắc
19:03
283° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 01s 04:30 20:32 05:02 20:00 05:33 19:29 12:31 151.15
28
06:00
78° Đông Đông Bắc
19:01
282° Tây Tây Bắc
13h 01m -2m 02s 04:31 20:30 05:03 19:58 05:33 19:28 12:31 151.12
29
06:01
78° Đông Đông Bắc
19:00
282° Tây Tây Bắc
12h 59m -2m 02s 04:32 20:29 05:04 19:57 05:34 19:27 12:31 151.08
30
06:01
78° Đông Đông Bắc
18:59
281° Tây Tây Bắc
12h 57m -2m 03s 04:33 20:27 05:04 19:56 05:35 19:25 12:30 151.05
31
06:02
79° Đông
18:57
281° Tây
12h 55m -2m 03s 04:34 20:25 05:05 19:54 05:36 19:24 12:30 151.01

In Lư Dương, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lư Dương

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lư Dương

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lư Dương

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí